Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 30 kết quả phù hợp với từ khóa "ryzen 7"
Laptop Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 82R900ECVN (Ryzen 7 5700U/ ... LENOVO
  • OS: Windows 11 Home Single Language, English
  • CPU: AMD Ryzen 7 5700U 1.8Ghz up to 4.3GHz, 4MB
  • RAM: 16GB LPDDR4x 4266 Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Glossy, 45% NTSC, 60Hz, TUV Low Blue Light, Glass, Touch
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 82XM00EJVN (Ryzen 5 7430U/ ... LENOVO
  • OS: Windows 11 Home Single Language, English
  • CPU: AMD Ryzen 5 7430U 2.3Ghz up to 4.3GHz, 16MB
  • RAM: 16GB DDR4 3200Mhz, không nâng cấp thêm
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 82XM00EHVN (Ryzen 7 7730U/ ... LENOVO
  • OS: Windows 11 Home Single Language, English
  • CPU: AMD Ryzen 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz, 16MB
  • RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - 4.2GHz/ 8MB/ AM4) AMD
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.7GHz - 4.2GHz
  • Chip đồ họa: Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - 5.1GHz/ 16MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.2GHz - 5.1GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 5700G (8C/ 16T/ 3.8GHz - 4.6GHz/ 16MB/ AM4)
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.8GHz - 4.6GHz/
  • Chip đồ họa: Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD RYZEN 5 5600X (6C/12T/ 3.7GHz - 4.6GHz/ 32MB/ AM4) AMD
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.7GHz Up to 4.6GHz
  • Chip đồ họa: Đang cập nhật
  • Code Name: AMD Ryzen™ 5
CPU AMD Ryzen 5 7600 (6C/ 12T/ 3.8GHz - 5.1GHz/ 32MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 3.8GHz - 5.1GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 7600X (6C/ 12T/ 4.7GHz - 5.3GHz/ 32MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.7GHz - 5.3GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 5900X (12C/24T/ 3.7GHz - 4.8GHz/ 64MB/ AM4) AMD
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.7GHz Up to 4.8GHz
  • Chip đồ họa: NO iGPU
  • Fan: No Fan
CPU AMD Ryzen 7 7700 (8C/ 16T/ 3.8GHz - 5.3GHz/ 32MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 3.8GHz - 5.3GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 7700X (8C/16T/ 4.5GHz - 5.4GHz/ 32MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.5GHz - 5.4GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900 (12C/24T/ 3.7GHz - 5.4GHz/ 64MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 3.7GHz - 5.4GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - 5.6GHz/ 64MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.7GHz - 5.6GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - 5.6GHz/ 128MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.4GHz - 5.6GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
Laptop Asus Vivobook 16 M1605YA-MB303W (Ryzen 7 7730U/ Ram 16GB/ ... ASUS
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 7 7730U 2.0GHz up to 4.5Ghz, 16MB
  • RAM: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 16.0 WUXGA (1920 x 1200), 16:10, LED Backlit, IPS-level Panel, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - 5.7GHz/ 64MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.5GHz - 5.7GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - 5.7GHz/ 128MB/ AM5) AMD
  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.2GHz - 5.7GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
Laptop HP Victus 15-fb1023AX 94F20PA (Ryzen 5 7535HS/ Ram 8GB/ ... HP
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7535HS up to 4.5GHz, 16MB
  • RAM: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050, 4GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA507NU-LP031W (Ryzen 7 7735HS/ Ram ... ASUS
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 7 7735HS up to 4.7GHz, 16MB
  • RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (2x8GB)
  • Ổ cứng: 512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
  • VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 16:9, 144Hz, IPS-level, 250nits, 1000:1, Anti-glare display
Laptop Dell G15 5525 G15-5525-R7H165W11GR3060 (Ryzen 7 6800H/ ... DELL
  • OS: Windows 11 Home Single Language + Office Home and Student 2021
  • CPU: AMD Ryzen 7 6800H up to 4.70Ghz
  • RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060, 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Laptop Asus Vivobook S 14 Flip TN3402YA-LZ192W (Ryzen 5 7530U/ ... ASUS
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.3GHz, 16MB
  • RAM: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 WUXGA (1920 x 1200), 16:10, LED Backlit, IPS-level Panel, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Glossy display, Touch
Laptop Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK177W (Ryzen 5 7520U/ Ram ... ASUS
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7520U up to 4.3Ghz
  • RAM: 16GB LPDDR5 Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 3.0
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Laptop HP Victus 15-fb1022AX 94F19PA (Ryzen 7535HS/ Ram 16GB/ ... HP
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7535HS up to 4.5GHz, 16MB
  • RAM: 16GB DDR5 4800MHz (2 x 8GB)
  • Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 144Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Victus 16-s0078AX 8C5N7PA (Ryzen 5 7640HS/ Ram 16GB/ ... HP
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7640HS up to 5.0Ghz, 16MB
  • RAM: 16GB DDR5 5600Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD
  • VGA: Nvidia GeForce RTX 3050, 6GB
  • Màn hình: 16.1 FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop MSI Modern 15 B7M Ryzen 231VN (R5 7530U/ Ram 16GB/ SSD ... MSI
  • OS: Windows 11 Home
  • CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5GHz
  • RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), IPS-Level
CPU AMD RYZEN 7 3700X AMD

CPU AMD RYZEN 7 3700X

Ngừng kinh doanh

  • Socket: AM4
CPU AMD RYZEN 9 3950X AMD

CPU AMD RYZEN 9 3950X

Ngừng kinh doanh

  • Socket: AM4
  • CPU: AMD RYZEN 9
  • Tốc độ: 3.5 GHz (4.7 GHz turbo)
CPU AMD Ryzen 7 5800X AMD

CPU AMD Ryzen 7 5800X

Ngừng kinh doanh

  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.8GHz Up to 4.7GHz
  • Chip đồ họa: NO iGPU
  • Fan: No fan
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE AMD

CPU AMD Ryzen Athlon 200GE

Ngừng kinh doanh

  • Socket: AM4
  • Chip đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics

Chọn số lượng để xem thêm :