Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 71 kết quả phù hợp với từ khóa "wifi mesh"
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack) Tenda
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (1-Pack) - Wifi 5/ AC1200 TP-Link
  • Tốc độ: AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 x Cổng 10/100 Mbps
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200 Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps, 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính), 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính), 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm (2.4GHz < 20dBm, 5GHz < 20dBm)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11s
Router Aptek Wi-Fi Mesh Gigabit Dual Band AR1200 APTEK
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100/1000M RJ45; 4 cổng LAN 10/100/1000M RJ45
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Anten: 4 anten cố định 5dBi
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b/g/n/a/ac
Hệ Thống Wifi Mesh TP-Link Deco M4 (1 Pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing)
  • Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 2 ăng ten ngầm băng tần kép trên mỗi Deco
Router Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (1-pack) - Wifi 5/ AC1900 TP-Link
  • Tốc độ: AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 3 cổng Gigabit * Mỗi thiết bị deco. Hỗ trợ tự động cảm biến WAN / LAN
  • Anten: 3 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X10 (1-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX1500 - 5GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 cổng Gigabit Ethernet (trên mỗi pack)
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax/ac/n/a 5GHz; IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4GHz
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack) Tenda
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 3 x Cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo
  • Tốc độ: 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz, 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
  • Anten: Bên trong
Hệ thống Wifi Mesh TP-LINK Deco M5 (1 Pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 2 LAN/WAN Gigabit Ethernet Ports
  • CPU: Quad-core CPU
  • Tốc độ: 400 Mbps trên 2,4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 4 anten trong cho mỗi thiết bị Deco
  • Nguồn: 12 V/1,2 A
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20 V3(1-pack) TP-Link
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2× Cổng Gigabit
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Ngầm)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (3 pack) Tenda
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Bộ phát wifi Mesh TENDA Nova MW5 (3 pack) Tenda
  • Giao tiếp: 1 x10/100/1000Mbps WAN/LAN Ethernet ports,1 x10/100/1000Mbps LAN Ethernet ports
  • Anten: 2*3dBi Built-in Omni-directional antennas
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (3-Pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 2× Antennas
  • Nguồn: 12 V = 1 A
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (3 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo(WAN/LAN auto-sensing)
  • Tốc độ: 1900Mbps (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps)
  • Anten: 4× Internal Antennas
  • Nguồn: 9V / 0,85A
Router Wifi Mesh AC1200 Tenda MW5s (3-Pack) Tenda
  • Giao tiếp: Node chính: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports; Node phụ: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Anten: 2 x anten tích hợp
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (1-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX5400 - 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax), 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2 cổng LAN Gigabit
  • Anten: 4 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X10 (2-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX1500 - 5GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 cổng Gigabit Ethernet (trên mỗi pack)
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax/ac/n/a 5GHz; IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X50 (1-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX3000 - 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160), 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 3 cổng Gigabit LAN
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/1 pack
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz; IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Archer AX72 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ... TP-Link
  • Tốc độ: AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 4 x LAN 1Gbps, 1 x 1Gbps WAN
  • Anten: 6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack) Tenda
  • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Router Totolink Mesh X18 (2 pack) Totolink
  • Giao tiếp: 2 cổng LAN 1000Mbps; 1 cổng WAN 1000Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 574Mbps; 5GHz: Up to 1201Mbps
  • Anten: 2 anten Internal Dual Band
Hệ Thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M4 (3 PACK) TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing) trên mỗi Deco
  • Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 2 ăng ten ngầm băng tần kép trên mỗi Deco
  • Nguồn: AC adapter input: 100-240V ~ 50/60Hz 0.4A/ AC adapter output:12V ⎓ 1.2A
Hệ thống Wifi Mesh TP-LINK Deco M5 (2 Pack) - (1267 Mbps/ ... TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng LAN / WAN Gigabit Ethernet
  • CPU: Quad-core CPU
  • Tốc độ: 400 Mbps trên 2,4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 4 anten trong cho mỗi thiết bị Deco
  • Nguồn: 12 V / 1,2 A
Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack) Tenda
  • Giao tiếp: 2 x 10/100 / 1000Mbps cổng Ethernet; 1 cổng WAN / LAN; 1 cổng LAN
  • Tốc độ: 5 GHz 867 Mbps; 2.4 GHz 300 Mbps
  • Anten: Ăng ten đa hướng tích hợp 2 x 3 dBi
Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 ... Draytek
  • Giao tiếp: 5x 10/100/1000M Base-T, RJ-45 (1x PoE), 1x USB 2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 100 user
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11a/b/g/n/ac)
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP WPA/PSK WPA2/PSK Mixed mode(WPA+WPA2)/PSK 802.1X Encryption: AES/TKIP
Wifi Mesh UNIFI AP-AC Unifi

Wifi Mesh UNIFI AP-AC

2.790.000 đ

  • Tính năng: Cấp nguồn PoE 24V-0.5A
  • Tốc độ: Hai băng tần: 2.4Ghz 300Mbps, 5Ghz 867Mbps
Wifi Mesh Draytek Vigor AP912C Draytek
  • Tính năng: Mesh technology; Wireless Client List; Multiple SSIDs; Hidden SSID; WPS; WMM; MAC Address Control; Wireless Isolation; Internal RADIUS Ser ver (Up to 96 Accounts); MAC Clone; 802. 1x Authentication; Internal RADIUS Server Support PEAP; RADIUS Proxy Support TLS & PEAP; Limited Wireless Clients (Up to 64 Clients); Bandwidth Management for Multiple SSIDs
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 867 Mbps cho băng tần 5Ghz; 300 Mbps cho băng tần 2.4Ghz
  • Anten: 2x Internal Dual-Band PiFA Antenna; Gain: 5 dBi for 5GHz, 3 dBi for 2.4GHz
  • Nguồn: DC 12V @1A / 802.3af PoE
Router Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (3-pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 3 cổng Gigabit WAN / LAN Ethernet
  • Tốc độ: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
  • Anten: 3 Ăng-ten (Bên trong)
Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0301 (1 PACK) Linksys
  • Anten: 6x internal antennas and high powered amplifiers
Hệ thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M5 (3 PACK) - (1267 Mbps/ ... TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit LAN/WAN
  • Tốc độ: 400 Mbps trên băng tần 2.4 GHz 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
  • Anten: 4 ăng ten ngầm cho một thiết bị Deco
Wifi Mesh TENDA MW6 (3 pack) Tenda
  • Giao tiếp: 2 cổng Gigabit Ethernet cho mỗi điểm lưới WAN và LAN trên điểm lưới chính cả hai hoạt động như các cổng LAN trên các điểm lưới bổ sung
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
  • Băng tần: 2.4GHz; 5GHz
  • Bảo mật: WPA2-PSK(default)
Mesh Wifi D-link COVR-1100 (3-Pack) D-Link
  • Giao tiếp: 2 LAN/WAN Gigabit Ethernet Ports
  • CPU: Quad-core CPU
  • Tốc độ: 300 Mbps trên 2,4 GHz 866 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 4 anten trong cho mỗi thiết bị Deco
  • Nguồn: 100 V to 240 V/AC, 50/60 Hz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20 V3 (2-pack) TP-Link
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2× Cổng Gigabit
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Ngầm)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X10 (3-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX1500 - 5GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 cổng Gigabit Ethernet (trên mỗi pack)
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax/ac/n/a 5GHz; IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (2-pack) TP-Link
  • Tốc độ: AX5400 - 5GHz: 4804 Mbps (802.11ax), 2.4GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2 cổng LAN Gigabit
  • Anten: 4 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4GHz
Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack) Linksys
  • Giao tiếp: 1 x Gigabit WAN; 3 x Gigabit LAN
  • Tốc độ: 5400Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 4800 Mbps)
  • Anten: 5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20 V3(3-pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 2× Gigabit Ports (WAN/LAN auto-sensing)
  • CPU hỗ trợ: 1 GHz Quad-Core CPU
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Anten: 2× Antennas (Internal)
  • Nguồn: 12 V ⎓ 1.2 A
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X50 (3-pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 3 cổng Gigabit (trên mỗi pack)
  • Tốc độ: AX3000 - 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz; IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
  • Băng tần: 5 GHz & 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA; WPA2; WPA3

Chọn số lượng để xem thêm :