Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 61 kết quả phù hợp với từ khóa "MAY IN HP LASER"
Máy in HP Laser 107A (4ZB77A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, đơn năng
  • Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Mực in laser HP 107A W1107A : năng suất ~1.000 trang với độ phủ 5% ( Hộp mực đi kèm máy khoảng 400 trang với độ phủ 5%)
Máy in Laser Trắng Đen HP 107w WiFi (4ZB78A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, đơn năng
  • Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port, Wireless 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Mực in laser HP 107A W1107A : năng suất ~1.000 trang với độ phủ 5% ( Hộp mực đi kèm máy khoảng 400 trang với độ phủ 5%)
Máy in Laser trắng đen HP LaserJet M211D (9YF82A) HP
  • Tính năng: In trắng đen
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0
  • Tốc độ: Black (A4, normal): Up to 29 ppm; Black (A4, duplex): Up to 18 ipm
  • Sử dụng mực: HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages với độ phủ 5%)
Máy in HP Laser đa năng LaserJet MFP 135w WiFi (4ZB83A) HP
  • Tính năng: In, sao chép, quét
  • Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0; Wireless 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Hộp mực in laser chính hãng màu đen HP 107A (năng suất ~1.000 trang với độ phủ 5%) W1107A
Máy in HP LaserJet M211DW-9YF83A HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy
  • Tốc độ: Black (A4, normal): Up to 29 ppm; Black (A4, duplex): Up to 18 ipm
  • Sử dụng mực: HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages với độ phủ 5%)
Máy in HP Laser MFP 137fnw 4ZB84A HP
  • Tính năng: In, Photocopy, Scan, Fax
  • Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 Tốc Độ Cao; Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-Tx; Không Dây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 107A
Máy in HP LaserJet MFP M236dw (9YF95A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đa chức năng (Print, scan, copy), in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy
  • Tốc độ: 29 trang A4/phút; 18trang/phút( in 2 mặt)
  • Sử dụng mực: HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages) -W1360A/ HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages)- W1360X
Máy in HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, In 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 x Hi-Speed USB 2.0, 1 host USB at rear side, Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network, 802.3az(EEE)
  • Tốc độ: Print speed black(ISO, A4): 40 ppm, Print speed duplex (A4): 34 ipm
  • Sử dụng mực: W1510A
Máy in HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đa chức năng (Print,copy, scan), in 2 mặt tự động, wifi
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy
  • Tốc độ: 29 trang A4/phút
  • Sử dụng mực: HP 136A Black LaserJet Toner Cartridge, W1360A, HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X
Máy in HP Color Laser 150nw (4ZB95A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đơn năng
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi 4 bit
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Khôngdây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in HP LaserJet Pro 4003DW (2Z610A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đơn năng, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + Bluetooth; 802.3az(EEE)
  • Tốc độ: Black (A4, normal) Up to 40 ppm ; Black (A4, duplex): Up to 34 ipm
  • Sử dụng mực: W1510A HP 151A Black LaserJet Toner
Máy in HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đa năng (In, sao chép, quét)
  • Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao,Cổng mạng Fast Ethernet 10/100 Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in HP Laser Jet Pro MFP 4103fdn 2Z628A HP
  • Tính năng: Máy in trắng đen laser đa năng, có đảo mặt (Print, Copy, Scan, Fax)
  • Độ phân giải: Print: Up to 1200 x 1200 dpi; Copy: Up to 600 x 600 dpi; Scan: Up to 1200 x 1200 dpi; Fax: Up to 300 x 300 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE)
  • Tốc độ: Print: Up to 40 ppm; Copy: Up to 40 cpm; Scan: Up to 29 ppm/46 ipm; Fax: 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (tiêu chuẩn)
  • Sử dụng mực: HP 151A W1510A; W1510X
Máy in HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đa năng (In, sao chép,chụp quét,fax)
  • Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng FastEthernet 10/100 Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A
  • Tính năng: Print, copy, scan, fax
  • Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
  • Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
  • Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
  • Sử dụng mực: HP 151A W1510A
Máy in HP LaserJet M440n MFP (8AF46A) HP
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Tốc độ: in màu đen (ISO,A4): Lên đến 24 trang/phút; in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
  • Cổng kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Sử dụng mực: Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang với độ phủ 5%) W1335A, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) HP
  • Tính năng: In màu laser đơn năng có đảo mặt, in wifi
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0,
  • Tốc độ: Up to 21 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét, Fax
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX, cổng Fax, USB Host phía trước
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in hai mặt(A4): Tối đa 12 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in HP LaserJet MFP M440NDA (8AF48A) HP
  • Tính năng: Máy in laser đen trắng đa năng (Print, Copy, Scan) khổ A3, in đảo mặt, network
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
  • Tốc độ: Black (A4, normal): Lên đến 24 trang/phút; Black (A3, normal): Lên đến 13 trang/phút; In hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
  • Sử dụng mực: HP 335A Black Original LaserJet Toner Cartridge (7,400 pages với độ phủ 5%); CF257A HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (80,000 pages)
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M282nw ... HP
  • Tính năng: In laser màu
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0, cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX, kết nối không dây 802.11 b/g/n tích hợp sẵn
  • Tốc độ: 22 trang/phút (đen và màu)
  • Sử dụng mực: Mực in HP 206A, 206X, 207A, 207X
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M283fdw 7KW75A HP
  • Tính năng: Máy in màu Laser đa năng: Print; Copy; Scan; Fax
  • Độ phân giải: Print: up to 600 x x600 dpi; Copy: up to 600 x x600 dpi; Scan:up to 1200 x 1200 dpi; Fax
  • Giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Tốc độ: Print: up to 21ppm;
  • Sử dụng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
Máy in HP LaserJet Enterprise M507dn 1PV87A HP
  • Tính năng: Máy in trắng đen đơn năng, có đảo mặt
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0; LAN
  • Tốc độ: Lên đến 40 ppm
  • Sử dụng mực: CF289A (5.000 trang với độ phủ 5%)/ CF289X (10.000 trang với độ phủ 5%)
Máy in HP LaserJetPro MFP M227sdn (G3Q74A) HP
  • Tính năng: In, Scan, Photocopy
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 USB 2.0 Tốc độ Cao 1 Ethernet 10/100Base-TX
  • Tốc độ: 28 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP30A CF230A (1600 pages với độ phủ 5%) or CF230X ( 3500 page với độ phủ 5%) & Drum HP32A CF232A ( 23.000 page )
Máy in HP Laser Jet Pro M227fdw (G3Q75A)
  • Tính năng: In trắng đen đa năng (in, scan, copy, fax). In 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0 , 1 Ethernet 10/100Base-TX 1 phone line (in) 1 phone line (out) Wireless, NFC
  • Tốc độ: Tốc độ in: 28 trang A4/ phút
  • Sử dụng mực: HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF230A (~1600 pages với độ phủ 5%), HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge CF230X (~3500 pages với độ phủ 5%), HP 32A Original LaserJet Imaging Drum CF232A (~23000 pages).
Máy in HP LaserJetPro MFP M227fdn (G3Q79A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen; Print, Copy, Scan, Fax, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: USB, LAN
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng: Up to 28 ppm.In trang đầu tiên (Đen trắng) As fast as 6.6 sec. ốc độ quét (thông thường, A4): Up to 12 ppm Tốc độ copy (thông thường): Đen trắng: Up to 28 cpm Tốc độ truyền fax: 4.2 kB/s
  • Sử dụng mực: HP 30A (CF230A), HP 32A (CF232A)
Máy in HP Neverstop Laser MFP 1200w (4RY26A) HP
  • Tính năng: In laser ắng đen đa năng (In,copy, scan)
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0; built-in Wifi 802.11b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ in đen (ISO, A4): Lên đến 20 trang/phút,Chất lượng in đen (tốt nhất): Up to 600 x 600 x 2 dpi
  • Sử dụng mực: HP 103A Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit(Yield ~2500 pages với độ phủ 5%) ;HP 104A Black Original Laser Imaging Drum(includes ~5000 pages of inbox toner, useful life of ~20000 pages)
Máy in HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A)
  • Tính năng: In laser
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 x 2 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; Built-in Wi-fi 802.11b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ in đen (ISO, A4): Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: HP 103A Black
Máy in HP LaserJet Pro MFP M428FDW (W1A30A) HP
  • Tính năng: In trắng đen đa năng (Print-Scan-Copy-Fax-email), in 2 mặt tự động, wifi
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0 port ,1 host USB at rear side 1 Front USB port,Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng Up to 40 trang/ phút
  • Sử dụng mực: HP76A : CF276A( 3.000 standerd pages với độ phủ 5%)
Máy in HP LaserJet Pro MFP 135A 4ZB82A HP
  • Tính năng: In, sao chép, quét
  • Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 107A ( khoảng 1000 trang với độ phủ 5%)
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M182n 7KW54A HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng: lên đến 16 trang/phút ;Tốc độ màu: lên đến 16 trang/phút
  • Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
Máy in HP Neverstop Laser MFP 1200a (4QD21A) HP
  • Tính năng: In laser, copy, scan
  • Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): Up to 600 x 600 x 2 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ in đen (ISO, A4): Lên đến 20 trang/phút,Chất lượng in đen (tốt nhất): Up to 600 x 600 x 2 dpi
  • Sử dụng mực: HP 103A Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit(Yield ~2500 pagesvới độ phủ 5%);HP 104A Black Original Laser Imaging Drum(includes ~5000 pages of inbox toner, useful life of ~20000 pages)
Máy in HP LaserJet Pro M404n (W1A52A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
  • Tốc độ: Up to 38 ppmUp to 38 ppm
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 76A Black Original LaserJet Toner Cartridge CF276A
Máy in HP Color Laser 150a (4ZB94A) HP
  • Tính năng: in Laser màu
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng: Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu: Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%)W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum W1120A
Máy in HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) HP
  • Tính năng: In Laser màu
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Black (normal, A4): Up to 16 ppm, Tốc độ màu Colour (normal, A4): Up to 16 ppm
  • Sử dụng mực: HP 215A Black W2310A, HP 215A Cyan W2311A, HP 215A Yellow W2312A, HP 215A W2313A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đơn năng
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4)
  • Sử dụng mực: HP 206A Black W2110A,HP 206A Cyan W2111A, HP 206A Yellow W2112A, HP 206A Magenta W2113A/ HP 206X Black W2110X, HP 206X Cyan W2111X, HP 206X Yellow W2112X, HP 206X Magenta W2113X
Máy in HP LaserJet M440dn MFP (8AF47A) HP
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Tốc độ: in màu đen (ISO,A4): Lên đến 24 trang/phút; in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút; in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
  • Cổng kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Sử dụng mực: Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang với độ phủ 5%) W1335AX, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A
Máy in HP LaserJet M438DN-8AF44A HP
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao,Ethernet 10/100 BaseTX
  • Tốc độ: 22 trang/phút
  • Sử dụng mực: Hộp mực HP 335A LaserJet (năng suất ~7.400 trang với độ phủ 5% )W1335A,Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng(năng suất ~80.000 trang)CF257A
Máy in HP LaserJet MFP M438N (8AF43A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, Sao chép, Quét
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Tốc độ: Lên đến 22 trang/phút
  • Sử dụng mực: Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang với độ phủ 5%) W1335A, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A
Máy in HP LaserJetPro M154A HP

Máy in HP LaserJetPro M154A

Ngừng kinh doanh

  • Tính năng: In đen trắng/màu. Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16k, C5, DL…
  • Độ phân giải: Chất lượng in: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port
  • Tốc độ: Tốc độ in đen/trắng, màu 16 trang /phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: CF510A/CF511A/CF512A/CF513A
Máy in HP LaserJetPro M402dw (C5F95A) HP
  • Tính năng: In laser
  • Độ phân giải: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0,1 Host USB,1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network,1 Wireless 802.11b/g/n
  • Tốc độ: Up to 38 ppm
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: CF226A

Chọn số lượng để xem thêm :