Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 16 kết quả phù hợp với từ khóa "laser color"
Máy in HP Color Laser 150nw (4ZB95A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đơn năng
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi 4 bit
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Khôngdây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in Laser Color Brother HL-L3240CDW Wifi BROTHER
  • Tính năng: Máy in Laser màu đơn năng, in 2 mặt tự động, có Wifi
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet; Wi-Fi Direct; Wireless Lan
  • Tốc độ: Lên đến 36 trang/phút (A4)
  • Sử dụng mực: TN269BK (Black); TN269C (Cyan); TN269M (Magenta); TN269Y (Yellow); DR269CL (Drum)
Máy in HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đa năng (In, sao chép, quét)
  • Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao,Cổng mạng Fast Ethernet 10/100 Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đa năng (In, sao chép,chụp quét,fax)
  • Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng FastEthernet 10/100 Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum WW W1120A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) HP
  • Tính năng: In màu laser đơn năng có đảo mặt, in wifi
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0,
  • Tốc độ: Up to 21 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét, Fax
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX, cổng Fax, USB Host phía trước
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in hai mặt(A4): Tối đa 12 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M282nw ... HP
  • Tính năng: In laser màu
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0, cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX, kết nối không dây 802.11 b/g/n tích hợp sẵn
  • Tốc độ: 22 trang/phút (đen và màu)
  • Sử dụng mực: Mực in HP 206A, 206X, 207A, 207X
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M283fdw 7KW75A HP
  • Tính năng: Máy in màu Laser đa năng: Print; Copy; Scan; Fax
  • Độ phân giải: Print: up to 600 x x600 dpi; Copy: up to 600 x x600 dpi; Scan:up to 1200 x 1200 dpi; Fax
  • Giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Tốc độ: Print: up to 21ppm;
  • Sử dụng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M182n 7KW54A HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng: lên đến 16 trang/phút ;Tốc độ màu: lên đến 16 trang/phút
  • Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
Máy in HP Color Laser 150a (4ZB94A) HP
  • Tính năng: in Laser màu
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng: Lên đến 18 trang/phút; Tốc độ màu: Tối đa 4 ppm
  • Sử dụng mực: Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang với độ phủ 5%)W2090A/W2091A/W2092A/W2093A; Drum W1120A
Máy in HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) HP
  • Tính năng: In Laser màu
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Black (normal, A4): Up to 16 ppm, Tốc độ màu Colour (normal, A4): Up to 16 ppm
  • Sử dụng mực: HP 215A Black W2310A, HP 215A Cyan W2311A, HP 215A Yellow W2312A, HP 215A W2313A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đơn năng
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4)
  • Sử dụng mực: HP 206A Black W2110A,HP 206A Cyan W2111A, HP 206A Yellow W2112A, HP 206A Magenta W2113A/ HP 206X Black W2110X, HP 206X Cyan W2111X, HP 206X Yellow W2112X, HP 206X Magenta W2113X
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M280nw (T6B80A) HP
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600dpi
  • Tốc độ: Up to 21 ppm (A4)
  • Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless
  • Sử dụng mực: CF500A/ CF501A/CF502A/CF503A
Máy in HP Color LaserJet Pro M180n T6B70A HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: in/copy: 600 x 600 dpi; Scan : 1200 x 1200 dpi
  • Màn hình: LCD display with 6-button keypad
  • Tốc độ: in/copy: 16 trang /phút (đen trắng) – 17 trang /phút (màu); scan: 14 trang /phút
  • Sử dụng mực: HP 204Aa Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF510A; HP 204A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF511A;HP 204A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF512A;HP 204A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF513A;HP 205A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF530A;HP 205A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF531A;HP 205A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF532A;HP 205A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF533A Replacement 204A and 205A cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~900 and average black yield ~1100 pages based on ISO/IEC 19798 and continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For details see http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Dynamic security enabled printer. Only intended to be used with cartridges using an HP original chip. Cartridges using a non-HP chip may not work, and those that work today may not work in the future.
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M181FW T6B71A HP
  • Độ phân giải: in/copy: 600 x 600 dpi; Scan : 1200 x 1200 dpi; Fax: 300 x 300 dpi
  • Màn hình: 2-line LCD with 26-button keypad
  • Tốc độ: in/copy: 16 trang /phút (đen trắng) – 17 trang /phút (màu); scan: 14 trang /phút; Fax: 33.6 kbps
  • Sử dụng mực: HP 204A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF510A; HP 204A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF511A;HP 204A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF512A;HP 204A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF513A;HP 205A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF530A;HP 205A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF531A;HP 205A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF532A;HP 205A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF533A Replacement 204A and 205A cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~900 and average black yield ~1100 pages based on ISO/IEC 19798 and continuous printing
Máy in HP Color Laserjet Pro MFP M477Fnw CF377A HP
  • Tính năng: In, Copy, Scan, Fax
  • Độ phân giải: Chất lượng in: đen/trắng, màu 600 x 600 dpi. Chất lượng scan 300 x 300 dpi. Chấ lượng copy 300 x 420 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi.
  • Giao tiếp: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified,Mobile Apps, HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Print, Mopria-certified,HP Auto-On/Auto-Off Technology, Intuitive 3.5” touchscreen control panel, Print from Cloud using business apps on the control panel, Print from USB. Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-TX; Wireless 802.11b/g/n; Host USB
  • Tốc độ: Tốc độ copy 21 trang /phút. Tốc độ scan 17 trang trắng đen/phút hoặc 13 trang màu/phút. Tốc độ truyền fax 33.6 kbps

Chọn số lượng để xem thêm :