Danh mục sản phẩm
Laptop Asus X415MA-BV451W (Bạc) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Celeron N4020 1.1GHz up to 2.8GHz
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 600
  • Màn hình: 14.0 HD (1366 x 768), Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Asus X515MA-BR481W (Bạc) ASUS

Laptop Asus X515MA-BR481W (Bạc)

7.690.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Celeron N4020 1.1Ghz up to 2.8Ghz
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 600
  • Màn hình: 15.6 HD (1366 x 768), LED Backlit, 200nits, 45%, NTSC,Anti-glare display
Laptop Asus L1400CDA-EK0490T (Đen) ASUS
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 3 3250U 2.6GHz up to 3.5GHz
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), LED Backlit, 220nits, Anti-glare display, 45% NTSC
Laptop HP 245 G8 53Y18PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 3 3250U 2.6GHz up to 3.5GHz, 4 MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 2400MHz (1 x 4 GB), 2 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 HD (1366 x 768), Narrow Bezel, Anti-glare, 250 Nits, 45% NTSC
Laptop Lenovo V14 G2 ITL 82KA00RXVN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 3.0GHz up to 4.1GHz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB (4GB DDR4 3200MHz Onboard + 4GB DDR4 3200MHz Sodimm), hỗ trợ tối đa 12GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920x1080), TN, 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Laptop HP 14s-dq2644TU 7C0W6PA (Bạc) HP

Laptop HP 14s-dq2644TU 7C0W6PA (Bạc)

10.290.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 up to 4.1Ghz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 240 G8 617K2PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1005G1 1.2GHz up to 3.4GHz, 4MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 2666MHz (1x4GB), 2 khe cắm ram
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14.0 HD (1366 x 768), Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 15s-fq2712TU 7C0X2PA (Bạc) HP

Laptop HP 15s-fq2712TU 7C0X2PA (Bạc)

10.690.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 up to 4.1Ghz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 240 G9 6L1X7PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.4GHz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD 730
  • Màn hình: 14 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP 240 G9 6L1X0PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.4Ghz, 10 MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 3200Mhz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14 HD (1366 x 768), Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Laptop HP Pavilion 14-dv0516TU 46L88PA (Vàng) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1125G4 up to 3.7GHz, 8MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 1 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Laptop Dell Vostro 3520 V5I3614W1 (Xám) DELL

Laptop Dell Vostro 3520 V5I3614W1 (Xám)

12.790.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U up to 4.40GHz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Caddy Bay Orico từ 2.5 inch sang 3.5 inch AC325-1S-V1-SV-BP ORICO
  • Tính năng: Dùng cho cả SSD và HDD gắn vào khe cắm 3.5"
Caddy Bay Orico từ 3.5 inch sang 2.5 inch HB-325-V1-BK-BP ORICO
  • Tính năng: Dùng cho cả SSD và HDD gắn vào khe cắm 2.5".
Giá đỡ Orico LST-S1-SV ORICO
  • Màu sắc: Bạc
  • Chất liệu: Thép mạ kẽm (SGCC) và Silicon
Caddy Bay Orico M95SS ORICO
  • Tính năng: Dùng nâng cấp SSD/HDD 2.5" cho Laptop qua khe cắm ổ CD ROM
Đế tản nhiệt Laptop Deepcool N200 Deep Cool
  • Tốc độ: 1000±10%RPM
  • Fan: 12cm, dùng cho laptop 15.6 inch trở xuống
  • Nguồn: 5VDC
RAM Laptop G.Skill 2GB DDR3 Bus 1600Mhz F3-12800CL9S-2GBSQ G.Skill
  • Dung lượng:  2 GB
  • Tốc độ Bus: 1600MHz
Caddy Bay Orico 2.5 inch Sata III 1125SS-BK ORICO
  • Tính năng: - Dùng cho cả SSD và HDD 2.5" - Dùng gắn thêm SSD/HDD 2.5" PC vào khe cắm 3.5"
Đế tản nhiệt Laptop Deepcool Windpal Mini Deep Cool
  • Tốc độ: 1000±10%RPM
  • Fan: 140X140X15mm , dùng cho laptop 15.6 inch trở xuống
  • Nguồn: 5VDC
CADDY BAY Orico L127SS ORICO
  • Giao tiếp: Input SATAIII, 6 GbpsOutput 6 + 7PIN SATA CD-ROM Port of Laptop
  • Tốc độ: tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps
Đế tản nhiệt Laptop Deepcool Upal Deep Cool
  • Tốc độ: 1000±10%RPM
  • Fan: 140X140X15mm, dùng cho laptop 15.6 inch trở xuống
  • Nguồn: 5VDC
Máy bộ Asus Mini PN40-BBC910MV ASUS
  • Chíp xử lý: Intel Celeron J4025 2.00Ghz up to 2.90Ghz
  • Bộ nhớ Ram: Không kèm theo
  • Ổ đĩa cứng: Không kèm theo
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 600
Intel NUC 11 Essential Kit 11 BNUC11ATKC40000 INTEL
  • Chíp xử lý: Intel Celeron N5105 up to 2.90GHz
  • Bộ nhớ Ram: DDR4 2933Mhz 1.2V Sodimm, hỗ trợ tối đa 32GB (Không bao gồm)
  • Ổ đĩa cứng: M.2 (Không bao gồm)
  • Card đồ họa: Có
Intel NUC 11 Essential Kit BNUC11ATKPE0000 INTEL
  • Chíp xử lý: Intel Pentium Silver N6005 up to 3.30 GHz
  • Bộ nhớ Ram: DDR4 2933Mhz 1.2V Sodimm, hỗ trợ tối đa 32GB (Không bao gồm)
  • Ổ đĩa cứng: M.2 SSD (Không bao gồm)
  • Card đồ họa: Có
Máy bộ Asus Mini PN41-BBC097MV ASUS
  • Chíp xử lý: Intel Celeron N4505 2.0Ghz up to 2.9Ghz
  • Bộ nhớ Ram: Không kèm theo
  • Ổ đĩa cứng: Không kèm theo
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Máy bộ Asus Mini PN41-BBP098MV ASUS
  • Chíp xử lý: Intel Pentium Silver N6005 2.0Ghz up to 3.3Ghz
  • Bộ nhớ Ram: Không kèm theo
  • Ổ đĩa cứng: Không kèm theo
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Máy bộ TNC G6405 SSD 4GB TNC

Máy bộ TNC G6405 SSD 4GB

5.990.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Pentium Gold G6405 up to 4.10 GHz
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 2666MHz
  • Ổ đĩa cứng: 250GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Máy bộ TNC G6405 SSD 8GB TNC

Máy bộ TNC G6405 SSD 8GB

6.190.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Pentium Gold G6405 up to 4.10 GHz
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 250GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Intel NUC 11 Pro Kit BNUC11TNKI30000 INTEL
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 up to 4.10GHz
  • Bộ nhớ Ram: DDR4 3200Mhz Sodimm, hỗ trợ tối đa 64GB (Không bao gồm)
  • Ổ đĩa cứng: M.2 (Không bao gồm)
  • Card đồ họa: Intel UHD
Máy bộ TNC I3110 SSD 4GB TNC

Máy bộ TNC I3110 SSD 4GB

7.490.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i3 10100 3.60 GHz 4.30 GHz, 6MB
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4/2666 (2 Slot)
  • Ổ đĩa cứng: 250GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel HD Graphic
Intel NUC 11 Performance RNUC11PAHI30Z00 INTEL
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1115G4 up to 4.10GHz
  • Bộ nhớ Ram: DDR4 3200Mhz Sodimm, hỗ trợ tối đa 64GB (Không bao gồm)
  • Ổ đĩa cứng: M.2, 2.5" (Không bao gồm)
  • Card đồ họa: Intel UHD
Máy bộ TNC I310105 SSD 4GB TNC

Máy bộ TNC I310105 SSD 4GB

7.590.000 đ
Tặng ngay:
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-10105 3.70GHz up to 4.4GHz
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 2666MHz
  • Ổ đĩa cứng: 250GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Máy bộ Asus Mini PN51-S1-B-B3200MV
  • Chíp xử lý: AMD Ryzen 3 5300U 2.6Ghz up to 3.8Ghz
  • Bộ nhớ Ram: Không kèm theo
  • Ổ đĩa cứng: Không kèm theo
  • Card đồ họa: Radeon Vega Graphics
Màn hình LCD Viewsonic VA1903A VIEWSONIC
  • Kích thước màn hình: 18.5"
  • Độ phân giải: 1366 x 768
  • Tấm nền màn hình: TN
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms
Màn hình LCD Dahua DHI-LM22-A200 Dahua
  • Kích thước màn hình: 22 inch
  • Độ phân giải: (FHD) 1920×1080
  • Tấm nền màn hình: VA
  • Độ sáng: 200 cd/㎡
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Màn hình LCD Philips 203V5LHSB2/74 Philips
  • Kích thước màn hình: 19.5 inch
  • Độ phân giải: 1600 x 900
  • Tấm nền màn hình: TFT
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Màn hình LCD Viewsonic VA2215-H VIEWSONIC
  • Kích thước màn hình: 21.5"
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Tấm nền màn hình: VA
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms
Màn hình LCD Viewsonic VA2201-H VIEWSONIC
  • Kích thước màn hình: 21.5" VA
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
  • Thời gian phản hồi: 4ms
Màn hình LCD Dahua DHI-LM24-A200 Dahua
  • Kích thước màn hình: 24 inch
  • Độ phân giải: (FHD) 1920×1080
  • Tấm nền màn hình: VA
  • Độ sáng: 220 cd/㎡
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Màn hình LCD Philips 221V8
  • Kích thước màn hình: 21.5" VA
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 75 Hz
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 4 ms (GtG)
Màn hình LCD AOC 20E1H/74 AOC
  • Kích thước màn hình: 19.5"
  • Độ phân giải: 1600 × 900 @ 60Hz
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms (GtG)
  • Nguồn: 100 - 240V ~ 1.5A, 50 / 60Hz
Màn hình LCD AOC E970SWNL/74 AOC
  • Kích thước màn hình: 18.5"
  • Độ phân giải: 1366x768
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms
Màn hình LCD Philips 223V7QHSB/74 Philips
  • Kích thước màn hình: 21.5 inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Tấm nền màn hình: IPS
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 4 ms (GtG)
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Màn hình LCD Samsung LS19A330NHEXXV SAMSUNG
  • Kích thước màn hình: 18.5" TN
  • Độ phân giải: 1366x768
  • Độ sáng: 250cd/m2
  • Thời gian phản hồi: 5ms
Màn hình LCD Viewsonic VA2209-H VIEWSONIC
  • Kích thước màn hình: 21.5"
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tấm nền màn hình: IPS
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 4ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Keo tản nhiệt

Keo tản nhiệt

11.000 đ
DVD DISK Verbatim 64046 TEAM
  • Dung lượng: ~4.7GB
Fan Case Montech MT120 RGB Montech
  • Tốc độ: Đang cập nhật
Fan Case Xigmatek X22F RGB FIXED EN48441 Xigmatek
  • Socket: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 600-1800 RPM ± 10%
Keo tản nhiệt CoolerMaster MASTERGEL REGULAR COOLER MASTER
  • Màu sắc: Xám
  • Dung tích: 1.5ml
Sound card NEWMB SOUND 4.1 NEWMB
  • Công nghệ âm thanh: Customize Internet audio with the power and surround sound of EAX audio technology
Fan Case CoolerMaster Stickle Flow 120 Red COOLER MASTER
  • Tốc độ: tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10%
  • Fan: 120mm
Fan Case CoolerMaster Stickle Flow 120 Blue COOLER MASTER
  • Tốc độ: tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10%
  • Fan: 120mm
PC COOLER 775 S90D

PC COOLER 775 S90D

265.000 đ
  • CPU hỗ trợ: Quạt chíp đa năng dùng được cho các loại socket Intel 775/1155/1156/; AMD AM2/ AM2+/ AM
Case Xigmatek XM-23 (EN49097) Xigmatek
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
Ổ cứng SSD ADATA SU650 120GB SATA-ASU650SS-120GT-R ADATA
  • Dung lượng: 120GB
  • Giao tiếp: SATA 6Gb/s
  • Kích thước: 2.5"
Fan Thermaltake Riing 12 THERMALTAKE
  • Màu sắc: Red/Blue/Orange/Green/White/Yellow
  • Tốc độ: 1500 R.P.M
  • Cổng kết nối: 3 PIN + LNC
RJ45 Conector

RJ45 Conector

5.000 đ
RJ45 Conector

RJ45 Conector

7.000 đ
CABLE NGUỒN SATA đầu sắt
  • Giao tiếp: Cable Nguồn SATA
PIN CMOS

PIN CMOS

8.000 đ
Cable nguồn Sata

Cable nguồn Sata

10.000 đ
  • Tính năng: Cáp Nguồn SATA
Ổ cắm nối đa năng chân cắm tròn Ø5 - ONCO5 LIOA
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: nhựa chống cháy, đồng nguyên chất
  • Nguồn: Dòng tải 15A/220V (3.300W)
Miếng Lót chuột L11
  • Tính năng: Miếng lót chuột máy tính
Cable nguồn số 8
  • Tính năng: cáp nguồn
  • Chiều dài dây: 1.2m
Miếng lót chuột XC-X5
  • Tính năng: Miếng lót chuột máy tính
Miếng Lót chuột Q8
  • Tính năng: Miếng lót chuột máy tính
  • Hãng sản xuất: Q8
Ổ cứng di động SSD 128GB Hikvision HS-ESSD-T100I (Pink) Hikvision
  • Dung lượng: 128GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Type C
  • Màu sắc: Hồng
  • Chất liệu: ABS + PP
  • Tốc độ: đọc: 450MB/s, ghi: 340MB/s
Ổ cứng di động SSD 128GB Hikvision HS-ESSD-T100I (White) Hikvision
  • Dung lượng: 128GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Type C
  • Màu sắc: Trắng
  • Chất liệu: ABS + PP
  • Tốc độ: đọc: 450MB/s, ghi: 340MB/s
Ổ cứng di động SSD 128GB Hikvision HS-ESSD-T100I (Black) Hikvision
  • Dung lượng: 128GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Type C
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: ABS + PP
  • Tốc độ: đọc: 450MB/s, ghi: 340MB/s
Ổ cứng SSD 120GB Transcend 240C (TS120GESD240C) TRANSCEND
  • Dung lượng: 120GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Gen 2
  • Tốc độ: Tốc độ đọc : 520MB/s,Tốc độ ghi : 460MB/s
Ổ cứng di động SSD 256GB Hikvision HS-ESSD-T100I (White) Hikvision
  • Dung lượng: 256GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Type C
  • Màu sắc: Trắng
  • Chất liệu: ABS + PP
  • Tốc độ: đọc: 450MB/s, ghi: 400MB/s
Ổ cứng di động SSD 256GB Hikvision HS-ESSD-T100I (Black) Hikvision
  • Dung lượng: 256GB
  • Giao tiếp: USB 3.1 Type C
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: ABS + PP
  • Tốc độ: đọc: 450MB/s, ghi: 400MB/s
Ổ cứng gắn ngoài HDD Toshiba 2.5 inch Canvio Advance V10 ... TOSHIBA
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1 (USB 2.0 compatible)
  • Màu sắc: Trắng
  • Hệ điều hành: Windows® 11, Windows® 10, Windows® 8.1,mac OS
  • Tốc độ: 5.0 Gbit/s
Ổ cứng gắn ngoài HDD Toshiba 2.5 inch Canvio Advance V10 ... TOSHIBA
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1 (USB 2.0 compatible)
  • Màu sắc: Đỏ
  • Hệ điều hành: Windows® 11, Windows® 10, Windows® 8.1,mac OS
  • Tốc độ: 5.0 Gbit/s
Ổ cứng gắn ngoài HDD Toshiba 2.5 inch Canvio Advance V10 ... TOSHIBA
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1 (USB 2.0 compatible)
  • Màu sắc: Đen
  • Hệ điều hành: Windows® 11, Windows® 10, Windows® 8.1,mac OS
  • Tốc độ: 5.0 Gbit/s
Ổ cứng gắn ngoài HDD Toshiba 2.5 inch Canvio Advance V10 ... TOSHIBA
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1 (USB 2.0 compatible)
  • Màu sắc: Xanh lá
  • Hệ điều hành: Windows® 11, Windows® 10, Windows® 8.1,mac OS
  • Tốc độ: 5.0 Gbit/s
Ổ cứng gắn ngoài HDD Toshiba 2.5 inch Canvio Ready B3 1TB ... TOSHIBA
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1
  • Màu sắc: Đen
  • Hệ điều hành: Windows® 11 / Windows® 10 / Windows® 8.1
  • Tốc độ: 5 GB/s (USB 3.0)
Ổ Cứng Di Động HDD 1TB Seagate One Touch STKY1000401 ... Seagate
  • Dung lượng: 1TB
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Màu sắc: Bạc
  • Chất liệu: Aluminum vân xước & Plastic
Đầu CHỤP UTP Khác
  • Loại Cable: Đầu chụp mạng UTP
Đầu UTP Deltalink Cat 5e ( 2 cái)
  • Loại Cable: Hỗ trợ Cat 5e 24AWG
Cable mạng 6e dài 1m
  • Màu sắc: Trắng
  • Chiều dài dây: 1m
  • Loại Cable: 6e
Cable mạng 5e chống nhiễu
  • Màu sắc: Trắng
  • Chiều dài dây: 1m
  • Loại Cable: 5e chống nhiễu 
Đầu UTP Deltalink Cat 6 FTP (2 cái)
  • Loại Cable: Hỗ trợ Cat 6 FTP 23AWG
Cable UTP Kingmaster KM061 Cat 5e 1m Kingmaster
  • Giao tiếp: RJ45.8PIN
  • Chiều dài dây: 1m
  • Loại Cable: Cat 5e
Cable UTP Kingmaster KM055 CAT6 1m Kingmaster
  • Màu sắc: xanh
  • Chiều dài dây: 1m
  • Loại Cable: CAT 6
Dây mạng bấm sẵn Cat5e UTP Ugreen 11231 Ugreen
  • Màu sắc: Vàng
  • Chất liệu: PVC
  • Chiều dài dây: 2m
  • Loại Cable: Cat5e UTP
Cable UTP Kingmaster KM062 Cat 5e 2m Kingmaster
  • Giao tiếp: RJ45.8PIN
  • Chiều dài dây: 2m
  • Loại Cable: Cat 5e
Dây mạng bấm sẵn Cat5e UTP Ugreen 11230 Ugreen
  • Chất liệu: PVC
  • Chiều dài dây: 1m
  • Loại Cable: Cat5e
Cable mạng bấm sẵn Ugreen 50172 Cat6 0.5M Ugreen
  • Chất liệu: vỏ PVC
  • Tốc độ: 65.5MB/s
  • Chiều dài dây: 0.5m
Cáp Mạng Bấm Sẵn Ugreen 20158 Cat6 UTP 0.5M Ugreen
  • Tính năng: Kết nối mạng dây RJ45
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: PVC
  • Tốc độ: 1000 Mbps
  • Chiều dài dây: 0.5m
Phần mềm diệt virus Bitdefender Antivirus Plus Bitdefender
  • Tính năng: Phần mềm diệt virus
Ribbon Epson LQ310 EPSON

Ribbon Epson LQ310

109.000 đ
  • Tính năng: dùng cho máy in Epson LQ-310 C13S015639 LQ-310 Ribbon Cartridge
Phần mềm diệt Virus Bitdefender Mobile Security Bitdefender
  • Tính năng: Bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các mối đe dọa, an toàn trong giao dịch trực tuyến; Dễ dàng sử dụng. Đơn giản để hiểu. Xử lý an ninh với Autopilot; Phục hồi thiết bị của bạn trong trường hợp mất mát hoặc trộm cắp;
Phần mềm diệt virus Bitdefender ANTI FOR MAC 1U/1Y Bitdefender
  • Tính năng: Bitdefender ANTI FOR MAC 1U/1Y
Phần mềm diệt virus Bitdefender Internet Security Bitdefender
  • Tính năng: Phần mềm diệt virus
Mực in phun Brother BT 5000Y BROTHER
  • Tính năng: Dùng cho máy in Brother DCP-T300, T700W, T800W
  • Màu sắc: Yellow (Vàng)
Mực in phun Brother BT 5000C BROTHER
  • Tính năng: Dùng cho máy in Brother DCP-T300, T700W, T800W
  • Màu sắc: Cyan (Xanh)
Phần mềm diệt Virus Trend Micro Internet Security 1PC 2021 TrendMicro
  • Tính năng: Internet Security, 1PC 2021
Mực in phun Brother BT 5000M BROTHER
  • Tính năng: Dùng cho máy in Brother DCP-T300, T700W, T800W
  • Màu sắc: Magenta (Hồng)
Phần mềm diệt virus Kaspersky Anti Virus (1 User) Kaspersky
  • Tính năng: Anti Virus (1 User)
Mực in Epson C13T6644 EPSON
  • Màu sắc: Vàng
Tai nghe Genius HS-M200C
  • Giao tiếp: jack 3.5mm (1 jack)
  • Màu sắc: Đen
  • Chiều dài dây: 1.8 m
Tai nghe Elecom EHP-C3520PND-G Elecom
  • Màu sắc: hồng
  • Cổng kết nối: jack 3.5m
Tai nghe Rapoo EP28 RAPOO

Tai nghe Rapoo EP28

140.000 đ
  • Giao tiếp: jack 3.5mm
  • Màu sắc: Đỏ
Earphone Soundmax AH 306S
  • Giao tiếp: Jack 3.5mm
  • Màu sắc: Màu: Xanh, đỏ
Loa Soundmax A130

Loa Soundmax A130

149.000 đ
  • Giao tiếp: 3.5mm Headphone Stereo Jack
  • Màu sắc: Đỏ, Xanh
Tai nghe Cliptec BME802 Cliptec
  • Giao tiếp: Jack 3.5 mm
  • Màu sắc: Đỏ, xanh, tím
  • Chiều dài dây: 1.2m
Tai nghe SONY MDR-E9LP/PZ1E SONY
  • Giao tiếp: Jack audio 3.5mm
  • Màu sắc: Hồng
  • Chiều dài dây: 1,2 m
Tai nghe SONY MDRE9LP/WIZ1E SONY
  • Giao tiếp: Jack audio 3.5mm
  • Màu sắc: Trắng
  • Chiều dài dây: 1,2 m
Tai nghe SONY MDR-E9LP/BZ1E SONY
  • Giao tiếp: Jack audio 3.5mm
  • Màu sắc: Đen
  • Chiều dài dây: 1,2 m
Tai nghe Cliptec BSE201 Cliptec
  • Chiều dài dây: 1.2m
Tai nghe Logitech H110 Logitech
  • Giao tiếp: Jack 3,5 mm
  • Chiều dài dây: 1.8m
Headphone Logitech H111 (1 Jack) Logitech
  • Giao tiếp: 1 Jack
Camera TP-Link Tapo C200 TP-LINK
  • Độ phân giải: Full HD 1080p
  • Tốc độ: 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n)
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.9“
Camera Tenda CP6

Camera Tenda CP6

690.000 đ
  • Độ phân giải: 2304 x 1296
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 150 Mbps
Camera Tenda CP7 TENDA

Camera Tenda CP7

690.000 đ
  • Độ phân giải: 2560 x 1440
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 150 Mbps
  • Lưu trữ: Thẻ Micro SD (tối đa 128G, Class10)
Camera TP-Link Tapo C210 TP-LINK
  • Độ phân giải: 3MP (2304 x 1296)
  • Tốc độ: 802.11n/802.11g/802.11b
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8"
Camera TP-Link Tapo C310 TP-LINK
  • Độ phân giải: 3 MP (2304 × 1296)
  • Giao tiếp: 1 × Ethernet Port
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n)
  • Anten: 2 × External Antennas
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.7“
Camera an ninh ngoài trời Imou IPC-S41FP 4MP 2K IMOU
  • Độ phân giải: 4MP (2560 x 1440)
  • Màu sắc: Đang cập nhật
  • Tốc độ: Dang cap nhat
  • Cảm biến hình ảnh: Đang cập nhật
Camera TP-Link Tapo C320WS TP-LINK
  • Độ phân giải: 4 MP (2560 × 1440)
  • Màu sắc: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 802.11b/802.11g/802.11n
  • Cảm biến hình ảnh: 1/3"
Camera TP-Link TC60 TP-LINK

Camera TP-Link TC60

Liên hệ
  • Độ phân giải: Full HD 1080p
  • Màu sắc: Trắng
  • Tốc độ: 11 Mbps (802.11 b); 54 Mbps (802.11 g); 150 Mbps (802.11 n)
  • Cảm biến hình ảnh: 1/3.2“
Camera TP-Link Tapo TC70 TP-LINK
  • Độ phân giải: Full HD 1080p
  • Tốc độ: 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n)
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.9“
Camera Tenda CP3 TENDA

Camera Tenda CP3

Ngừng kinh doanh
  • Tốc độ: 150 MB/s
  • Anten: Internal antenna
  • Nguồn: DC 9V = 1A
Camera hành trình Transcend DrivePro 50 Transcend
  • Độ phân giải: Full HD 1920x1080P (30fps)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 30fps
Camera hành trình Transcend DrivePro 110 Transcend
  • Độ phân giải: Full HD 1920x1080P (30fps)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Màn hình: 2.4" color LCD
Pin Kẽm AAA Philips R03L10S
  • Pin: Pin Kẽm AAA
Pin Kẽm AAA Philips R03L2B
  • Pin: Pin Kẽm AAA
Pin Kẽm AA Philips R6L2B
  • Pin: Pin Kẽm AA
Pin Philips Minicell CR2025
  • Pin: Pin Lithium
Pin Philips Minicell CR2032
  • Pin: Pin Lithium
Pin Kiềm (Alkaline) AAA Philips LR03P2B
  • Pin: Pin Kiềm (Alkaline)
Pin Kiềm (Alkaline) AA Philips LR6P2B
  • Pin: Pin Kiềm (Alkaline)
Pin Kiềm (Alkaline) AAA Philips LR03E2B/10
  • Pin: Pin Kiềm (Alkaline)
Máy bộ Dell Precision 7920 42PT79D003 DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Bronze 3106 1.7GHz,(8C, 9.6GT/s 2UPI, 11MB Cache)
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 2TB 7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro RTX4000, 8GB, 3DP
Máy bộ Dell Precision 7920 42PT79D002 DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
  • Bộ nhớ Ram: 32GB (2x16GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 2TB 7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro RTX4000, 8GB, 3DP
Máy bộ Dell Precision 7920 42PT79D001 DELL
  • Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 2TB 7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro P2200, 5GB, 4 DP
Máy bộ Dell Precision 5820 Tower XCTO 42PT58DW26 DELL
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Processor W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB)
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4
  • Ổ đĩa cứng: 256GB Sata SSD + 1TB 7200rpm HDD
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 mDP
Máy bộ HP Z4 G4 4HJ20AV HP
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Xeon W-2235 3.8 Ghz, 8.25MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD Sata 2.5 inch
Máy bộ HP Z2 Tower G5 9FR63AV HP
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Xeon W-1270P 8Ghz, 16MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 3200 nECC
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD Sata 2.5 inch
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Máy bộ Lenovo Thinkstation P340 Tower 30DJS7YC00 Lenovo
  • Hệ điều hành: Free Dos
  • Chíp xử lý: Intel Xeon W-1270 (8C / 16T, 3.4 / 5.0GHz, 16MB)
  • Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-2933 non-ECC ( 4 slot Up to 128GB DDR4-2933)
  • Ổ đĩa cứng: 1x 256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Opal
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics P630
Máy bộ Precision 5820 Tower XCTO 42PT58DW29
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro
  • Chíp xử lý: Intel® Xeon® W-2223 3.60 GHz up to 3.90 GHz 8.25MB 120W
  • Bộ nhớ Ram: 32GB (2x16GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro P2200 5GB (4 DP)
Máy bộ Dell Precision 5820 Tower XCTO 42PT58DW28
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro
  • Chíp xử lý: Intel® Xeon® W-2223 3.60 GHz up to 3.90 GHz 8.25MB 120W
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro P2200 5GB (4 DP)
Máy bộ Precision 5820 70225754 DELL
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Chíp xử lý: Intel Xeon W-2223 (Quad Core, 3.20 GHz, 8.25MB)
  • Bộ nhớ Ram: 2x8GB 2666MHz DDR4 RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm 3.5" SATA HDD + 256GB SSD
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro P2200, 5GB, 4 DP
Dell Precision 7820 Tower XCTO Base 42PT78D032 DELL
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro for Workstations (up to 4 Cores) English
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Silver 4112 2.6GHz, 3.0GHz Turbo, 4C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25M Cache
  • Bộ nhớ Ram: 32GB (4x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 2TB (2x1)7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro RTX5000, 16GB, 4DP
Dell Precision 7820 Tower XCTO Base 42PT78D029 DELL
  • Hệ điều hành: Fedora
  • Chíp xử lý: Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 3.0GHz Turbo, 8C, 9.6GT/s 2UPI, 11M Cache
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC
  • Ổ đĩa cứng: 2TB 7200rpm SATA 3.5"
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro RTX 4000, 8GB, 3DP
Ghế Gaming Galax GC-04 (Đen) GALAX
  • Màu sắc: Đen
  • Kích thước: 56cm x 56cm
Ghế Gaming Galax RGB GC 01S GALAX
  • Màu sắc: Đen
  • Kích thước: 52 x 53 cm
Ghế Corsair T3 RUSH Gray-Charcoal CF-9010031-WW Corsair
  • Màu sắc: Xám - Than
  • Chất liệu: Kim loại, vải mềm
Ghế Corsair T3 RUSH Gray-White CF-9010030-WW Corsair
  • Màu sắc: Xám - Trắng
  • Chất liệu: Kim loại, vải mềm
Ghế Gaming Razer Enki X RZ38-03880100-R3U1 RAZER
  • Màu sắc: Đen/Xanh
  • Kích thước: Đang cập nhật
Ghế Gaming Razer Enki RZ38-03720100-R3U1 RAZER
  • Màu sắc: Đen/Xanh
  • Kích thước: Đang cập nhật
Ghế Gaming Razer Iskur RZ38-02770100-R3U1 RAZER
  • Màu sắc: Đen
  • Kích thước: Đang cập nhật
Ghế Gaming Razer Iskur RZ38-02770300-R3U1 RAZER
  • Màu sắc: Xám đậm
  • Kích thước: Đang cập nhật
Ghế Corsair T3 RUSH Charcoal CF-9010029-WW Corsair
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: Kim loại, vải mềm
Ghế Cooler Master Caliber Ergo L-CMI-GCEL-2019 Cooler Master
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: Nhôm
Ghế Cooler Master Caliber X1-CMI-GCX1-2019 Cooler Master
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: Khung Thép; Da PU; Đế chân ghế Nhôm
Ghế Cooler Master Caliber R1s Camo Purple-CMI-GCR1S-PRC Cooler Master
  • Màu sắc: Tím
  • Chất liệu: Khung Thép; Đế chân ghế Nhựa (gia cố lõi thép); Da PU
Tivi ASANZO LED 32 inch 32T31 Asanzo
  • Kích thước màn hình: 32 inch
  • Độ phân giải: HD(1366 x 768)
  • Cổng kết nối: HDMI x 2; VGA + Audio PC in x 1; USB x 2; Headphone Out ( 3,5mm ) x 1; RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) x 1;Coaxial ( Xuất âm thanh số ) x 1
  • Công nghệ âm thanh: Tích hợp âm thanh vòm ảo
Tivi LED ASANZO 32T55 Asanzo

Tivi LED ASANZO 32T55

2.790.000 đ
  • Kích thước màn hình: 32 inch
  • Độ phân giải: HD (1366x768)
  • Cổng kết nối: HDMI x 2; USB x 1; Headphone Out ( 3,5mm ) x 1
  • Công nghệ âm thanh: Tiêu chuẩn
Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200 CASPER
  • Kích thước màn hình: 43 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Cổng kết nối: HDMI, USB
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
Tivi Samsung 32 inch UA32T4202AKXXV Samsung
  • Kích thước màn hình: 32 inch
  • Độ phân giải: HD (1366 x 768)
  • Cổng kết nối: HDMI x 2; USB x 1;Component In (Y/Pb/Pr) x 1; Ethernet (LAN) x 1
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
Tivi TCL 43 inch LED L43S5200 TCL
  • Kích thước màn hình: 43 inch
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Cổng kết nối: HDMI x 2; USB A x 1; Headphone Out ( 3,5mm ) x 1; Có Bluetooth
  • Công nghệ âm thanh: Dolby MS12
Tivi Samsung 4K 43 inch UA43AU7002KXXV Samsung
  • Kích thước màn hình: 43 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
  • Cổng kết nối: HDMI x 3; USB x 1; Audio Out x 1; Ethernet (LAN); Bluetooth 4.2; WiFi5
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
Tivi Asanzo 4K 50 inch 50EX8 Asanzo
  • Kích thước màn hình: 50 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840x2160)
  • Cổng kết nối: HDMI x 3; USB x 2; DTV IN x 1; AV1 IN x 1;Bluetooth 5.1
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital
Tivi TCL 4K 55 inch 55P737 TCL
  • Kích thước màn hình: 55 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
  • Cổng kết nối: USB A x 1; HDMI x 3; 3.5 mm Audio Out x 1; Có Bluetooth
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Atmos
Tivi Samsung 4K 50 inch UA50AU7002KXXV Samsung
  • Kích thước màn hình: 50 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
  • Cổng kết nối: HDMI x 3; USB x 1; Ethernet (LAN); Headphone Out ( 3,5mm ); Có Bluetooth
  • Công nghệ âm thanh: Q-Symphony; Dolby Digital
Tivi Samsung 4K Crystal UHD 43 inch UA43BU8000KXXV Samsung
  • Kích thước màn hình: Đang cập nhật
  • Độ phân giải: Đang cập nhật
  • Cổng kết nối: Đang cập nhật
  • Công nghệ âm thanh: Đang cập nhật
Tivi LG UHD 4K 65 inch Smart TV 65UQ7550PSF LG
  • Kích thước màn hình: 65 inch
  • Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160)
  • Cổng kết nối: HDMI; USB; Bluetooth 5.0; Wifi 802.11ac
  • Công nghệ âm thanh: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)
Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7700KXXV Samsung
  • Kích thước màn hình: 65 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
  • Cổng kết nối: HDMI x 3; USB x 1; Ethernet (LAN); Bluetooth 4.2
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus