Danh mục sản phẩm

CPU AMD Ryzen 9 5950X

  • : tnm6133
  • Ngừng kinh doanh
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.4GHz Up to 4.9GHz
  • Chip đồ họa: NO iGPU
  • Fan: No fan
Thông số kỹ thuật
Socket :
AM4
Tốc độ :
3.4GHz Up to 4.9GHz
Số Nhân Xử Lý :
16
Số luồng xử lý :
32
Cache :
72
Chip đồ họa :
NO iGPU
Fan :
No fan
Bộ nhớ hỗ trợ :
DDR4 Up to 3200MHz
TDP :
105W
Bảo hành :
36 tháng
Mô tả tính năng

CPU AMD Ryzen 9 5950X là CPU đầu bảng Series Ryzen 5000 của AMD. CPU vẫn sử dụng Socket AM4 và có 16 nhân 32 luồng cùng xung nhịp tối đa 4.9Ghz.

Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.

Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước. 

CPU AMD Ryzen 9 5950X vượt trội hơn 3950X tới 27% trong các tác vụ đồ họa. Con số đó tăng lên tới 59% khi so sánh với flagship của Intel, i9-10900K. Sang tới hiệu năng chơi game, 5950X mạnh hơn i9-10900K tới 11% trong Ashes of the Singularity. Các tựa game còn lại thì khác biệt sẽ ở mức 5%.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:
Thùy Chi
CPU có hàng không em?
KIM XUYEN

Dạ, có hàng sẵn ạ

Trân trọng!

Sản phẩm liên quan

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ 4MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ ...

1.890.000 đ

Socket: AM4
Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.4GHz/ 16MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - ...

3.590.000 đ

Socket: AM4
Tốc độ: 3.6GHz - 4.4GHz
Chip đồ họa: Radeon Graphics
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - 5.1GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - ...

9.190.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.2GHz - 5.1GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - ...

4.990.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)

CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - ...

6.390.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.3GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - 4.2GHz/ 8MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - ...

2.690.000 đ

Socket: AM4
Tốc độ: 3.7GHz - 4.2GHz
Chip đồ họa: Radeon Graphics
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - 5.7GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - ...

15.390.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.5GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - 5.7GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - ...

18.990.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.2GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - 5.6GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - ...

13.690.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.4GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - 5.6GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - ...

11.599.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.7GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật