Khuyến mãi
Kiểm tra đơn hàng
Đăng nhập
Giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
Laptop & Macbook
Thương hiệu
Danh mục con
Laptop DELL
Laptop HP
Laptop ASUS
Laptop ACER
Laptop LENOVO
APPLE - Macbook
Laptop MSI
Laptop AVITA
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
MÁY BỘ THÀNH NHÂN
HP
DELL
ACER
IBM - Lenovo
ASUS
iMAC
Mac mini
NUC - Máy bộ mini
Máy bộ All in one
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Màn hình máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
Dưới 19 inch
Từ 19.5- 21.5 inch
Từ 22-25 inch
Từ 27-29 inch
Từ 31.5 inch trở lên
Phụ kiện dành cho màn hình
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh kiện máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
Mainboard
CPU
Ram
Ổ cứng HDD
Ổ cứng SSD
VGA Card
Sound Card
Case
Power
Fan CPU
DVD
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh Phụ Kiện
Thương hiệu
Danh mục con
Dây Cable sạc/ Cable chuyển đổi
Linh phụ kiện điện thoại
Sạc dự phòng
Keyboard
Mouse
USB
HDD/SSD Box & Docking
Mouse + Keyboard Combo
HUB USB - Reader
Thẻ Nhớ
Webcam
Ổ cắm điện
CARD PCI & Bộ chuyển đổi
Quạt làm mát Laptop
Bộ dụng cụ sửa máy vi tính
Game Pad
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị văn phòng
Thương hiệu
Danh mục con
Máy in
Máy Scan
Máy chiếu
Máy Fax
Mực in
UPS
Máy in Bill
Thiết bị khác
Thiết bị điện thoại
Phần mềm
Thiết bị trình chiếu
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
LK - Laptop
Thương hiệu
Danh mục con
HDD Laptop
Ram Laptop
DVD-RW
Keyboard Laptop
Màn hình Laptop
Pin Laptop
Pin Laptop - Hàng chính hãng
Adapter Laptop
CADDY BAY
Đế tản nhiệt
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
HDD/SSD External
Thương hiệu
Danh mục con
Seagate
WD
Transcend
Lacie
Samsung
G-Tech
Toshiba
Ổ cứng mạng NAS
Verbatim
SanDisk
ASUS
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Mạng
Thương hiệu
Danh mục con
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Network Card Wireless & USB Wireless
ADSL & ADSL Wireless Router
Cable Mạng
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị âm thanh
Thương hiệu
Danh mục con
Tai nghe
Loa
Phụ kiện dành cho âm thanh
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Camera
Thương hiệu
Danh mục con
Vivotek
Logitech
Transcend
KBVISION
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị thông minh
Thương hiệu
Danh mục con
Máy tính bảng
Vòng đeo tay thông minh
Đồng hồ
T.Bị Kỹ Thuật Số
Thẻ cào điện thoại
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị gia dụng
Thương hiệu
Danh mục con
Đèn Pin - Đèn Bàn
Kìm bấm
Dao, kéo đa năng
Smart Robot
MÁY CẠO RÂU
Khăn lau
Máy lọc không khí
Thiết bị lọc nước
Bàn chải điện
Thiết bị chăm sóc sức khỏe
Máy xông tinh dầu
Thiết bị vệ sinh tay tự động
Sản phẩm khác
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Business Solution
Thương hiệu
Danh mục con
Server Dell
Workstation
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Hotline: 1900 6078
Bán hàng t.Tuyến
Bán hàng tại Showroom
090 249 0110 - Mr. LUÂN
093 733 6530 - Mr. ĐẠT
Bán hàng Online (Doanh nghiệp, Cá nhân)
082 690 6078 - Mr. HÒA
082 870 6078 - Ms. SÂM
082 230 6078 - Mr. MẠNH
082 237 6078 - Ms. DIỆU
082 271 6078 - Mr. TÂN
082 580 6078 - Ms. LINH
Hỗ trợ bảo hành
1900 6078 - (Ext 2)
Hỗ trợ kỹ thuật
(028) 39250259 - (Ext 21)
Tư vấn Camera an ninh
082 237 6078 - Ms. DIỆU
Chăm sóc khách hàng
1900 6078 - (Ext 0)
K.tra bảo hành
Tin tức công nghệ
Xây dựng cấu hình
Trang chủ
Sản phẩm
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Network Card Wireless & USB Wireless
ADSL & ADSL Wireless Router
Cable Mạng
Sắp xếp:
Mới nhất
Giá từ thấp đến cao
Giá từ cao đến thấp
Hiển thị:
20
40
60
80
100
Khoảng giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Trên 40 triệu
Giá 40 - 100 triệu
Chọn trạng thái
Hàng sắp về
Wireless
Tenda
Router Tenda AC5-V3
Liên hệ
Giao tiếp
: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
Tốc độ
: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
Anten
: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Totolink
Router Wifi 6 Totolink X5000R
1.390.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps
Anten
: 4 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 12V DC/ 1A
TP-Link
Router TP-Link Archer C54
439.000
đ
Giao tiếp
: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Tốc độ
: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
Anten
: 4x ngoài
Nguồn
: 9V DC / 0.85A
TP-Link
Router TP-Link Archer C60
699.000
đ
Giao tiếp
: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Tốc độ
: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
Anten
: 5x ngoài / 3 dBi
Nguồn
: 12V DC/ 1A
TP-Link
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
6.790.000
đ
Giao tiếp
: 1× 2.5 Gbps WAN, 8× Gigabit LAN
Tốc độ
: AX6000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
Nguồn
: 12 V ⎓ 4 A
TP-Link
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
4.890.000
đ
Giao tiếp
: 1× Gigabit WAN Port, 4× Gigabit LAN Ports
Tốc độ
: AX3000 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Nguồn
: 12 V ⎓ 2 A
TP-Link
Router Wifi TP-LINK Archer C80
1.690.000
đ
Giao tiếp
: 1× Gigabit WAN Port; 4× Gigabit LAN Ports
Tốc độ
: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
Anten
: 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
ASUS
Router Asus XD4 (2 pack)
5.590.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router Asus XD4 (1 pack)
2.990.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router Asus RT-AX55
1.890.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11b : 1anten, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11n : tối đa 300 Mbps; 802.11ac: tối đa 867 Mbps; 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps; 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps;
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1 A Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2 A
ASUS
Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
15.990.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1
Tốc độ
: 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 8
ASUS
Router Asus XD4 (W-3-PK)
8.590.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1
Tốc độ
: 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5,5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11 n: lên đến 300 Mbps 802.11ac: lên đến 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 1201 Mbps
Anten
: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
Xem tất cả
148 Wireless
Hub-Switch
TP-Link
Switch TP-Link LS1005
129.000
đ
Giao tiếp
: 5 cổng 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
TP-Link
Switch TP-Link LS1008
149.000
đ
Giao tiếp
: 8 cổng 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
TP-Link
Switch TP-Link TL-SG116
1.190.000
đ
Giao tiếp
: 16 cổng 10/100/1000Mbps, tự động thỏa thuận, tự động MDI/MDIX
Chất liệu
: Vỏ thép, thiết kế để bàn hoặc treo tường
D-Link
Switch D-link DGS-F1010P
2.190.000
đ
Giao tiếp
: 8 10/100/1000 Mbps PoE ports; 2 10/100/1000 Mbps Uplink ports
Màu sắc
: Đen
D-Link
Switch D-link DGS-F1006P
1.390.000
đ
Giao tiếp
: 4 x 10/100/1000 cổng BASE-T; 2 x 10/100/1000 cổng BASE-T Uplink
Màu sắc
: Đen
D-Link
Switch D-link DSS-100E-18P
3.090.000
đ
Giao tiếp
: Cổng PoE 16 x 10/100 Mbps 1 x cổng 1000BASE-T 1 x 100 / 1000BASE-T / cổng kết hợp SFP
Màu sắc
: Đen
Totolink
Switch Totolink SW1008P
1.590.000
đ
Kết nối
: 1 cổng DC In 8 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 2 cổng Base-Tx 10/100/1000Mbps(Data)
Nguồn
: Đầu vào AC 100V~240V Đầu ra DC 51V/ 1.96A
Totolink
Switch Totolink SW504P
850.000
đ
Kết nối
: 1 cổng DC In 4 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 1 cổng Base-Tx 10/100Mbps(Data)
Nguồn
: Đầu vào AC 100V~240V Đầu ra DC 51V/ 1.17A
Totolink
Switch Totolink SG24D
1.650.000
đ
Kết nối
: 1 cổng DC In 24 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động)
Nguồn
: Đầu vào AC 100V~240V
Totolink
Switch Totolink SG16D
1.290.000
đ
Kết nối
: 1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động)
Nguồn
: Đầu vào AC 100V~240V
APTEK
Switch Aptek SG2244P
5.590.000
đ
Giao tiếp
: 24 port x Gigabit Ethernet with PoE+ PSE, RJ-45 (Chuẩn IEEE 802.3af / 802.3at) 4 port uplink Gigabit, 2 port gigabit RJ45 và 2 port Gigabit SFP. 1 x Console Port, RJ45
Màu sắc
: Đen
Nguồn
: Nguồn: 100 ~ 240VAC
APTEK
Switch Aptek SG2164P
4.990.000
đ
Màu sắc
: Đen
Nguồn
: Nguồn: 100 ~ 240VAC
Xem tất cả
77 Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
Totolink
Bộ mở rộng sóng Wifi Totolink EX1200T
450.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng LAN 100Mbps
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
Anten
: 2 ăng-ten ngoài 5dBi
Nguồn
: Đầu vào AC 100V~240V
TP-Link
TP-LINK TL-WA854RE
230.000
đ
Wifi
: IEEE 802.11b/g/n
Tốc độ
: 300Mbps at 2.4GHz
Anten
: 2 ăng ten ngầm
Totolink
Bộ mở rộng sóng WiFi TOTOLINK EX201
240.000
đ
Tốc độ
: Up to 300Mbps
Kết nối
: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Anten
: 2 anten ngoài 4dBi
Nguồn
: AC 110V - 220V
Totolink
Bộ mở rộng sóng Wifi TOTOLINK EX1200M
599.000
đ
Wifi
: IEEE 802.11ac/a/b/g/n
Tốc độ
: Tốc độ truyền tải lên đến 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz
Anten
: 2 ăng-ten mở rộng sóng
Linksys
Router Wifi LINKSYS RE6400
Liên hệ
Wifi
: 802.11ac
Totolink
Router Wifi TOTOLINK PLW350KIT
Liên hệ
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Giao tiếp
: 1 cổng RJ45 10/100Mbps
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: HomePlug AV, IEEE 802.3, IEEE 802.3uIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tốc độ
: 10/100Mbps
D-Link
Router Wifi D-LINK DAP-1860
Ngừng kinh doanh
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Giao tiếp
: • Power Switch• WPS Button• Reset Button
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN
Tốc độ
: AC-2600Mbps (N800 - AC1732)
Anten
: 4 ăng ten rời
D-Link
Router Wifi D-LINK DAP-1325
290.000
đ
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Giao tiếp
: 802.11n/g/b Wireless LAN10/100 Fast Ethernet portReset buttonWPS button
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: IEEE 802.11nIEEE 802.11gIEEE 802.11bIEEE 802.3ab
Tốc độ
: N300Mbps
Anten
: 2 ăng-ten rời 2dBi
D-Link
Router Wifi D-LINK DAP-1620
Ngừng kinh doanh
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Giao tiếp
: 802.11ac/n/g/b/a Wireless LAN10/100/1000 Gigabit Ethernet PortReset ButtonWPS Button
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: IEEE 802.11acIEEE 802.11nIEEE 802.11gIEEE 802.11bIEEE 802.11aIEEE 802.3ab
Tốc độ
: AC-1200Mbps (N300 + AC867)
Anten
: 2 ăng ten rời băng tần kép
Tenda
Router Wifi TENDA A9
210.000
đ
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Wifi
: chuẩn b/g/n
Tốc độ
: 300Mbps
Anten
: 2 ăng ten
Linksys
Router Wifi LINKSYS RE7000
Liên hệ
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: 802.11ac 802.11n 802.11a/g 802.11b
Linksys
Router Wifi LINKSYS RE4100W
Liên hệ
Tính năng
: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Màu sắc
: Trắng
Wifi
: IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n
Tốc độ
: 300 Mbps
Anten
: 2 antenna nội vi hoạt động tương thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4 Ghz và 5 Ghz
Xem tất cả
17 Wi-Fi Range Extender
USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Tenda
Tenda 4G MiFi Pocket 4G185
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
Wifi
: 802.11b / g / n
Tốc độ
: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
Anten
: 2 Ăng-ten 4G / 3G bên trong 2 Ăng-ten Wi-Fi bên trong
Tenda
Tenda 4G MiFi Pocket 4G180
990.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
Wifi
: 802.11b / g / n
Anten
: 2 Ăng-ten 4G / 3G bên trong 2 Ăng-ten Wi-Fi bên trong
Totolink
TOTOLINK MF180L_V2
1.090.000
đ
Pin
: 2200mAh
Tốc độ
: Tải xuống: 150Mbps Tải lên: 50Mbps
Totolink
Totolink MF180_V2
970.000
đ
Pin
: 2200mAh
Tốc độ
: Tải xuống: 150Mbps. Tải lên: 50Mbps
D-Link
Router Wifi D-LINK DWR-920
1.490.000
đ
Giao tiếp
: Two 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports (one can configure as WAN), Standard Mini-SIM/UICC slot, Two detachable 4G LTE antennas
Anten
: Two detachable 3G/4G antennas
Nguồn
: External power adapter
Mercusys
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano Mercusys ...
110.000
đ
Giao tiếp
: USB 2.0
Tốc độ
: 11n: Lên đến 150Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
Anten
: Ăng ten ngầm
Mercusys
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Mini Mercusys ...
Liên hệ
Giao tiếp
: USB 2.0
Màu sắc
: Đen
TP-Link
Wi-Fi Di Động 4G LTE TP-Link M7350
1.359.000
đ
Giao tiếp
: 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD
Pin
: Pin sạc trong 2000mAh
Tốc độ
: Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps
Anten
: Ăng-ten ngầm
Tenda
TENDA 4G 680
1.650.000
đ
Giao tiếp
: Two RJ45 Ports One RJ11 Port 2FF SIM slot
Anten
: Two internal Wi-Fi antennas+Two external 3G/4G antennas
Nguồn
: Input:110V-220V AC 50/60Hz DC:12V/1A
Totolink
Bộ định tuyến 4G-LTE TOTOLINK LR1200
1.750.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 khe SIM 1 cổng DC In
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
Anten
: 2 ăng-ten Wi-Fi ngầm 2 ăng-ten rời 4G LTE
Totolink
Bộ phát Wifi 4G Totolink MF180
Ngừng kinh doanh
Giao tiếp
: Micro USB
Pin
: 2100mAh 3.8V
Tốc độ
: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 150Mbps
ASUS
USB Wifi/ Repeater ASUS USB-AC53 Nano
690.000
đ
Giao tiếp
: USB 2.0
Wifi
: IEEE 802.11 ac
Tốc độ
: 802.11 ac : Tải xuống lên đến 867 Mbps, tải lên lên đến 867 Mbps (20/40MHz) 802.11 a/b/g/n/ac : Tải xuống lên đến 300 Mbps, tải lên lên đến 300 Mbps (20/40MHz)
Anten
: 2 x PIFA
Xem tất cả
18 USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Network Card Wireless & USB Wireless
Totolink
Card mạng WiFi Totolink A1900PE
1.290.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 600Mbps 5GHz: Lên đến 1300Mbps
Kết nối
: PCI -E x1
Anten
: 3 ăng ten để bàn 5dBi
Totolink
USB Wifi Totolink N160USM
120.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 150Mbps
Kết nối
: 1 cổng USB 2.0
Anten
: 1 ăng ten ngầm
Totolink
USB Wifi Totolink N150UA-V5
160.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 150Mbps
Kết nối
: 1 cổng USB 2.0
Anten
: 1 ăng ten liền 5dBi
Tenda
Repeater Tenda A301
255.000
đ
Giao tiếp
: 1 * 10/100M Ethernet Port
Tốc độ
: 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps
Anten
: 2 * External 3dBi omni-directional antenna
ASUS
Card mạng không dây ASUS PCE-AX3000
1.450.000
đ
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHz) : up to 1733 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : up to 2402 Mbps
ASUS
ASUS USB-N10 Nano
249.000
đ
Giao tiếp
: USB 2.0
Tốc độ
: Tốc độ chuẩn N 150Mbps dễ dàng truy nhập ngay tức thì; 150Mbps
ASUS
ASUS PCE-AX58BT
1.780.000
đ
Tốc độ
: AX3000 Mbps (2402Mbps+574Mbps)
Totolink
USB WiFi TOTOLINK N300UM
190.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng USB 2.0
Tốc độ
: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
Anten
: 2 ăng ten ngầm
TP-Link
Router Wifi TP-LINK Archer C9
Liên hệ
Giao tiếp
: 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0
Tốc độ
: 5GHz: lên đến 1300Mbps 2.4GHz: lên đến 600Mbps
Anten
: 3 ăng ten rời băng tần kép
TP-Link
Router Wifi TP-LINK Archer C6
950.000
đ
Giao tiếp
: 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps
Wifi
: IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Tốc độ
: 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
Anten
: 4 ăng ten đẳng hướng cố định
Zadez
USB 3G ZADEZ R-653
549.000
đ
Tính năng
: USB 3G Dùng được cho cả 3 mạng: Viettel, Mobi, Vina.
Tốc độ
: download/upload: 7.2Mbps/5.76 Mbps
D-Link
USB Wifi thu sóng D-LINK DWA-121
140.000
đ
Anten
: Integrated Antenna
Nguồn
: 5 V DC +/- 5%
Xem tất cả
36 Network Card Wireless & USB Wireless
ADSL & ADSL Wireless Router
Draytek
DRAYTEK Vigor 2926ac
Ngừng kinh doanh
Giao tiếp
: - 2 cổng Gigabit WAN (Ethernet WAN 10/100/1000Mbps), RJ45. - 4 cổng Gigabit LAN (Ethernet LAN 10/100/1000Mbps), RJ45. - 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer.
Anten
: 4 x Detachable Wi-Fi Antennas
Nguồn
: DC 12V/1.5A
Draytek
Draytek Vigor3220
7.790.000
đ
Giao tiếp
: Cổng WAN 4x Gigabit Ethernet RJ-45; Cổng lan: 1x Gigabit Ethernet RJ-45; Cổng DMZ: 1x Gigabit Ethernet RJ-45; Cổng USB: 1x USB 3.0 + 1x USB 2.0; Cổng điều khiển: 1x RJ-45
Nguồn
: AC 110-220V @ 1A
Draytek
Draytek Vigor2952
7.790.000
đ
Giao tiếp
: Cổng kết hợp 1x GbE / SFP + Cổng 1x GbE; 4x GbE; 1x USB 3.0 + 1x USB 2.0
Tốc độ
: 2.4GHz - 300Mbps
Nguồn
: AC 110-220V @ 1A
Draytek
Draytek Vigor3910
19.590.000
đ
Giao tiếp
: 1x 10G/1G SFP+ Fiber Slot (P1); 1x 2.5G/1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P3); 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P5-P8); 1x 10G/1G SFP+ Fiber Slot (P2); 1x 2.5G/1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P4); 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 (P9-P12); 2x USB 3.0; 1 cổng console RJ45
Màu sắc
: Đen
Nguồn
: AC 100 ~ 240V, 50 / 60Hz
Draytek
Draytek Vigor2915
2.890.000
đ
Tính năng
: Tính năng nâng cao: Firewall; Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port; Object-based Firewall; MAC Address Filter; SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track); DoS/ DDoS Prevention; IP Address Anti-spoofing; E-mail Alert and Logging via Syslog; Bind IP to MAC Address; Time Schedule Control; User Management; CSM (Content Security Management); IM/P2P Application; GlobalView Web Content Filter (Powered by CYREN ); URL Content Filter : URL Keyword Blocking (Whitelist and Blacklist) Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking, Excepting Subnets
Màu sắc
: Đen
Nguồn
: DC 12 @ 2A
Draytek
Wifi Mesh Draytek VigorAP 912C
2.890.000
đ
Tính năng
: Mesh technology; Wireless Client List; Multiple SSIDs; Hidden SSID; WPS; WMM; MAC Address Control; Wireless Isolation; Internal RADIUS Ser ver (Up to 96 Accounts); MAC Clone; 802. 1x Authentication; Internal RADIUS Server Support PEAP; RADIUS Proxy Support TLS & PEAP; Limited Wireless Clients (Up to 64 Clients); Bandwidth Management for Multiple SSIDs
Màu sắc
: Trắng
Tốc độ
: 867 Mbps cho băng tần 5Ghz; 300 Mbps cho băng tần 2.4Ghz
Anten
: 2x Internal Dual-Band PiFA Antenna; Gain: 5 dBi for 5GHz, 3 dBi for 2.4GHz
Nguồn
: DC 12V @1A / 802.3af PoE
Draytek
DRAYTEK Vigor 2926
3.390.000
đ
Giao tiếp
: 2 cổng WAN Gigabit (WAN 2 cho phép chuyển đổi thành LAN 5), RJ-45, - 4 cổng LAN Gigabit, RJ-45. - 2 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer,...
Màu sắc
: Đen
Nguồn
: DC 12 V; 1,5-2A
Mercusys
Router Wifi Mercusys MW330HP
550.000
đ
Giao tiếp
: 3x cổng LAN 10/100Mbps 1x cổng WAN 10/100Mbps
Tốc độ
: 11n: Lên tới 300Mbps (Động) 11g: Lên tới 54Mbps (Động) 11b :Lên tới 11Mbps (Động)
Anten
: 3 * 7dBi
Nguồn
: 9V/0.6A
Mercusys
Router Wifi Mercusys MW301R
200.000
đ
Giao tiếp
: 2 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
Nguồn
: 5VDC/0.6A
Mercusys
Router Wifi Mercusys AC12
470.000
đ
Giao tiếp
: 3*10/100Mbps LAN Ports 1*10/100Mbps WAN Port
Anten
: 4 * 5dBi
Totolink
Totolink N350RT
275.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
Tốc độ
: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
Anten
: 2 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 5V DC/ 0.6A
Totolink
Thiết bị phát WiFi ngoài trời ...
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 cổng RJ45 Base-Tx 10/100Mbps (Data/ Power) 1 đầu SMA nối đất
Tốc độ
: 5GHz: Lên đến 867Mbps
Anten
: 2 ăng ten ngầm 13dBi
Nguồn
: 24V DC/ 0.7A
Xem tất cả
19 ADSL & ADSL Wireless Router
Cable Mạng
Orico
Cáp mạng bấm sẵn Orico PUG-C6B-100-BK
110.000
đ
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: 32AWG lõi nhôm mạ đồng
Tốc độ
: 1000Mbps
Dài dây
: 10m, dây dẹt
Cáp mạng bấm sẵn Ugreen 20164 Cat6 ...
140.000
đ
Tính năng
: Kết nối mạng dây RJ45
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: PVC
Tốc độ
: 1000 Mbps
Dài dây
: 10m
Cáp mạng bấm sẵn Ugreen 20165 Cat6 ...
180.000
đ
Tính năng
: Kết nối mạng dây RJ45
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: PVC
Tốc độ
: 1000 Mbps
Dài dây
: 15m
DINTEK
Cable mạng DINTEK 5E S/FTP (1105-03001)
5.290.000
đ
Chất liệu
: Lõi đồng nguyên chất, bọc lớp nhôm chống nhiễu theo từng cặp dây, lưới nhôm chống nhiễu bên ngoài, vỏ bảo vệ PVC màu xám
Dài dây
: 305m
APTEK
Cáp mạng APTEK CAT.6 U/UTP 23AWG PVC
2.590.000
đ
Chất liệu
: Lõi đồng nguyên chất, vỏ bảo vệ PVC
Dài dây
: 305m
APTEK
Cáp mạng APTEK CAT.6 FTP 305m
1.790.000
đ
Màu sắc
: Xám
Chất liệu
: hợp kim đồng nhôm
Dài dây
: 305m
APTEK
Cáp mạng APTEK CAT.5e UTP 305m
1.190.000
đ
Màu sắc
: Xám
Chất liệu
: đồng hoặc hợp kim nhôm đồng CCA
Dài dây
: 305m
Ugreen
Cáp mạng bấm sẵn Ugreen 50184 CAT6 ...
59.000
đ
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: PVC
Loại dây
: Dây Dẹt, Màu Đen
Dài dây
: 1m
Ugreen
Cáp mạng bấm sẵn Ugreen 70328 Cat 8 ...
190.000
đ
Tính năng
: Kết nối mạng dây RJ45
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: PVC
Tốc độ
: 25Gbps
Dài dây
: 1.5m
Ugreen
Cáp Mạng Bấm Sẵn Ugreen 20158 Cat6 ...
38.000
đ
Tính năng
: Kết nối mạng dây RJ45
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: PVC
Tốc độ
: 1000 Mbps
Dài dây
: 0.5m
Ugreen
Cáp Cat6 Patch Cord UTP 24AWG Ugreen 50189
140.000
đ
Màu sắc
: Đen
Chất liệu
: vỏ PVC
Dài dây
: 10M
Ugreen
Đầu nối mạng Ugreen 30837
110.000
đ
Tính năng
: Nối dây mạng RJ45
Chất liệu
: Chất liệu vỏ: Nhựa PVC cao cấp Chất liệu lõi: Đồng - chân kim mạ vàng 24K
Tốc độ
: Tốc độ truyền tải tín hiệu hỗ trợ: 10Gbps
Xem tất cả
191 Cable Mạng
Thành viên
0
Giỏ hàng
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu về công ty
Bản quyền và chủ sở hữu
Quan điểm kinh doanh - Văn hóa công ty
Khách hàng nói về chúng tôi
Lĩnh vực hoạt động
Các giải thưởng đạt được
Sản phẩm
Laptop
Linh Phụ Kiện
ĐT - thiết bị KTS
PC - Server
T.Bị Văn Phòng
Màn Hình LCD
Thiết bị gia dụng
HDD/SSD External
Linh Kiện PC
Thiết Bị Mạng
LK - Laptop
Phần Mềm
Camera
Hot deals
Khuyến mãi
Dịch vụ
Hỗ trợ
Xây dựng cấu hình
Tra cứu bảo hành
Tra cứu điểm tích lũy
Bảng giá
Tin tức
Hướng dẫn
Liên hệ
Nếu bạn có thắc mắc:
1900 6078