Danh mục sản phẩm

Laptop

Laptop Dell Inspiron 14 7430 2-in-1 T7430-i7U165W11SLU (Bạc) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language English + Microsoft Office Home and Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1355U up to 5.00 GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB 4800MHz LPDDR5 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD+ (1920 x 1200), Touch, 250nits, WVA Display
Laptop HP Envy x360 13-bf0090TU 76B13PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1250U up to 4.7GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Onboard)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 13.3" 2.8K (2880 x 1800), OLED, Multitouch-enabled, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge, 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Laptop Asus Zenbook 14 Flip Oled UP3404VA-KN038W (Xanh) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1340P 1.9GHz up to 4.6GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5 On board
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 WQXGA+ (2880 x 1800), Touch screen, 400nits, Glossy display
Laptop Asus Vivobook S 14 TN3402YA-LZ026W (Bạc) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.3GHz, 16MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 3.0
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200), LED Backlit IPS, 300nits 45% NTSC color gamut Glossy display
Laptop Dell XPS 13 9320 5CG56 (Bạc) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language 64-bit + Office Home & Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P up to 4.70 GHz
  • Bộ nhớ Ram: 16GB onboard LPDDR5/ 5200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.4" 3.5K QHD+ (3456 x 2160), OLED, Touch-screen, Wide Viewing Angle (WVA), Anti-reflective
Laptop Dell Vostro 5620 V6I5001W1 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P up to 4.40GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16.0 FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 300 nits, Wide Viewing Angle
Laptop Asus ROG Strix SCAR 15 G533ZM-LN013W (Đen) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: i7-12700H (2.3 GHz up to 4.7 GHz, 24M)
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: 6GB GDDR6 NVIDIA GeForce RTX 3060
  • Màn hình: 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9, 240Hz, IPS, anti-glare display
Laptop HP Pavilion x360 14-ek0058TU 6L295PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.4GHz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (Onboard)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), Multitouch-enabled, IPS, Edge-to-edge glass, Micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 15s-fq5078TU 6K798PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12 MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Asus Vivobook A1503ZA-L1352W (Xanh) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-12700H 2.3Ghz up to 4.7Ghz
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), OLED, 16:9, 600nits
Laptop HP Pavilion 14-dv2076TU 7C0P4PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 15s-fq5146TU 7C0R9PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.7GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 3 21BR00E2VA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5 4800Mhz Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DUVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo V15 G3 IAP 82TT005MVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS00AYVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS0067VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U P-core 1.2Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 12GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS0060VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: NoOs
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U P-core 1.2Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9 Ghz up to 3.3Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB (4GB DDR4 3200Mhz Onboard + 4GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 12GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Dell Inspiron 15 3520 71003262	(Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.70Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop Dell Vostro 14 3420 FD9GG (Đen) DELL

Laptop Dell Vostro 14 3420 FD9GG (Đen)

Liên hệ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: 2GD6 MX550
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), 60Hz, WVA, Anti-Glare, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop Dell Vostro 15 3520 5M2TT3 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.70Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 2666Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop Dell Vostro 15 3520 5M2TT1 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.40Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1x8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop Dell Inspiron 15 3520 N3520-i3U082W11BLU (Đen) DELL

Laptop Dell Inspiron 15 3520 ...

Liên hệ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.40GHz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop HP EliteBook 840 G9 6Z969PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Pro
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR5 4800MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 15-eg2085TU 7C0Q7PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256 GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 15-eg2084TU 7C0Q6PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 15-eg2089TU 7C0R1PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P up to 4.7Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 15-eg2088TU 7C0R0PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P up to 4.7Gz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion X360 14-ek0131TU 7C0P6PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.4Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (Onboard)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), Multitouch-enabled, IPS, Edge-to-edge glass, Micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Asus TUF Dash F15 FX517ZC-HN079W (Trắng) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12450H (2GHz, up to 4.4GHz, 12M)
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR5 4800MHz (2 khe cắm Ram)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), 144Hz, anti-glare display
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506LHB-HN188W (Đen) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-10300H (2.5 GHz, up to 4.5 GHz, 8M)
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2933MHz (2 khe cắm Ram)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), 144Hz
Laptop Asus Vivobook 15 A1503ZA-L1421W (Bạc) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H 2.5Ghz up to 4.5Ghz
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 Onboard (còn 1 khe Ram trống)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), OLED, Glossy display
Laptop Asus Vivobook 15 X1502ZA-BQ127W (Xanh) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P 1.7Ghz up to 4.4Ghz, 12M
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), LED Backlit, IPS, 250nits 45% NTSC, Anti-glare display
Laptop Asus Vivobook 14 X1402ZA-EB100W (Bạc) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1220P 1.1Ghz up to 4.4Ghz, 12M
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), LED Backlit IPS, 250nits 45% NTSC, Anti-glare display
Laptop Dell Inspiron 14 5420 DGDCG2 (Bạc) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.70Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD+ (1920 x 1200), 60Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit
Laptop LG Gram 2022 17Z90Q-G.AH74A5 (Trắng) LG
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P, up to 4.7GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 5200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 17" WQXGA (2560x1600), IPS, 350 nit, DCI-P3 99%
Laptop LG Gram 2022 17ZD90Q-G.AX73A5 (Xám) LG
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P, up to 4.7GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 5200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 17" WQXGA (2560x1600), IPS, 350 nit, DCI-P3 99%
Laptop LG Gram 2022 17ZD90Q-G.AX52A5 (Đen) LG
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P, up to 4.4 GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 5200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 17" WQXGA (2560x1600), IPS, 350 nit, DCI-P3 99%
Laptop LG Gram 2022 16Z90Q-G.AH78A5 (Đen) LG
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P, up to 4.7GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 5200MHz
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD M.2 NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600), IPS, 350 nit, DCI-P3 99%