| Mục | Mô Tả Chi Tiết |
|---|---|
| Chipset | Intel® B460 |
| Kết nối mạng LAN | 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
| Cổng xuất hình | Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort |
| Âm thanh | 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Microsoft® Windows® 10 64-bit |
| Lưu trữ | 6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4) |
| Loại Ram | Supports DDR4 2933MHz |
| Giao Tiếp VGA | 2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi |
| Số cổng USB | 7 x USB 3.2 Gen1 (1 Rear Type-C, 3 Rear Type-A, 2 Front, 1 Front Type-C) |
| Kích thước | ATX Form Factor: 30.5 cm x 24.4 cm |
| Bảo hành | 36 tháng |
Được xây dựng dựa trên các thông số kỹ thuật và tính năng khắt khe nhất, dòng Steel Legend hướng đến người dùng hàng ngày và những người đam mê phổ thông

