Danh mục sản phẩm

Laptop LENOVO

Laptop Lenovo V14 G2 ITL 82KA00RXVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 3.0GHz up to 4.1GHz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB (4GB DDR4 3200MHz Onboard + 4GB DDR4 3200MHz Sodimm), hỗ trợ tối đa 12GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920x1080), TN, 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS0062VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 82RJ000HVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U P-core 1.2Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16Gb
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080), TN 250nits Anti-glare
Laptop Lenovo V15-IIL 82C5A00QVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 2666MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 12GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Geforce MX330 2GB GDDR5
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), TN, 220nits, Anti-glare
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B2VN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U P-core 1.2Ghz up to 4.4GHz, E-core 0.9Ghz up to 3.3GHz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo V14 G3 IAP 82TS005RVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo V14 G2 ITL 82KA00S5VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1165G7 2.8GHz up to 4.7GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920x1080), TN, 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo V15 G3 IAP 82TT0061VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G2 ITL 20V9002FVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4x 4266GHz Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 WQXGA (2560x1600), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00CMVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), IPS, 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G2 ITL 20VE00USVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram rời
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), IPS, 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DQVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 14s G2 ITL 20VA001KVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4x 4266 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080), IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B1VN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo IdeaPad Gaming 3 15ACH6 82K201BCVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 5 5600H 3.3Ghz up to 4.2Ghz, 3MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 16GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), IPS, 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer
Laptop Lenovo IdeaPad 5 15ITL05 82FG01HPVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4Ghz up to 4.2Ghz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 On board
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), IPS, 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DTVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U (up to 4.7GHz, 12MB)
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00BAVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DSVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Inte Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E4VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G4 IAP 21AR005TVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P P-core 1.7Ghz up to 4.4Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR5 4800Mhz, không khe cắm rời
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 WQXGA (2560x1600), IPS, 300nits, Anti-glare, 100%
Laptop Lenovo ThinkBook 14p G3 ARH 21EJ000BVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 5 6600H 3.3Ghz up to 4.5Ghz, 3MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 6400Mhz Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: AMD Radeon 660M Graphics
  • Màn hình: 14 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Eyesafe
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G4+ IAP 21CY003FVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P P-core 1.7Ghz up to 4.4Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5 4800Mhz Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 16 WQXGA (2560x1600), IPS, 350nits, Anti-glare, 100% sRGB
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 82L500WKVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 5 5600H 3.3Ghz up to 4.2Ghz, 3MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200MHz Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 inch 2.5K WQXGA (2560x1600), IPS, 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E3VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language, English
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E5VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300DVVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No Os
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ đối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 21E300E2VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo Yoga 7 14ACN6 82N7008XVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 7 5800U 1.9Ghz up to 4.4Ghz, 4MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 82L500WJVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 7 5800H 3.2Ghz up to 4.4Ghz, 4MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200MHz Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 inch 2.5K WQXGA (2560x1600), IPS, 350nits, Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Low Blue Light
Laptop Lenovo ThinkPad T15 Gen 2 20W400GAVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1135G7 2.4Ghz up to 4.2Ghz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz Onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G4+ IAP 21CX001PVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5-4800 Onboard, không dư khe nâng cấp
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800), IPS, 400nits, Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G4+ IAP 21CY003JVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-12500H P-core 2.5Ghz up to 4.5Ghz, E-core 1.8Ghz up to 3.3Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5 4800Mhz Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WQXGA (2560x1600), IPS, 350nits, Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 3 21BN00AJVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: No OS
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1240P P-core 1.7Ghz up to 4.4Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 4800Mhz Onboard, không khe cắm rời
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Pro 14IHU5 O 82NH008TVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-11370H 3.3Ghz up to 4.8Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 Onboard, không nâng cấp thêm
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6
  • Màn hình: 14 inch 2.8K (2880x1800), OLED 400nits Glossy, 90Hz, 100% DCI-P3, DisplayHDR True Black 500, Dolby Vision, Glass
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 ProX 14ARH7 82TL001AVN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 7 6800HS (up to 4.7GHz)
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 Onboard 6400MHz
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT005VVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7GHz, E-core 1.5Ghz up to 3.4GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT0064VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Pro
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7GHz, E-core 1.5Ghz up to 3.4GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT005UVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 32GB (16GB DDR4 3200Mhz Onboard + 16GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 48GB
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo Legion 5 Pro 16IAH7H 82RF0043VN (Xám) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-12700H P-core 2.3Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.7Ghz up to 3.5Ghz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800Mhz), hỗ trợ tối đa 32GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WQXGA (2560x1600), IPS, 500nits, Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB