Danh mục sản phẩm

Wireless

Router Wifi TP-LINK TL-WR820N TP-Link
  • Giao tiếp: 2 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động)
  • Anten: 2 ăng ten 5dBi đẳng hướng cố định
Router Wifi Mercusys MW301R Mercusys
  • Giao tiếp: 2 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
  • Nguồn: 5VDC/0.6A
Bộ mở rộng sóng WiFi TOTOLINK EX200 Totolink
  • Giao tiếp: 1 *10/100BaseTX (Auto MDI/MDIX) RJ45 port
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Anten: 2 anten ngoài 4dBi
  • Nguồn: Đầu vào AC 100V~240V
Router Wifi Totolink N200RE_V5 Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
  • Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
  • Nguồn: 9V DC/ 0.5A
Router Wifi TP-LINK TL-WR840N TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động)
  • Anten: 2 Ăng ten
  • Nguồn: 9VDC / 0.6A
Repeater Mercusys MW300RE Mercusys
  • Tốc độ: Lên đến 300Mbps
Router Wifi TENDA N301 Tenda
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến 11Mbps
  • Anten: 2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi
Router Wifi TP-Link TL-WR844N TP-Link
  • Giao tiếp: 1× 10/100M WAN Port + 4× 10/100M LAN Ports
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 2x Ăng ten cố định
  • Nguồn: 5 V ⎓ 0,6 A
Totolink N350RT Totolink

Totolink N350RT

289.000 đ
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
  • Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
  • Nguồn: 5V DC/ 0.6A
Router D-link DIR-612 D-Link
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100 và 1 cổng WAN 10/100
  • Nguồn: 12V DC / 0.5A
Router Wifi/ Repeater Asus RT-N12+ ASUS
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN
  • Tốc độ: 802.11n : tối đa 300 Mbps
  • Anten: ăng-ten x 2
Router Wifi Mercusys MW305R Mercusys
  • Giao tiếp: 3 x cổng LAN 10/100Mbps,  1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps (Động), 11g: Lên đến 54Mbps (Động), 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
Router TENDA F6 Tenda

Router TENDA F6

320.000 đ
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps port 3*10/100Mbps ports
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Nguồn: input: AC 100-240V—50/60Hz output: DC 9V 0.6A
Router Wifi Mercusys MW325R Mercusys
  • Giao tiếp:  3 x cổng LAN 10/100Mbps, 1 x cổng WAN 10/100Mbps.
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps (Động), 11g: Lên đến 54Mbps (Động), 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
Router Wifi TP-Link TL-WR845N TP-Link
  • Giao tiếp: 1× 10/100 Mbps WAN Port; 4× 10/100 Mbps LAN Ports
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 3x Ăng ten cố định
  • Nguồn: 9 V ⎓ 0,6 A
Router D-link DIR-806A D-Link
  • Giao tiếp: 4 x 10/100 Mbps LAN Ethernet port/ 1 x 10/100 Mbps WAN Ethernet port
  • Nguồn: 12V DC, 0.5A
Router Wifi Mercusys AC10 Mercusys
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100 Mbps 2 cổng LAN10/100 Mbps
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps
  • Anten: 4× Fixed External Antennas
  • Nguồn: 9V/0.85A
Totolink A720R Totolink

Totolink A720R

399.000 đ
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Router Wifi TP-Link Archer C24 TP-Link
  • Giao tiếp: 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 4 × Ăng ten cố định
  • Nguồn: 9 V = 0,6 A
Router TP-Link Archer C54 TP-Link
  • Giao tiếp: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 4x ngoài
  • Nguồn: 9V DC / 0.85A
Router WiFi TOTOLINK N600R Totolink
  • Giao tiếp: 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps WAN Port
  • Màu sắc: Trắng
  • Anten: 4 Anten 5dBi
Router Tenda AC5-V3 Tenda

Router Tenda AC5-V3

479.000 đ
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Router Wifi TP-LINK Archer C20 TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps1 x cổng WAN 10/100Mbps
Router Wifi Aptek A12 APTEK
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45 1 cổng LAN 10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz
Router Wifi TP-LINK Archer C50 TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps
Router TP-Link EAP110 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 x cổng Ethernet Nhanh (RJ45) (Hỗ trợ PoE Passive)
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động)
  • Anten: 2 x ăng ten trong đẳng hướng 4dBi
TP-LINK TL-MR3420 TP-Link

TP-LINK TL-MR3420

630.000 đ
  • Giao tiếp: 4 x RJ45
  • Màu sắc: Trắng
Router Wifi TENDA i9 Tenda
  • Giao tiếp: 1 10/100Base TX
  • Màu sắc: Trắng
Router Linksys E1700-AP Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 ăngten rời
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 2 cổng 10/100 Mbps / 1 thiết bị Halo
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Anten: Bên trong
Router Wifi Tenda AC10-V3 Tenda
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài 4 x 6dBi
Router Wifi ngoài trời TENDA O1 Tenda
  • Anten: Antennas Gain:8dbi Antenna Beamwidth:Horizontal: 60° Vertical: 30°
Router TP-Link Archer C64 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 x Cổng WAN Gigabit / 4 x Cổng LAN Gigabit
  • Nguồn: 12V = 1A
Router Wifi TP-LINK TL-WR841HP TP-Link
  • Giao tiếp: 4 10/100Mbps LAN Ports1 10/100Mbps WAN Port
  • Màu sắc: Đen
  • Anten: 2 ăngten 9dBi tháo rời được
Router Wifi TOTOLINK PL200KIT Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 200Mbps
  • Anten: HomePlug AV
Router D-link DIR-1253 D-Link
  • Giao tiếp: 4 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports; 1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port
  • Nguồn: Input: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz; Output: 12 V, 1 A
TOTOLINK N9-V2 Totolink

TOTOLINK N9-V2

849.000 đ
  • Giao tiếp: 1 cổng RJ45 Base-Tx 10/100Mbps (Data/ Power)
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm
Router Totolink A3300R Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 1000Mbps, 3 cổng LAN 1000Mbps
  • Nguồn: 12VDC/1A
Router Wifi TP-LINK TL-WR941HP TP-Link
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
  • Màu sắc: Đen
  • Anten: 2 ăngten 9dBi tháo rời được
Router Totolink LR350 Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps; 2 cổng LAN 100Mbps; 1 khe SIM; 1 cổng DC In
  • Tốc độ: Tốc độ 4G - Tải xuống: 150Mbps; Tải lên: 50Mbps/ 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
  • Anten: 2 ăng ten liền 5dBi; 2 ăng-ten liền 4G LTE