Khuyến mãi
Kiểm tra đơn hàng
Đăng nhập
Giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
Laptop & Macbook
Thương hiệu
Danh mục con
Laptop DELL
Laptop HP
Laptop ASUS
Laptop ACER
Laptop LENOVO
APPLE - Macbook
Laptop MSI
Laptop AVITA
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
MÁY BỘ THÀNH NHÂN
HP
DELL
ACER
IBM - Lenovo
ASUS
iMAC
Mac mini
NUC - Máy bộ mini
Máy bộ All in one
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Màn hình máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
Dưới 19 inch
Từ 19.5- 21.5 inch
Từ 22-25 inch
Từ 27-29 inch
Từ 31.5 inch trở lên
Phụ kiện dành cho màn hình
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh kiện máy tính
Thương hiệu
Danh mục con
Mainboard
CPU
Ram
Ổ cứng HDD
Ổ cứng SSD
VGA Card
Sound Card
Case
Power
Fan CPU
DVD
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh Phụ Kiện
Thương hiệu
Danh mục con
Dây Cable sạc/ Cable chuyển đổi
Linh phụ kiện điện thoại
Sạc dự phòng
Keyboard
Mouse
USB
HDD/SSD Box & Docking
Mouse + Keyboard Combo
HUB USB - Reader
Thẻ Nhớ
Webcam
Ổ cắm điện
CARD PCI & Bộ chuyển đổi
Quạt làm mát Laptop
Bộ dụng cụ sửa máy vi tính
Game Pad
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị văn phòng
Thương hiệu
Danh mục con
Máy in
Máy Scan
Máy chiếu
Máy Fax
Mực in
UPS
Máy in Bill
Thiết bị khác
Thiết bị điện thoại
Phần mềm
Thiết bị trình chiếu
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
LK - Laptop
Thương hiệu
Danh mục con
HDD Laptop
Ram Laptop
DVD-RW
Keyboard Laptop
Màn hình Laptop
Pin Laptop
Pin Laptop - Hàng chính hãng
Adapter Laptop
CADDY BAY
Đế tản nhiệt
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
HDD/SSD External
Thương hiệu
Danh mục con
Seagate
WD
Transcend
Lacie
Samsung
G-Tech
Toshiba
Ổ cứng mạng NAS
Verbatim
SanDisk
ASUS
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Mạng
Thương hiệu
Danh mục con
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Network Card Wireless & USB Wireless
ADSL & ADSL Wireless Router
Cable Mạng
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị âm thanh
Thương hiệu
Danh mục con
Tai nghe
Loa
Phụ kiện dành cho âm thanh
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Camera
Thương hiệu
Danh mục con
Vivotek
Logitech
Transcend
KBVISION
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị thông minh
Thương hiệu
Danh mục con
Máy tính bảng
Vòng đeo tay thông minh
Đồng hồ
T.Bị Kỹ Thuật Số
Thẻ cào điện thoại
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết bị gia dụng
Thương hiệu
Danh mục con
Đèn Pin - Đèn Bàn
Kìm bấm
Dao, kéo đa năng
Smart Robot
MÁY CẠO RÂU
Khăn lau
Máy lọc không khí
Thiết bị lọc nước
Bàn chải điện
Thiết bị chăm sóc sức khỏe
Máy xông tinh dầu
Thiết bị vệ sinh tay tự động
Sản phẩm khác
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Business Solution
Thương hiệu
Danh mục con
Server Dell
Workstation
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Hotline: 1900 6078
Bán hàng t.Tuyến
Bán hàng tại Showroom
090 249 0110 - Mr. LUÂN
093 733 6530 - Mr. ĐẠT
Bán hàng Online (Doanh nghiệp, Cá nhân)
082 690 6078 - Mr. HÒA
082 230 6078 - Mr. MẠNH
082 580 6078 - Ms. LINH
082 870 6078 - Ms. SÂM
082 271 6078 - Mr. TÂN
082 237 6078 - Ms. DIỆU
Hỗ trợ bảo hành
1900 6078 - (Ext 2)
Hỗ trợ kỹ thuật
(028) 39250259 - (Ext 21)
Tư vấn Camera an ninh
082 237 6078 - Ms. DIỆU
Chăm sóc khách hàng
1900 6078 - (Ext 0)
K.tra bảo hành
Tin tức công nghệ
Xây dựng cấu hình
Trang chủ
Sản phẩm
Thiết Bị Mạng
Wireless
Thiết Bị Mạng
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G & 3G/4G Mobile Wi-Fi
Network Card Wireless & USB Wireless
ADSL & ADSL Wireless Router
Cable Mạng
Wireless
Sắp xếp:
Mới nhất
Giá từ thấp đến cao
Giá từ cao đến thấp
Hiển thị:
20
40
60
80
100
Khoảng giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Trên 40 triệu
Giá 40 - 100 triệu
Chọn trạng thái
Hàng sắp về
Tenda
Router Wifi Tenda AC10-V3
770.000
đ
Giao tiếp
: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
Tốc độ
: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài 4 x 6dBi
TP-Link
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX10
1.690.000
đ
Giao tiếp
: 1× Gigabit WAN Port, 4× Gigabit LAN Ports
Tốc độ
: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2,4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
Anten
: 4x ngoài
Nguồn
: 12 V ⎓ 1 A
Tenda
Router Tenda AC5-V3
445.000
đ
Giao tiếp
: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
Tốc độ
: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
Anten
: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Totolink
Router Wifi 6 Totolink X5000R
949.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps
Anten
: 4 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 12V DC/ 1A
TP-Link
Router TP-Link Archer C54
479.000
đ
Giao tiếp
: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Tốc độ
: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
Anten
: 4x ngoài
Nguồn
: 9V DC / 0.85A
TP-Link
Router TP-Link Archer C60
699.000
đ
Giao tiếp
: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Tốc độ
: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
Anten
: 5x ngoài / 3 dBi
Nguồn
: 12V DC/ 1A
TP-Link
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
Liên hệ
Giao tiếp
: 1× 2.5 Gbps WAN, 8× Gigabit LAN
Tốc độ
: AX6000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
Nguồn
: 12 V ⎓ 4 A
TP-Link
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
Liên hệ
Giao tiếp
: 1× Gigabit WAN Port, 4× Gigabit LAN Ports
Tốc độ
: AX3000 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Nguồn
: 12 V ⎓ 2 A
TP-Link
Router Wifi TP-LINK Archer C80
1.649.000
đ
Giao tiếp
: 1× Gigabit WAN Port; 4× Gigabit LAN Ports
Tốc độ
: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
Anten
: 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
ASUS
Router Asus XD4 (2 pack)
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router Asus XD4 (1 pack)
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router Asus RT-AX55
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11b : 1anten, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11n : tối đa 300 Mbps; 802.11ac: tối đa 867 Mbps; 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps; 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps;
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1 A Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2 A
ASUS
Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
15.990.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1
Tốc độ
: 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 8
ASUS
Router Asus XD4 (W-3-PK)
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1
Tốc độ
: 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5,5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11 n: lên đến 300 Mbps 802.11ac: lên đến 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 1201 Mbps
Anten
: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
Totolink
Totolink A7000R
2.290.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 800Mbps 5GHz: Lên đến 1733Mbps
Anten
: 8 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 12V DC/ 1.5A
Totolink
Totolink A720R
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
Anten
: 4 ăng ten liền 5dBi
ASUS
Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
5.590.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 500 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
ASUS
Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
6.590.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN, RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 750 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 3 Gắn trong PCB antenna x 1
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V
Tenda
Router Wifi Tenda AC23
Liên hệ
Giao tiếp
: Cổng WAN 1 * 10/100 / 1000Mbps Cổng LAN 3 * 10/100 / 1000Mbps
Tốc độ
: 5GHz: Lên đến 1733Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
Anten
: Ăng ten ngoài 7 * 6dBi
Nguồn
: Đầu vào: AC 100-240V ~ 50 / 60Hz 0.6A; Đầu ra: DC 12V1.5A
Linksys
Linksys E5600 Dual-Band WiFi 5 Router
1.390.000
đ
Tính năng
: Băng tần kép; Một mạng WiFi; Tự động nâng cấp chương trình cơ sở
Giao tiếp
: 1 WAN + 4 LAN
Tốc độ
: AC1200 (866 + 300 Mbps)
Anten
: 4x ăng-ten bên trong
Nguồn
: Đầu vào: 100-240 V ~ 50-60 Hz; Đầu ra: 12V, 1.5A
ASUS
Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
990.000
đ
Màu sắc
: Đen
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 0.5 A
ASUS
Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
3.690.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac : up to 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : up to 2402 Mbps
ASUS
Router wifi Asus RT-AX56U
2.790.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1 USB 3.1 Gen 1 x 1
Anten
: External antenna x 2
Totolink
Router WiFi Totolink A6004NS
3.590.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 600Mbps 5GHz: Lên đến 1300Mbps
Kết nối
: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 3.0 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In
Anten
: 6 ăng ten rời 5dBi
Nguồn
: 12V DC/ 3.5A
Totolink
Router WiFi Totolink N300RT
370.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
Kết nối
: 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
Anten
: 2 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 9V DC/ 0.5A
Totolink
USB Wifi Totolink N150UA-V5
160.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 150Mbps
Kết nối
: 1 cổng USB 2.0
Anten
: 1 ăng ten liền 5dBi
Totolink
Router Wifi Totolink N200RE_V5
220.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
Kết nối
: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
Anten
: 2 ăng ten liền 5dBi
Nguồn
: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
Totolink
Router Wifi ToToLink A830R
390.000
đ
Tốc độ
: 2.4GHz - 300Mbps / 5.0GHz - 867Mbps
Kết nối
: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
Anten
: 4x ngầm
Nguồn
: 9V DC / 0.8A
Linksys
Linksys MX5 Velop AX Whole Home WiFi 6 ...
9.890.000
đ
Giao tiếp
: 1 Gigabit mạng; 4 Gigabit LAN; USB 3.0
Tốc độ
: AX5300 (1147 + 2402 + 1733 Mbps)
Nguồn
: Đầu vào: 100-240V, 50-60Hz; Đầu ra: 12V / 4A
Totolink
Mesh Router Wifi Totolink T6-V2
949.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
Tốc độ
: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
Anten
: 2 ăng ten ngầm
Nguồn
: 9V DC/ 0.8A
ASUS
Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 2.5G BaseT cho mạng WAN, 3 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):tối đa 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):tối đa 3466 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):tối đa 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn trong ăng-ten x 6
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
Linksys
Router Wifi LINKSYS LAPAC1750C
5.490.000
đ
Màu sắc
: Trắng
Tốc độ
: Tốc độ lên tới 1750 Mbps
Linksys
Router Wifi Mesh Linksys MR8300
3.790.000
đ
Anten
: 4x external adjustable antennas
Nguồn
: Input: 100-240V ~ 50-60Hz; Output: 12V, 2A
APTEK
Router wifi Aptek L300
1.790.000
đ
Giao tiếp
: 1 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 WAN port. 4 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port 3G/4G/LTE - 1 SIM slot - LTE Category 4 - Max Data Rate: 150 Mbps Download & 50 Mbps Uplink - LTE FDD: Band 1/3/5/8 - LTE TDD: Band 38/39/40/41
Nguồn
: 12V/1A
ASUS
Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
ASUS
Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (W-2-PK)
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 for 2.5G BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3 USB 3.1 Gen 1 x 1
Màu sắc
: Đen, trắng
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 3466 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):up to 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):up to 4804 Mbps
Tenda
Router Wifi ngoài trời TENDA O6
1.550.000
đ
Giao tiếp
: 1*GE PoE/WAN/LAN port
CPU
: Broadcom 800MHz
Anten
: 16dbi Directional Antenna
Tenda
Router Wifi ngoài trời TENDA O2
890.000
đ
Giao tiếp
: 1*10/100Mbps Ethernet Port
Tốc độ
: 300Mbps
Anten
: Antennas Gain:12dbi:Antenna Beamwidth Horizontal: 30° Vertical: 30°
Tenda
Router Tenda I24
1.149.000
đ
Giao tiếp
: 1*10/100/1000 Base-TX port
Tốc độ
: 2.4 GHz data rate:1 - 300 Mbps 5 GHz data rate:6 - 867 Mbps
Tenda
Router Tenda AC15
1.890.000
đ
Giao tiếp
: 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps, 3 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng USB3.0
Tốc độ
: 1900Mbps(5GHz: Lên đến 1300Mbps, 2.4GHz: Lên đến 600Mbps)
Xem thêm
110 wireless
Thành viên
0
Giỏ hàng
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu về công ty
Bản quyền và chủ sở hữu
Quan điểm kinh doanh - Văn hóa công ty
Khách hàng nói về chúng tôi
Lĩnh vực hoạt động
Các giải thưởng đạt được
Sản phẩm
Laptop
Linh Phụ Kiện
ĐT - thiết bị KTS
PC - Server
T.Bị Văn Phòng
Màn Hình LCD
Thiết bị gia dụng
HDD/SSD External
Linh Kiện PC
Thiết Bị Mạng
LK - Laptop
Phần Mềm
Camera
Hot deals
Khuyến mãi
Dịch vụ
Hỗ trợ
Xây dựng cấu hình
Tra cứu bảo hành
Tra cứu điểm tích lũy
Bảng giá
Tin tức
Hướng dẫn
Liên hệ
Nếu bạn có thắc mắc:
1900 6078