Danh mục sản phẩm

Linh Kiện Máy Tính

Card màn hình Gigabyte GV-N306TXGAMING OC-8GD GIGABYTE
  • Dung lượng: 8GB GDDR6X
  • Độ phân giải: 7680x4320
  • Chip đồ họa: GeForce RTX 3060 Ti
Card màn hình ASUS DUAL-RTX4060TI-8G ASUS
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
Mainboard Asus Rog Strix Z790-A Gaming Wifi ASUS
  • Chipset: Intel Z790
  • CPU hỗ trợ: Intel Gen 12th, Intel Gen 13th
  • Socket: LGA1700
  • Loại Ram: DDR5
Card màn hình ASUS DUAL-RTX4060TI-O8G ASUS
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
Card màn hình Gigabyte GV-N406TEAGLE OC-8GD GIGABYTE
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti
Card màn hình Gigabyte GV-N406TEAGLE-8GD GIGABYTE
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti
Card màn hình Asus TUF-RTX3060TI-O8GD6X-GAMING ASUS

Card màn hình Asus ...

11.990.000 đ
  • Dung lượng: 8GB GDDR6X
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 TI
Card màn hình Asus DUAL-RTX3060TI-O8GD6X ASUS
  • Dung lượng: 8GB GDDR6X
  • Độ phân giải: 7680 x 4320
  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 TI
Card màn hình Gigabyte GV-N306TXEAGLE OC-8GD GIGABYTE
  • Dung lượng: 8GB GDDR6X
  • Độ phân giải: 7680x4320
  • Chip đồ họa: GeForce RTX 3060 Ti
Mainboard Asus ROG STRIX Z790-A GAMING WIFI D4 ASUS
  • Chipset: Intel Z790
  • CPU hỗ trợ: Intel Gen 12th, Intel Gen 13th
  • Socket: LGA1700
  • Loại Ram: DDR4
Mainboard Asus ROG STRIX Z790-I GAMING WIFI ASUS
  • Chipset: Intel Z790
  • CPU hỗ trợ: Intel Gen 12th, Intel Gen 13th
  • Socket: LGA1700
  • Loại Ram: DDR5
Mainboard Asus ROG STRIX Z790-F GAMING WIFI ASUS
  • Chipset: Intel Z790
  • CPU hỗ trợ: Intel Gen 12th, Intel Gen 13th
  • Socket: LGA1700
  • Loại Ram: DDR5
Tản nhiệt nước CPU Cooler Master MasterLiquid Maker 240 COOLER MASTER
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Ổ cứng gắn trong SSD Samsung 3840GB SATA3 PM893 MZ-7L33T800 SAMSUNG
  • Dung lượng: 3840GB
  • Giao tiếp: SATA 3 6.0 Gbps
  • Tốc độ: Đọc: 550 MB/; Ghi: 520 MB/s
Ổ cứng SSD gắn trong 2TB Gigabyte AORUS Gen5 AG510K2TB GIGABYTE
  • Dung lượng: 2TB
  • Giao tiếp: PCI-Express 5.0 x4, NVMe 2.0
  • Tốc độ: Đọc : 10,000 MB/s; Ghi: 9,500 MB/s
Card màn hình Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual NE6306T019P2-190AD PALIT
  • Dung lượng: 8G GDDR6
  • Độ phân giải: 7680x4320
  • Chip đồ họa: GeForce RTX 3060
CPU Intel Core i7 13700F INTEL
  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz)
  • Chip đồ họa: Không
  • Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i7 13700 INTEL

CPU Intel Core i7 13700

10.390.000 đ
  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz)
  • Chip đồ họa: UHD Intel 770
  • Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i7-13700KF INTEL
  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: Up to 5.40 GHz, P-core (3.40 GHz - 5.30 GHz), E-core (2.50 GHz - 4.20 GHz)
  • Chip đồ họa: Không kèm theo
  • Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i7-13700K INTEL

CPU Intel Core i7-13700K

11.190.000 đ
  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: Up to 5,40 GHz, P-core (3.40 GHz - 5.30 GHz), E-core (2.50 GHz - 4.20 GHz)
  • Chip đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core I9 12900K INTEL

CPU Intel Core I9 12900K

11.790.000 đ
  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: 3.20 GHz - 5.20 GHz
  • Chip đồ họa: Intel UHD Graphics 770
  • Code Name: Alder Lake
Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA CORSAIR
  • Giao tiếp: Đầu nối EPS 2 Đầu nối mềm 2 Đầu nối PCI-E 8 Đầu nối SATA 16
  • Công suất: 1600W
  • Fan: 140mm
Ổ cứng HDD 16TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC550 ... WD
  • Dung lượng: 16TB
  • Giao tiếp: SATA 6Gb/s
  • Tốc độ: Tốc độ vòng quay: 7200RPM
Ổ cứng HDD 14TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC530 ... WD
  • Dung lượng: 14TB
  • Giao tiếp: SATA 6Gb/s
  • Tốc độ: Tốc độ vòng quay: 7200RPM; Tốc độ truyền dữ liệu (max): 267MB/s
Ổ cứng SSD 8TB Samsung 870 QVO MZ-77Q8T0BW SAMSUNG
  • Dung lượng: 8TB
  • Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
  • Tốc độ: Tốc độ đọc : 560 MB/s; Tốc độ ghi : 530 MB/s
CPU Intel Core i7-10700K INTEL
  • Tốc độ: 3.80 GHz up to 5.10 GHz
  • Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Code Name: Comet Lake
  • Fan: No Fan
Mainboard Gigabyte X299X AORUS MASTER GIGABYTE
  • Giao tiếp: Chipset+2 ASMedia® USB 3.2 Gen 2 Controllers: 1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header 1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel Chipset+Realtek® USB 3.2 Gen 1 Hub: 2 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel 2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers Chipset: 8 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) 2 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB header
  • Chipset: Intel®X299 Express Chipset
  • CPU hỗ trợ: Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066 package L3 cache varies with CPU
Ổ cứng SSD 2TB Corsair CSSD-F2000GBMP600 Gen 4 PCIe x4 CORSAIR
  • Dung lượng: 2TB
  • Giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x4
  • Tốc độ: đọc 4,950MB/s, ghi 4,250MB/s
Ổ cứng gắn trong 2TB SSD Kioxia NVMe M.2 2280 BiCS FLASH ... KIOXIA
  • Dung lượng: 2TB
  • Giao tiếp: PCIe Gen3x4
  • Tốc độ: đọc: 3.400MB/s; ghi: 3.200MB/giây
Ổ cứng SSD 2TB Crucial P5 PCIe NVMe CT2000P5SSD8 Crucial
  • Dung lượng: 2TB
  • Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4
  • Tốc độ: đọc/ghi: 3400/3000MB/s
HDD 4TB Dock Seagate Firecuda Gaming Black STJF4000400
  • Dung lượng: 4TB
  • Giao tiếp: 1 cổng ThunderboltTM 3, 1 cổng Thunderbolt 3, 1 cổng DisplayPort 1.4, 4 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng RJ45, 1 cổng 3.5mm audio-in/mic, 1 cổng 3.5mm audio-out
  • Màu sắc: Đen
Mainboard Asrock Z490 Taichi ASROCK

Mainboard Asrock Z490 Taichi

Ngừng kinh doanh
  • Chipset: Intel® Z490
  • CPU hỗ trợ: Supports 10th Gen and future generation Intel® Core™ Processors (Socket 1200)
  • Socket: 1200
Ổ cứng HDD 10TB SEAGATE SkyHawk AI Surveillance ST10000VE0008 SEAGATE
  • Dung lượng: 10TB
  • Giao tiếp: SATA 3 6Gb/s