Danh mục sản phẩm

Thiết Bị Mạng

Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack) Tenda

Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)

590.000 đ

  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
CPE Ngoài Trời Tenda O9 (867Mbps/ Wifi 5/ 5GHz) Tenda

CPE Ngoài Trời Tenda O9 (867Mbps/ Wifi 5/ ...

1.999.000 đ

  • Tính năng: AP/Station/WISP/P2MP/WDS Repeater/Router/PC Software CPE Assistant
  • Tốc độ: 867Mbps (Không dây)
  • Cổng kết nối: 1* cổng 10/100/1000Mbps
  • Anten: Phân cực kép, 23dBi
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a/n/ac
AP Controller Tenda M3 (5 x Gigabit, 128 AP) Tenda

AP Controller Tenda M3 (5 x Gigabit, 128 AP)

2.150.000 đ

  • Tính năng: Số AP quản lý tối đa: 128 APs
  • Tốc độ: Gigabit (1Gbps)
  • Cổng kết nối: 5* cổng LAN Gigabit
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3ab/3u/3
Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ 10/100Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ ...

1.119.000 đ

  • Tốc độ: 10/100 Mbps (LAN) & 1.8 Gbit/s (chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 8 x Cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x Cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ 10/100Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ ...

599.000 đ

  • Tính năng: Standard: switch hoạt động như switch thông thường và các cổng có thể kết nối với nhau chế độ Extend : khi được bật, khoảng cách truyền dữ kiệu và cấp nguồn tăng lên 250m (10Mbps), tính năng này có thể thay thế việc triển khai cáp quang, giúp giảm chi phí.
  • Tốc độ: 10/100Mbps (LAN), 1Gbps (Chuyển mạch / Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 4 x cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Switch Tenda TEG1024G Tenda

Switch Tenda TEG1024G

1.699.000 đ

  • Tính năng: CDMA/CD, MAC address table 8K, MAC address learning Auto-Learning and Auto-Aging
  • Giao tiếp: Đang cap nhat
  • Tốc độ: 1 Gbps (LAN), 48Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Switch Tenda TEG1008M Tenda

Switch Tenda TEG1008M

469.000 đ

  • Tốc độ: 1 Gbps (LAN)
  • Cổng kết nối: 8* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Switch Tenda TEF1024D Tenda

Switch Tenda TEF1024D

999.000 đ

  • Tính năng: Full/Half Duplex Flow, CDMA/CD Access Control, 4K Mac Address Table
  • Tốc độ: 10/100 (Mbps), 4.8Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 24*10/100M auto-negotiation RJ45 ports (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Switch Tenda S16 Tenda

Switch Tenda S16

459.000 đ

  • Tính năng: Phát hiện MDI/MDI-X Cross-over tự động
  • Tốc độ: 10/100M (LAN), 3.2Gbps (chuyển mạch/Switching capacity)
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100 Base-TX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Access Point Tenda IP-COM iUAP-AC-LITE Tenda

Access Point Tenda IP-COM iUAP-AC-LITE

2.689.000 đ

  • Tốc độ: 2.4 GHz 1 - 300 Mb / giây, 5 GHz 6 - 867 Mb / giây
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Base-TX port
  • Anten: 2 * 4 dBi ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Router Cân Bằng Tải VPN QOS Tenda G3 Tenda

Router Cân Bằng Tải VPN QOS Tenda G3

2.570.000 đ

  • Tốc độ: 1Gbps
  • NAT: 57.000, 1Gbps, 70 users
  • Chuẩn kết nối: 802.3, 802.3u, 802.3x
  • Kết Nối: 1-4x GE WAN, 4-1x GE LAN, 1x USB
  • VPN: PPTP Server, L2TP Server, IPSec Server, VPN Pass-through.
Switch Tenda TEG1110PF Tenda

Switch Tenda TEG1110PF

1.999.000 đ

  • Tính năng: PoE, VLAN
  • Giao tiếp: Đang cap nhat
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Chuẩn kết nối: 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3af, 802.3at
Router Wifi Tenda 4G05 Tenda

Router Wifi Tenda 4G05

849.000 đ

  • Tốc độ: Downlink:150Mbps Uplink:50Mbps
  • Cổng kết nối: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot
  • Anten: 2 Ăn Ten 4G/3G Ngoài, 2 Ăn Ten Wi-Fi trong
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda TEH60510 (Hộp 100 cái) Tenda

Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda ...

259.000 đ

  • Chất liệu: Đầu tiếp xúc: Phosphor Copper 50u
  • Tốc độ: Đang cập nhật
  • Hãng sản xuất: Tenda
Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15 Tenda

Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15

489.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 300Mbps
  • Anten: 2 x External 2dBi dual-band omni-directional antenna
Router Wifi Mesh AC1200 Tenda MW5s (3-Pack) Tenda

Router Wifi Mesh AC1200 Tenda MW5s (3-Pack)

1.990.000 đ

  • Giao tiếp: Node chính: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports; Node phụ: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Anten: 2 x anten tích hợp
Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO Tenda

Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO

790.000 đ

  • Giao tiếp: 1 x 10/100Mbps WAN Port; 3 x 10/100Mbps LAN Ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps , 5GHz: 1201Mbps
  • Anten: 5 anten*6dbi nhạy sóng
USB WIFI TENDA U9 Tenda

USB WIFI TENDA U9

229.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 5GHz & 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO Tenda

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

939.000 đ

  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Switch Tenda TEG1024D Tenda

Switch Tenda TEG1024D

1.549.000 đ

  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 24* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Switch Tenda TEG1016M Tenda

Switch Tenda TEG1016M

990.000 đ

  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100/1000 Base-T
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab
Switch Tenda TEG1005D Tenda

Switch Tenda TEG1005D

290.000 đ

  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn Wifi: IEEE802., IEEE802.3u, IEEE802.3, IEEE802.3ab
USB Wifi Tenda U18 Tenda

USB Wifi Tenda U18

549.000 đ

  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps; 2.4GHz: Up to 574Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA/WPA2/WPA3
USB Wifi Tenda U10 Tenda

USB Wifi Tenda U10

255.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
USB Wifi Tenda U3 Tenda

USB Wifi Tenda U3

199.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Băng tần: 2.4GHZ
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G07 Tenda

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G07

1.390.000 đ

  • Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN Port; 1 × 10/100 Mbps LAN Port; 1 × 2FF SIM Card Slot
  • Tốc độ: Tốc độ Wifi: 2.4GHz:300Mbps; 5.8GHz:867Mbps/ Tốc độ 4G: DL:150Mbps UL:50Mbps
Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack) Tenda

Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)

2.149.000 đ

  • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Router Tenda F3 Tenda

Router Tenda F3

259.000 đ

  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE802.11/b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Switch Tenda SG108 Tenda

Switch Tenda SG108

379.000 đ

  • Giao tiếp: 8* 10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3/u/x/ab
Switch Tenda SG105 Tenda

Switch Tenda SG105

290.000 đ

  • Giao tiếp: 5* 10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3/u/x/ab
Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18 Tenda

Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18

579.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100 Mbps RJ45
  • Tốc độ: 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps 802.11ac: 867 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, and IEEE 802.11ac wave2 on 5 GHz IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n on 2.4 GHz
  • Băng tần: 11n: 2.412-2.484 GHz; 11ac: 5.15-5.25 GHz
  • Bảo mật: Default encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP
Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro Tenda

Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro

1.490.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 2402Mbps 2.4GHz: Up to 574Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ac/a/n/ax 5GHz IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4GHz
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK,WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK WPA3-SAE/WPA2-PSK Wireless Security: Enable/Disable WPS(WiFi Protected Set-up) fast encryption
Router Wifi Tenda TX3 Tenda

Router Wifi Tenda TX3

Liên hệ

  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps; 2.4GHz: Up to 574Mbps
  • Anten: 4 x 6dBi external antennas
  • Nguồn: Input: AC 100-240V~50/60Hz 0.6A Output: DC 12V⎓1A
Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack) Tenda

Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack)

2.490.000 đ

  • Giao tiếp: 2 x 10/100 / 1000Mbps cổng Ethernet; 1 cổng WAN / LAN; 1 cổng LAN
  • Tốc độ: 5 GHz 867 Mbps; 2.4 GHz 300 Mbps
  • Anten: Ăng ten đa hướng tích hợp 2 x 3 dBi
Router Wifi Tenda 4G03 Tenda

Router Wifi Tenda 4G03

1.029.000 đ

  • Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps Cổng LAN / WAN 1 × 10 / 100Mbps Cổng LAN 1 × 2FF Khe cắm thẻ SIM
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 Internal 4G/3G Antennas; 2 Internal Wi-Fi Antennas
Router Wifi Tenda AC10-V3 Tenda

Router Wifi Tenda AC10-V3

629.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Router Tenda AC5-V3 Tenda

Router Tenda AC5-V3

399.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185 Tenda

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

990.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G180 Tenda

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G180

849.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz