Khuyến mãi
Kiểm tra đơn hàng
Đăng nhập
Giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
Laptop
Thương hiệu
Danh mục con
Laptop DELL
Laptop HP
Laptop ASUS
Laptop ACER
Laptop LENOVO
APPLE - Macbook
Laptop MSI
Laptop LG
Laptop Gigabyte
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh Kiện Laptop
Thương hiệu
Danh mục con
HDD Laptop
Ram Laptop
Màn hình Laptop
Pin Laptop
DVD-RW
Keyboard Laptop
Pin Laptop - Hàng chính hãng
Adapter Laptop
CADDY BAY
Đế tản nhiệt
Khóa Laptop
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Máy Tính
Thương hiệu
Danh mục con
MÁY BỘ THÀNH NHÂN
HP
DELL
ACER
LENOVO
ASUS
iMAC
Mac mini
NUC - Máy bộ mini
Máy bộ All in one
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Màn Hình Máy Tính
Thương hiệu
Danh mục con
Dưới 19 inch
Từ 19.5- 21.5 inch
Từ 22-25 inch
Từ 27-29 inch
Từ 31.5 inch trở lên
Phụ kiện dành cho màn hình
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh Kiện Máy Tính
Thương hiệu
Danh mục con
Mainboard
CPU
Ram
Ổ cứng HDD
Ổ cứng SSD
VGA Card
Sound Card
Case
Power
Fan CPU
DVD
Keo tản nhiệt
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Linh Phụ Kiện
Thương hiệu
Danh mục con
Dây Cable sạc/chuyển đổi
Cốc sạc/củ sạc
Sạc dự phòng
Webcam
HUB- Reader
Card mở rộng ổ cứng
CARD PCI & Bộ chuyển đổi
Thiết bị thu Bluetooth
Keyboard
Mouse
Mouse + Keyboard Combo
Thẻ Nhớ
USB
HDD/SSD Box & Docking
Ổ cắm điện
Quạt làm mát Laptop
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
HDD/SSD External
Thương hiệu
Danh mục con
Seagate
WD
Transcend
Lacie
Samsung
Toshiba
Verbatim
SanDisk
ASUS
Hikvision
Lexar
Ổ cứng mạng NAS
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Mạng
Thương hiệu
Danh mục con
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G/4G Wi-Fi
Network Card Wireless
ADSL Router
Cable mạng bấm sẵn
Cable thùng/ cable chưa bấm sẵn
Mặt nạ mạng
Đầu nối/ đầu chụp dây mạng
Kìm bấm dây mạng/ Dụng cụ thi công mạng
Thanh phối cáp gắn tủ Rack
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Văn Phòng
Thương hiệu
Danh mục con
Máy in
Máy Scan
Máy chiếu
Máy Fax
Mực in
UPS
Máy in Bill
Thiết bị khác
Thiết bị điện thoại
Phần mềm
Thiết bị trình chiếu
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Âm Thanh
Thương hiệu
Danh mục con
Tai nghe
Loa
Phụ kiện dành cho âm thanh
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Camera
Thương hiệu
Danh mục con
Transcend
TP-LINK
Tenda
IMOU
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Thông Minh
Thương hiệu
Danh mục con
Máy tính bảng
Vòng đeo tay thông minh
Đồng hồ
T.Bị Kỹ Thuật Số
Bóng đèn Wifi
Ổ cắm điện Wifi
Lens Camera điện thoại
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Thiết Bị Gia Dụng
Thương hiệu
Danh mục con
Đèn Pin - Đèn Bàn
Kìm bấm
Dao, kéo đa năng
Smart Robot
MÁY CẠO RÂU
Bàn chải điện
Máy xông tinh dầu
Thiết bị vệ sinh tay tự động
Dung dịch làm sạch bề mặt
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Business Solution
Thương hiệu
Danh mục con
Server Dell
Workstation
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Ghế Gaming
Thương hiệu
Danh mục con
GALAX
RAZER
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Tivi
Thương hiệu
Danh mục con
Từ 32 đến 43 inch
Từ 44 đến 54 inch
Từ 55 đến 64 inch
Từ 65 đến 75 inch
Trên 75 inch
Mức giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Hotline: 1900 6078
Bán hàng Online
Bán hàng Online (Doanh nghiệp, Cá nhân)
082 870 6078 - MS. THÌN
082 580 6078 - MS. LINH
0902 490 110 - MR. LUÂN
082 690 6078 - MR. ĐẠT
082 271 6078 - MR. HÙNG
082 237 6078 - MS. DIỆU
Chăm sóc khách hàng
1900 6078-(Máy lẻ 0)-Email: chamsockhachhang@tnc.com.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
1900 6078 - (Máy lẻ 1)
Hỗ trợ bảo hành
1900 6078 - (Máy lẻ 2)
Mua hàng
1900 6078 - (Máy lẻ 3)
K.tra bảo hành
Tin tức công nghệ
Xây dựng cấu hình
Trang chủ
Sản phẩm
Thiết Bị Mạng
Thiết Bị Mạng ASUS
Thiết Bị Mạng
Wireless
Hub-Switch
Wi-Fi Range Extender
USB 3G/4G Wi-Fi
Network Card Wireless
ADSL Router
Cable mạng bấm sẵn
Cable thùng/ cable chưa bấm sẵn
Mặt nạ mạng
Đầu nối/ đầu chụp dây mạng
Kìm bấm dây mạng/ Dụng cụ thi công mạng
Thanh phối cáp gắn tủ Rack
Thiết Bị Mạng ASUS
Sắp xếp:
Mới nhất
Giá từ thấp đến cao
Giá từ cao đến thấp
Hiển thị:
20
40
60
80
100
120
200
Khoảng giá
Dưới 5 triệu
5 triệu đến 9 triệu
9 triệu đến 12 triệu
12 triệu đến 14 triệu
Trên 14 triệu
Trên 20 triệu
Trên 40 triệu
Giá 40 - 100 triệu
Chọn trạng thái
NEW 21
Hàng sắp về
ASUS
Router Wifi/ Repeater Asus RT-N12+
290.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11n : tối đa 300 Mbps
Anten
: ăng-ten x 2
ASUS
USB Wifi ASUS USB-AC53 Nano
590.000
đ
Giao tiếp
: USB 2.0
Tốc độ
: 802.11 ac : Tải xuống lên đến 867 Mbps, tải lên lên đến 867 Mbps (20/40MHz) 802.11 a/b/g/n/ac : Tải xuống lên đến 300 Mbps, tải lên lên đến 300 Mbps (20/40MHz)
Anten
: 2 x PIFA
ASUS
Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
990.000
đ
Màu sắc
: Đen
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 0.5 A
ASUS
Router Wifi Asus RT-AC53
990.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 2 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN
Anten
: 3 ăng-ten rời
ASUS
Router Wifi ASUS RT-AC59U V2
1.290.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4; USB 2.0 x 1
Màu sắc
: Đen
Tốc độ
: 2.4GHz: 600Mbps; 5.0GHz: 867Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 4
ASUS
Router Asus RT-AX55
1.790.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11b : 1anten, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11n : tối đa 300 Mbps; 802.11ac: tối đa 867 Mbps; 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps; 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps;
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1 A Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2 A
ASUS
Router wifi ASUS RT-AC1500UHP (Dũng Sĩ ...
1.790.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1
Anten
: External 5 dBi antenna x 4
ASUS
USB Wifi Asus USB-AX56
2.250.000
đ
Giao tiếp
: 1 x USB 3.2 Gen1
Tốc độ
: AX1800 ultimate AX performance: 1201Mbps+574Mbps
ASUS
Router wifi Asus RT-AX56U
2.850.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1 USB 3.1 Gen 1 x 1
Anten
: External antenna x 2
ASUS
Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
3.390.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac : up to 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : up to 2402 Mbps
ASUS
Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
3.990.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
ASUS
Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming ...
5.790.000
đ
Giao tiếp
: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, USB 3.2
Bộ nhớ Ram
: 512MB
Tốc độ
: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 300 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11 ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 4
ASUS
Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
6.790.000
đ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN, RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 750 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 3 Gắn trong PCB antenna x 1
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V
ASUS
Router Asus XD6 (W-2-PK)
7.290.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3
Nguồn
: AC Input : 110V~240V(50~60Hz)/ DC Output : 12 V with max. 2 A current
ASUS
Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)
10.890.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 for 2.5G BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3 USB 3.1 Gen 1 x 1
Màu sắc
: Đen, trắng
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 3466 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):up to 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):up to 4804 Mbps
ASUS
Router Asus Rog Rapture GT-AX6000
12.490.000
đ
Giao tiếp
: RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho WAN/LAN x 1, RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho LAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4, USB 3.2 Gen 1 x 1, USB 2.0 x 1
Nguồn
: 110V~240V
ASUS
Router Asus RT-AX1800HP
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4
Nguồn
: AC Input : 110V~240V(50~60Hz); DC Output : 12 V with max. 1.5A current
ASUS
Router Asus TUF Gaming AX5400
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 USB 3.2 Gen 1 x 1
Nguồn
: 100V~240V (50~60Hz)
ASUS
Router ASUS RT-AX3000
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 USB 3.1 Gen 1 x 1
Nguồn
: 110V~240V(50~60Hz)
ASUS
Router ASUS RT-AX53U
Liên hệ
Cổng kết nối
: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3, Cổng USB x1
Anten
: Anten cố định 2.4G 2dBi *2 Anten cố định 5G 2dBi *2
Nguồn
: Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5A
ASUS
Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1
Tốc độ
: 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5,5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11 n: lên đến 300 Mbps 802.11ac: lên đến 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 1201 Mbps
Anten
: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
ASUS
Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming ...
Liên hệ
Giao tiếp
: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, 2 x USB 3.2
Tốc độ
: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 450 Mbps 802.11n (1024QAM): lên đến 750 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 861 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 3 Ăng-ten PCB bên trong x 1
ASUS
Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 White
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4; USB 2.0 x 1
Màu sắc
: Trắng
Tốc độ
: 2.4GHz: 600Mbps; 5.0GHz: 867Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 4
ASUS
Router Asus XD4 (2 pack)
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router Asus XD4 (1 pack)
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Anten
: Gắn trong dual-band antenna x 2
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
ASUS
Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1
Tốc độ
: 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
Anten
: Ăng-ten bên ngoài x 8
ASUS
Router Asus XD4 (W-3-PK)
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1
Tốc độ
: 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5,5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11 n: lên đến 300 Mbps 802.11ac: lên đến 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 1201 Mbps
Anten
: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
ASUS
Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 500 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
ASUS
Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 x RJ45 cho 2.5G BaseT cho mạng WAN, 3 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):tối đa 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):tối đa 3466 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):tối đa 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn trong ăng-ten x 6
Nguồn
: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
ASUS
Card mạng không dây ASUS PCE-AX3000
Liên hệ
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHz) : up to 1733 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : up to 2402 Mbps
ASUS
Router WiFi ASUS GT-AX11000
Liên hệ
Tốc độ
: 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 1148 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 8
ASUS
ASUS PCE-AX58BT
Liên hệ
Tốc độ
: AX3000 Mbps (2402Mbps+574Mbps)
ASUS
Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Liên hệ
Giao tiếp
: RJ45 for 10/100/1000/Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000/Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1 USB 3.0 x 1
Anten
: External detachable antenna x 3 Internal antenna x 1
ASUS
Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
Liên hệ
Giao tiếp
: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1
Tốc độ
: 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps)
ASUS
Router Wifi Asus BRT-AC828 (Chuẩn Doanh ...
Liên hệ
Màu sắc
: Đen
Anten
: 4 ăng-ten rời 3dBi
ASUS
Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router)
Liên hệ
Giao tiếp
: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0
Màu sắc
: Đen
ASUS
Repeater Wifi Asus RP-N12
Liên hệ
Giao tiếp
: 1 port x 10/100 LAN
Tốc độ
: 802.11n : tối đa 300 Mbps
Anten
: 2 ăng-ten 2 dBi
ASUS
Router Wifi Asus RT-AC1200
Ngừng kinh doanh
Tốc độ
: 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps
Anten
: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
ASUS
Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 ...
Ngừng kinh doanh
Hệ điều hành
: Windows® 10 Windows® 10 64-bit Windows® 8.1 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.1 đến 10.12 Linux
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11ac: tối đa 1300 Mbps
Anten
: Gắn trong ăng-ten x 3
ASUS
Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 ...
Ngừng kinh doanh
Giao tiếp
: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 1
Tốc độ
: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 450 Mbps 802.11ac : up to 1300 Mbps
Anten
: Internal antenna x 3
5.Xem thêm 6 Thiết Bị Mạng ASUS
Thành viên
0
Giỏ hàng
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu về công ty
Bản quyền và chủ sở hữu
Quan điểm kinh doanh - Văn hóa công ty
Khách hàng nói về chúng tôi
Lĩnh vực hoạt động
Các giải thưởng đạt được
Sản phẩm
Laptop
Linh Phụ Kiện
ĐT - thiết bị KTS
PC - Server
T.Bị Văn Phòng
Màn Hình LCD
Thiết bị gia dụng
HDD/SSD External
Linh Kiện PC
Thiết Bị Mạng
LK - Laptop
Phần Mềm
Camera
Hot deals
Khuyến mãi
Dịch vụ
Hỗ trợ
Xây dựng cấu hình
Tra cứu bảo hành
Tra cứu điểm tích lũy
Bảng giá
Tin tức
Hướng dẫn
Liên hệ
Nếu bạn có thắc mắc:
1900 6078