Chipset: Intel H370 CPU hỗ trợ: 2 khe cắm Ram Socket: LGA 1200 Loại Ram: DDR4 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 64 GB
Chipset: Intel H110 CPU hỗ trợ: Intel® Socket ... Socket: 1151
Chipset: AMD A520 CPU hỗ trợ: 10th Gen Intel Socket: LGA 1200 Khe cắm: 1 x M.2, 4 x SATA 6G Loại Ram: DDR4 Kích thước: 202 mm x 236 mm Dung lượng Ram: 64GB
Chipset: AMD A520 CPU hỗ trợ: AMD Ryzen CPU Socket: AMD A520 Khe cắm: 1 x M.2 và 4 x SATA Loại Ram: DDR4 Kích thước: 226 mm x 221 mm Dung lượng Ram: 64GB
Chipset: Intel H470 CPU hỗ trợ: Intel Gen 10th & ... Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4
Socket: AM4 Tốc độ: 3.5GHz Chip đồ họa: Radeon Vega 3 Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.1GHz Chip đồ họa: Không kèm ...
Socket: AM4 Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 3.70 GHz Chip đồ họa: Intel UHD Code Name: Comet Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.50 GHz - 4.40 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Dung lượng: 4GB (1 x 4GB) Tốc độ Bus: 2400Mhz
Dung lượng: 8GB Tốc độ Bus: 3200Mhz Phân Loại: DDR4
Dung lượng: 4GB Tốc độ Bus: 2666Mhz Phân Loại: DDR4
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: 2.5 inch SATA III Tốc độ: Đọc/Ghi: 580/570 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 120GB Giao tiếp: 2.5 inch SATA III Tốc độ: Đọc/Ghi: 570/520 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: SATAⅢ 6 Gb/s Tốc độ: Đọc/Ghi: 560/514 MB/s Hãng sản xuất: Acer
Dung lượng: 120GB Giao tiếp: SATA III 6Gb/s Tốc độ: 540/440 MB/s Hãng sản xuất: Acer
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: SATAⅢ 6 GB/s Tốc độ: Đọc/Ghi: 405 & 460 MB/s Hãng sản xuất: Acer
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: PCIe Gen 3x4 Tốc độ: Đọc/Ghi: 1800/1000 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 240GB Giao tiếp: SATA 3 Tốc độ: 545/465 MB/s
Dung lượng: 256GB Giao tiếp: SATA 6Gb/s Tốc độ: Đọc/Ghi: 520/450 MB/s Hãng sản xuất: ADATA
Chipset: INTEL B760 CPU hỗ trợ: Intel Core 14/13/12 Gen/ Pentium Gold/ Celeron Socket: LGA 1700 Khe cắm: 2x M.2, 4 x SÂT Loại Ram: DDR4 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB
Tính năng: Microsoft DirectX Dung lượng: 6GB GDDR6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: NVIDIA GeForce Số Nhân Xử Lý: 2304 Bus RAM: 96-bit
Dung lượng: 6GB GDDR6 Tính năng: OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: GeForce RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 Bus RAM: 96-bit
Tính năng: OpenGL 4.6 Dung lượng: 6GB GDDR6 Chip đồ họa: GeForce RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 Bus RAM: 96-bit
Tính năng: DirectX, OpenGL, Vulkan Dung lượng: 4GB GDDR6 Độ phân giải: 5120 x 2880 Chip đồ họa: NVIDIA RTX A400 Số Nhân Xử Lý: 768 nhân CUDA Bus RAM: 64-bit
Dung lượng: 6GB, GDDR6 Tính năng: NVIDIA ShadowPlay Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: Geforce RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 nhân Bus RAM: 96-bit
Chất liệu: SECC, Nhựa Kích thước: 306 x 186 x 353 mm Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX Khe gắn ổ cứng: 2.5", 3.5"x 2 / ODD x 1
Chất liệu: Nhựa ABS, Thép Kích thước: 310 x 170 x 410mm Fan: 8mm/12mm Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX / ATX Khe gắn ổ cứng: 1 x HDD, 1 x SSD
Chất liệu: Thép Kích thước: 350 x 165 x 290mm Fan: 120mm Mainboard hỗ trợ: ATX Khe gắn ổ cứng: HDD x 2, SSD x 2
Chất liệu: Thép, Nhựa Kích thước: 330 x 1730 x 410mm Fan: 80mm/120mm Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro ATX, Mini -ITX Khe gắn ổ cứng: 2 x HDD + 2 x SSD
Công suất: 450W (Hiệu suất 80%) Fan: 1 x Fan 12cm Nguồn: 220 - 240VAC Hãng sản xuất: Xigmatek
Công suất: 350W (công suất thực 250W) Fan: 120mm Nguồn: 100 - 240V Hãng sản xuất: FPMAX
Cổng kết nối: 20 + 4 pin - 1x Main connector Fan: 12 cm
Công suất: 200W (Hiệu suất 75%) Fan: 1 x Fan 12cm Nguồn: 220-240V, 6A, 50Hz Hãng sản xuất: Xigmatek
Công suất: 350W Fan: 120mm Nguồn: 220-240V Hãng sản xuất: Segotep
Tính năng: Làm mát máy tính Socket: LGA1700/1151/1150/1155/1156/1200/2011/2066/AM5/AM4 Tốc độ: 800-1800 RPM ±10% Fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ: 600~1600RPM (±10%) Cổng kết nối: 4-pin PWM + 3-pin ARGB Kích thước: 162 x 144 x 30 mm
Tốc độ: 1000-2400 RPM±10% Cổng kết nối: 4Pin PWM Kích thước: 120 x 120 x 30 mm
Màu sắc: Tím Dung tích: 0.7ml
Giao tiếp: mini USB to USB Type A
Dung lượng: ~4.7GB Tốc độ: 16x
Dung lượng: ~4.7GB Tốc độ: 16X