Danh mục sản phẩm

Laptop

Laptop Dell Vostro 15 3530 80GG91 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1355U up to 5.00Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 2666Mhz (2 x8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: MX550 2GD6
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA Anti- Glare, LED Backlit Narrow Border Display
Laptop HP Envy X360 13-bf0094TU 76B14PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language 64-bit
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1230U up to 4.40 GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR4 4267MHz Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 2.8K (2880 x 1800), Touch-screen, OLED, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge
Laptop Dell Vostro 5630 V5630-i5P085W11GRU (Xám) DELL Hàng sắp về
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language English + Microsoft Office Home and Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1340P up to 4.6GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB 4800Mhz LPDDR5 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16 FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA
Laptop Dell Latitude 5430 71004111 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.40 GHz, 12 MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, WVA, 250 nits
Laptop HP Pavilion x360 14-ek1049TU 80R27PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1335U up to 4.6GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200MHz (Onboard)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), Multitouch-enabled, IPS, Edge-to-edge glass, Micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Dell Latitude 5530 71004112 (Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.40GHz, 12 MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), Anti Glare, 250 nits
Laptop Asus Vivobook 15 A1505VA-L1201W (Bạc) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i9-13900H 2.6GHz up to 5.4GHz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), OLED, 60Hz, 600nits, Glossy display
Laptop Asus Vivobook S3405VA-KM071W (Đen) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i9-13900H 2.6GHz up to 5.4GHz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14" 2.8K (2880 x 1800), OLED, 90Hz, 400nits, Glossy display
Laptop Asus Vivobook S3405VA-KM072W (Đen) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-13500H 2.6GHz up to 4.7GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14" 2.8K (2880 x 1800), OLED, 400nits, Glossy display
Laptop Dell Latitude 5430 L5430I714U_512 (Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U 1.7GHz up to 4.7GHz
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB), hỗ trợ tối đa 64GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920x1080), Anti Glare, WVA, 250 nits
Laptop Dell Latitude 5430 L5430I714U3Y (Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U 1.7GHz up to 4.7GHz
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB), hỗ trợ tối đa 64GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920x1080), Anti Glare, WVA, 250 nits
Laptop Dell Latitude 5430 L5430I714U (Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U 1.7GHz up to 4.7GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB), hỗ trợ tối đa 64GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080), Anti Glare, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Laptop Apple MacBook Pro M2 MNEP3SA/A (Silver) APPLE
  • Hệ điều hành: Mac Os
  • Chíp xử lý: 8-core CPU, 10-core GPU
  • Bộ nhớ Ram: 8GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Màn hình: 13.3 inch Retina
Laptop Apple MacBook Pro M2 MNEH3SA/A (Space Grey) APPLE
  • Hệ điều hành: Mac Os
  • Chíp xử lý: 8-core CPU, 10-core GPU
  • Bộ nhớ Ram: 8GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Màn hình: 13.3 inch Retina
Laptop Apple MacBook Air M2 MLY13SA/A (Starlight) APPLE
  • Hệ điều hành: Mac OS
  • Chíp xử lý: 8-core CPU
  • Bộ nhớ Ram: 8GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Màn hình: 13.6 inch
Laptop Apple MacBook Air M2 MLXY3SA/A (Silver) APPLE
  • Hệ điều hành: Mac OS
  • Chíp xử lý: 8-core CPU, 8-core GPU
  • Bộ nhớ Ram: 8GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Màn hình: 13.6 inch
Laptop Apple MacBook Air M2 MLXW3SA/A (Space Grey) APPLE
  • Hệ điều hành: MacOS
  • Chíp xử lý: 8-core CPU, 8-core GPU
  • Bộ nhớ Ram: 8GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Màn hình: 13.6 inch
Laptop HP Victus 15-fa0110TX 7C0R3PA (Đen) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-12700H up to 4.7Ghz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: RTX 3050 4GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 15-fa0108TX 7C0X0PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-12700H up to 4.7Ghz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: RTX 3050ti 4GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9ms response time, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 14-dv2071TU 7C0W0PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.7Ghz, 12 MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad T15 Gen 2 20W400GAVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4Ghz up to 4.2Ghz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 14p G3 ARH 21EJ000BVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 5 6600H 3.3Ghz up to 4.5Ghz, 3MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 6400Mhz Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: AMD Radeon 660M Graphics
  • Màn hình: 14 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Eyesafe
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00BAVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DVVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ đối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E5VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DSVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Inte Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E4VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E3VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language, English
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E2VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Dell Inspiron 5620 N6I7009W1 (Bạc) DELL

Laptop Dell Inspiron 5620 N6I7009W1 (Bạc)

23.790.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.70Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16 FHD+ (1920 x 1200), 60Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, ComfortView
Laptop Dell Inspiron 5620 N6I7110W1 (Bạc) DELL

Laptop Dell Inspiron 5620 N6I7110W1 (Bạc)

21.990.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.70Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16 FHD+ (1920 x 1200), 60Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, ComfortView
Laptop HP Envy X360 13-bf0092TU 76V59PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1250U up to 4.7Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB LPDDR4x 4266Mhz (Onboard)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 2.8K (2880 x 1800), OLED, Multitouch-enabled, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU 7C0W1PA (Vàng) HP

Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU 7C0W1PA ...

21.090.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U up to 4.7Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (2 x 4GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DTVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U (up to 4.7GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Dell Inspiron 16 5620 N5620-i5P165W11SLU (Bạc) DELL

Laptop Dell Inspiron 16 5620 ...

20.990.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz (2x8GB), hỗ trợ tối đa 32GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16.0 FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits, WVA Display
Laptop HP Victus 15-fa0111TX 7C0R4PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H up to 4.5Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: 4G RTX 3050ti
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 15-fa0115TX 7C0X1PA (Đen) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H up to 4.5Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: 4G RTX 3050
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 16-e1102AX 7C139PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 7 6800H up to 4.7Ghz, 16MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 4800Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: 4G RTX3050ti
  • Màn hình: 16.1 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 16-e1104AX 7C0S9PA (Đen) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 7 6800H up to 4.7Ghz, 16MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: 4G RTX 3050
  • Màn hình: 16.1 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 16-d1191TX 7C0S5PA (Xanh) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H up to 4.5Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 4800Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe TLC M.2
  • Card đồ họa: 4G RTX 3050TI
  • Màn hình: 16.1 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC