Danh mục
Sản phẩm
    My Menu
    

    Máy ảnh Sony DSC-W830

    Go back

    Mã Sản phẩm: tns6167

      Tính năng: Chụp hình Kỹ ...
    Liên hệ

     
    Loại Super HAD CCD
    Kích cỡ 1/2.3 (7.76mm)
    Điểm ảnh tổng Xấp xỉ 20.5 triệu điểm ảnh
    Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh
     
     
    Loại ống kính Vario-Tessar 8 yếu tố trong 7 nhóm (bao gồm 5 yếu tố phi cầu)
    Chỉ số F F3.3(W)-6.3(T)
    Tiêu cự (f=) f=4.5-36mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 f=28-224mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 f=25-200mm
    Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 f=28-224mm (SteadyShot Standard), f=28-314mm (SteadyShot Active)
    Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 f=34-272mm (SteadyShot Standard), f=34-381mm (SteadyShot Active)
    Phạm vi lấy nét (iAuto) W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực
    Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực
    Zoom quang học 8x
    Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh Xấp xỉ 32x
     
    Kích cỡ màn hình 2.7 inch
    Số điểm ảnh 230,400
    Tên ClearPhoto TFT LCD
    Cài đặt mức sáng 5 mức
     
    Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
    Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
    Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
    Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
    Chế đố lấy nét - Spot AF
    Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus)
    Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
    Đo sáng - Multi Pattern
    Đo sáng - Center-Weighted
    Đo sáng - Spot
    Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
    Cài đặt độ nhạy ISO Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
    Cân bằng trắng Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set
    Tốc độ màn trập iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)
    Hẹn giờ tự chụp Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
    Chế độ đèn Flash Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
    Vùng chiếu sáng ISO Auto: Xấp xỉ 0.3m đến 2.8m (11 7/8 in. đến 9 ft. 2 1/4 in.) (W) / Xấp xỉ 1.5m đến 2m (4 ft. 11 1/8 in. đến 6 ft. 6 3/4 in.)(T)
    Auto Macro
    Đèn lấy nét tự động Auto/Off
    Khẩu độ iAuto (F3.3/ F8.0(W), 2 bước với bộ lọc ND/ Program Auto (F3.3/ F8.0 (W), 2 bước với bộ lọc ND)
    Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có Auto /TẮT
    Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt)
    Nhận diện khuôn mặt - tối đa 8 khuôn mặt
     
    Chế độ tự động thông minh
    Easy Shooting
    Program Auto
    Program Auto
    Panorama
    Chọn cảnh
    Hiệu ứng hình ảnh
    3D
     
    Nhạy sáng cao
    Cảnh đêm
    Chân dung buổi đêm
    Soft Snap
    Phong cảnh
    Cảnh biển
    Cảnh tuyết
    Ảnh pháo hoa
    Chụp thức ăn
    Chụp động vật
    Làm mịn da
     
     
    Toy Camera
    Pop Colour
    Partial Colour
    Soft High-key
     
    Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
    Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
    Memory Stick PRO Duo - High Speed
    Memory Stick PRO HG Duo
    Thẻ Memory card SD
    SDHC Memory Card
    SDXC Memory Card
    Memory Stick Micro
    Memory Stick Micro (Mark2)
    Micro SD Memory Card
    Micro SDHC Memory Card
    Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ Xấp xỉ 27MB
     
    Stamina (Thời gian Pin) Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút
    Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3
    Chế độ 12M (4,608 X 2,592) 16:9
    10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
    5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
    2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
    VGA (640 X 480) chế độ 4:3
    Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
    Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096)
    Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
    Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
    Chế độ 3D Still Image : 16M (4,608 X 3,456) 4:3
    Chế độ 3D Still Image : 12M (4,608 X 2,592) 16:9
    MP4 - 9M Fine (1,280 X 720 / 30fps)
    MP4 - 6M Standard (1,280 X 720 / 30fps)
    MP4 - 3M VGA (640 X 480 / 30fps)
    Nhận diện khuôn mặt
    Chụp hình trong khi đang quay phim
    Chức năng nhận diện nụ cười
    Hiển thị ô kẻ
    Hướng dẫn chứ năng trong máy
    Hiệu chỉnh - Trimming
    Hiệu chỉnh - Unsharp Masking
    Date View
    Phát Slideshow với nhạc
    Chế độ xem 3D
    Start-up Time Khoảng 1.5 giây
    Shooting Time Lag Khoảng 0.3 giây
    Shutter Release Time Lag Xấp xỉ 0.017 giây
    Shooting Interval Xấp xỉ 3.1 giây
    Built-in Microphone Mono
    Khả năng zoom quang học khi quay phim 8x
     
    Slide Show - Xuất Video SD
    Slide Show - Movie
    Slide Show - Hiệu ứng Simple/Nostalgic/Stylish/Active
    Slide Show Music - Số lượng giai điệu 4
    Tải nhạc
    Automatic Image Rotation
     
    USB Connection - Mass Storage
    USB kết nối - PTP/MTP
    Hi-Speed USB
     
    Cổng kết nối đa năng
     
    Có thể gắn chân máy
     
    Pin theo máy Điện năng tối đa: 4.2V, điện năng thấp nhất: 3.6V, khi chụp ảnh: bình thường: 2.3Wh (630mAh), thấp nhất: 2.2Wh (600mAh)
    AC adaptor Nguồn yêu cầu: AC 100V to 240V, 50/60 Hz, 70mA; điện thế đầu ra: DC 5V
    USB Charge
     
     
    Kích thước (rộng x cao x dày) 93.1 x 52.5 x 22.5mm
    Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) 120g
    Trọng lượng (chỉ có thân máy) Xấp xỉ 104g
     
    Phụ kiện theo máy Bộ pin sạc NP-BN, AC AdaptorAC-UB10C/UB10D, dây Multi USB, dây đeo tay, hướng dẫn sử dụng, dây nguồn AC
    Mục Mô Tả Chi Tiết
    Bảo hành12 tháng

    Quý Khách dành chút thời gian để đánh giá sản phẩm này.

    Đánh giá của bạn:
                       

    Submit: Để hoàn tất việc đánh giá, chúng tôi sẽ kiểm duyệt và đăng tải.