Danh mục sản phẩm

Network Card Wireless

Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano Mercusys MW150US Mercusys
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 150Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
  • Anten: Ăng ten ngầm
USB Wifi thu sóng Tenda W311MI Tenda
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: chuẩn N 150Mbps
USB TP-LINK UB400 TP-Link

USB TP-LINK UB400

129.000 đ
  • Giao tiếp: 1 cổng USB 2.0
  • Tốc độ: Bluetooth 4.0
  • Anten: 1 ăng ten ngầm
USB Wifi Totolink N160USM Totolink Hàng sắp về
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 150Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng USB 2.0
  • Anten: 1 ăng ten ngầm
USB Wifi thu sóng D-LINK DWA-121 D-Link
  • Anten: Integrated Antenna
  • Nguồn: 5 V DC +/- 5%
USB Wifi TP-Link TL-WN725N TP-Link
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 150Mbps
  • Anten: Ăn ten bên trong
USB TP-LINK UB500 TP-Link

USB TP-LINK UB500

159.000 đ
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Bluetooth 5.0
USB Wifi Totolink N150UA-V5 Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 150Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng USB 2.0
  • Anten: 1 ăng ten liền 5dBi
TP-Link TL-WN722N TP-Link

TP-Link TL-WN722N

169.000 đ
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 150Mbps
  • Anten: Ăng ten 4dBi
USB Wifi thu sóng D-LINK DWA-131 D-Link
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Wireless N - 300Mbps
TP-LINK TL-WN781ND TP-Link

TP-LINK TL-WN781ND

185.000 đ
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 150Mbps
  • Anten: Anten ngoài
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Mini Mercusys MW300UM Mercusys
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Màu sắc: Đen
USB WiFi TOTOLINK N300UM Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng USB 2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm
USB Wifi TP-Link TL-WN821N TP-Link
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 300Mbps Wireless N
Card mạng TOTOLINK PX1000 Totolink
  • Giao tiếp: PCI-E
  • Tốc độ: 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
USB Wifi thu sóng TENDA U1 Tenda
  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: chuẩn B/G/N300Mbps
  • Anten: anten 3.5dbi tháo rời chuẩn 2TR2
Card mạng TP-Link TG-3468 TP-Link
  • Giao tiếp: PCI
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
USB Wifi AC650 Mercusys MU6H Mercusys
  • Giao tiếp: 1x USB 2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz: 200Mbps; 5.0GHz: 433Mbps
  • Anten: 1 Ăng ten ngoài độ lợi cao 5 dBi
USB Wifi Totolink A650USM Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng USB 2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 200Mbps 5GHz: Lên đến 433Mbps
  • Anten: 1 ăng ten ngầm
USB Wifi thu sóng TP-Link Archer T2U Nano TP-Link
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 5GHz 11ac: Lên tới 433Mbps(động) 11n: Lên tới 150Mbps(động) 11a: Lên tới 54Mbps(động); 2.4GHz 11n: Lên tới 200Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động)
USB Wifi TP-Link Archer T2U Plus TP-Link
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 600 Mbps (200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, 433 Mbps trên băng tần 5 GHz)
  • Anten: 5dBi
USB WiFi TOTOLINK A650UA Totolink
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 5G: 433Mbps, 2.4G: 200Mbps
  • Anten: Ăng-ten hiệu suất cao 1*5dBi
Card mạng TP-Link TL-WN822N TP-Link
  • Giao tiếp: Mini USB 2.0
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 300Mbps
Card mạng Wireless TP-LINK TL-WN881ND TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express(x1)
  • Tốc độ: Chuẩn N 300Mbps,
  • Anten: 2 ăngten tháo rời được
USB Wifi thu sóng TP-Link Archer T3U TP-Link
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 5GHz 11ac: Lên tới 867Mbps(động) 11n: Lên tới 300Mbps(động) 11a: Lên tới 54Mbps(động) 2.4GHz 11n: Lên tới 400Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động)
USB Wifi TP-Link Archer T3U Plus TP-Link
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 5 GHz: 11ac: Lên đến 867 Mbps (động) 11n: Lên đến 300 Mbps (động) 11a: Lên đến 54 Mbps (động); 2,4 GHz: 11n: Lên đến 400 Mbps (động) 11g: Lên đến 54 Mbps (động) ) 11b: Lên đến 11 Mbps (động)
  • Anten: 1 Ăng ten khuếch đại cao bên ngoài
USB Wifi TP-Link Archer T4U TP-Link
  • Giao tiếp: 1 x cổng USB 3.0
  • Tốc độ: 1300Mbps (400Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz)
USB Wifi ASUS USB-AC53 Nano ASUS
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 802.11 ac : Tải xuống lên đến 867 Mbps, tải lên lên đến 867 Mbps (20/40MHz) 802.11 a/b/g/n/ac : Tải xuống lên đến 300 Mbps, tải lên lên đến 300 Mbps (20/40MHz)
  • Anten: 2 x PIFA
Card mạng Wireless TP-Link Archer T4E TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 1200Mbps (867 Mbps ở băng tần 5GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4GHz)
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
Card mạng TP-Link Archer T5E TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 1167 Mbps (867 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz)
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
Card mạng Wireless TP-Link Archer T6E TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 867Mbps ở 5GHz, 400Mbps ở 2.4GHz
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
Router Wifi TP-LINK Archer C6 TP-Link
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Anten: 4 ăng ten đẳng hướng cố định
Card mạng Wireless TP-Link Archer TX50E TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
Card mạng Wireless TP-Link Archer TX3000E TP-Link
  • Chipset: Intel Wi-Fi 6 Chipset
  • Tốc độ: 5 GHz 11ax: Lên đến 2402 Mbps (động) 11ac: Lên đến 1733 Mbps (động) 11n: Lên đến 300 Mbps (động) 11a: Lên đến 54 Mbps (động); 2,4 GHz 11ax: Lên đến 574 Mbps (động) 11n : Lên đến 300 Mbps (động) 11g: Lên đến 54 Mbps (động) 11b: Lên đến 11 Mbps (động)
  • Anten: 2x ngoài
Card mạng TP-Link TX401 TP-Link
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 100 Mbps, 1 Gbps, 2.5 Gbps, 5 Gbps, 10 Gbps for Half-Duplex mode, 200 Mbps, 2 Gbps, 5 Gbps, 10 Gbps, 20 Gbps for Full-Duplex mode
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
USB Wifi Asus USB-AX56 ASUS

USB Wifi Asus USB-AX56

2.250.000 đ
  • Giao tiếp: 1 x USB 3.2 Gen1
  • Tốc độ: AX1800 ultimate AX performance: 1201Mbps+574Mbps
Adapters Wifi D-Link DWA-X1850 D-Link
  • Giao tiếp: USB port (USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0) standard)
  • Nguồn: 5.0 V DC ± 10%
Card mạng Intel I350 T2
  • Giao tiếp: PCI Express
  • Tốc độ: 867Mbps ở 5GHz, 400Mbps ở 2.4GHz
  • Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
Card mạng PCI Express D-link DGE-528T D-Link
  • Tốc độ: Gigabit Ethernet: Up to 2000 Mbps full duplex; Fast Ethernet: 100 Mbps half duplex, 200 Mbps full duplex; Ethernet: 10 Mbps half duplex, 20 Mbps full duplex
  • Cổng kết nối: PCI
Card mạng WiFi Totolink A1900PE Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 600Mbps 5GHz: Lên đến 1300Mbps
  • Cổng kết nối: PCI -E x1
  • Anten: 3 ăng ten để bàn 5dBi