

Đóng góp bởi: Huyen / Ngày 28-11-2025
Ở bất kỳ hệ thống mạng nào, dù chỉ là một modem Wi-Fi trong gia đình hay cả một hạ tầng mạng doanh nghiệp, việc các thiết bị “hiểu” chúng đang ở mạng nào, cần gửi gói tin đi đâu, có phải đi qua router hay không… không hề diễn ra ngẫu nhiên. Đằng sau đó là cả một cơ chế định danh và phân chia mạng rất rõ ràng, trong đó subnet mask giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu ví IP address như địa chỉ nhà đầy đủ, thì subnet mask giống như quy tắc để tách ra phần “tên đường, khu phố, quận” và phần “số nhà cụ thể”. Hiểu đúng subnet mask giúp bạn thiết kế, cấu hình và xử lý lỗi mạng một cách chủ động thay vì chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn. Hãy cùng Thành Nhân TNC tìm hiểu subnet mask là gì và cách áp dụng trong mạng máy tính qua bài viết sau, từ khái niệm cơ bản đến các ví dụ thực tế trong LAN.

Subnet mask (mặt nạ mạng con) là một dãy 32 bit đi kèm với địa chỉ IP (IPv4) để xác định ranh giới giữa phần mạng (network) và phần thiết bị (host). Khi nhìn vào một địa chỉ IP như 192.168.1.10, bản thân con số này chưa cho biết rõ phần nào là tên mạng, phần nào là số máy. Chỉ khi kết hợp với subnet mask, ví dụ 255.255.255.0, thiết bị mới “biết” rằng ba nhóm đầu dùng để xác định mạng, nhóm cuối cùng dùng để đánh số các thiết bị trong mạng đó.
Trong cấu hình thực tế, subnet mask thường được viết giống như địa chỉ IP, gồm bốn nhóm số thập phân cách nhau bằng dấu chấm. Các giá trị như 255.255.255.0, 255.255.0.0 hay 255.255.255.252 chính là những kiểu mặt nạ mạng khác nhau, tương ứng với các cách chia mạng lớn thành các mạng con có số lượng thiết bị khác nhau.
Khi một thiết bị trong mạng gửi gói tin đi, hệ điều hành phải trả lời được câu hỏi: địa chỉ đích có nằm trong cùng mạng với mình không, hay thuộc một mạng khác và cần chuyển cho router? Subnet mask chính là công cụ giúp thiết bị trả lời câu hỏi đó.
Bằng cách thực hiện phép toán nhị phân giữa địa chỉ IP và subnet mask, thiết bị sẽ rút ra được địa chỉ mạng (network address). Nếu địa chỉ mạng của thiết bị nguồn và địa chỉ đích trùng nhau, gói tin sẽ được gửi trực tiếp trong nội bộ mạng LAN. Nếu khác nhau, thiết bị sẽ gửi gói tin cho default gateway, tức router, để router tiếp tục định tuyến sang mạng khác hoặc ra Internet.
Không có subnet mask, mọi địa chỉ IP chỉ là những chuỗi số rời rạc. Chính mặt nạ mạng đã “vẽ” ra ranh giới các mạng con, giúp các thiết bị trong cùng subnet nhìn thấy nhau trực tiếp và buộc lưu lượng đi đúng đường khi cần đi ra ngoài.
Trong cấu hình mạng IPv4 của một máy tính, bạn thường thấy ba dòng cơ bản: IP address, subnet mask và default gateway. Ba thông số này không thể tách rời nhau mà cùng nhau định nghĩa vị trí của thiết bị trong toàn bộ hệ thống mạng.
Địa chỉ IP là danh tính cụ thể của thiết bị, giống như địa chỉ nhà đầy đủ kèm số nhà. Subnet mask cho phép tách địa chỉ đó thành phần mạng và phần host, ví dụ với 192.168.1.10/255.255.255.0 thì phần mạng là 192.168.1.0, phần host là .10. Từ đó, hệ thống hiểu rằng thiết bị đang thuộc mạng 192.168.1.0/24. Default gateway lại là địa chỉ của router nằm trong chính mạng đó, chẳng hạn 192.168.1.1.
Khi máy tính muốn nói chuyện với một thiết bị khác trong cùng mạng, nó gửi trực tiếp dựa trên thông tin IP và subnet mask. Khi cần ra ngoài, chẳng hạn truy cập website, máy sẽ gửi gói tin tới gateway. Nếu subnet mask được cấu hình sai hoặc gateway không cùng mạng với địa chỉ IP, thiết bị có thể không tìm được đường đi đúng, dẫn tới lỗi không truy cập được tài nguyên dù modem hay router vẫn hoạt động.

Subnet mask có thể được biểu diễn theo dạng đầy đủ bằng bốn nhóm số thập phân như 255.255.255.0, hoặc theo dạng rút gọn CIDR như /24. Hai cách viết này thực chất nói về cùng một thông tin.
Ký hiệu /24 nghĩa là trong 32 bit của địa chỉ IPv4, có 24 bit đầu tiên được dùng cho phần mạng, 8 bit còn lại dành cho phần host. Khi viết là /16, ta đang nói đến 16 bit đầu tiên dùng cho mạng, 16 bit còn lại cho host. Tương tự, các mask như 255.255.255.128 hay 255.255.255.252 tương ứng với /25, /30… Trong thực tế, dạng CIDR giúp người quản trị mạng nhìn nhanh là mạng đang được chia “nhỏ” hay “lớn”, có nhiều hay ít địa chỉ host khả dụng.
Nếu chuyển subnet mask sang dạng nhị phân, bạn sẽ thấy một chuỗi bit 1 và bit 0 nối tiếp nhau. Những bit 1 ở đầu thể hiện phần mạng, còn các bit 0 phía sau thể hiện phần host. Ví dụ, 255 trong hệ thập phân tương ứng với 11111111 trong hệ nhị phân, còn 0 tương ứng với 00000000.
Khi gặp subnet mask 255.255.255.0, điều đó có nghĩa ba nhóm đầu tiên đều là 11111111, nhóm cuối là 00000000. Nói cách khác, ba octet đầu giữ vai trò phần mạng, octet cuối là nơi đánh số các thiết bị trong mạng. Các subnet mask có dạng 255.255.255.128, 255.255.255.192… chính là những kết hợp khác nhau của 1 và 0 trong octet cuối để chia nhỏ mạng hơn nữa.
Nhìn theo góc độ bản chất, subnet mask chỉ đơn giản là “mặt nạ” bit 1 và bit 0 để cắt địa chỉ IP thành hai phần, phần đầu để xác định mạng, phần còn lại để đánh số thiết bị.
Hãy hình dung một máy tính trong văn phòng có địa chỉ IP 192.168.1.10 và subnet mask 255.255.255.0. Khi áp mặt nạ này lên địa chỉ IP, thiết bị hiểu rằng ba octet đầu 192.168.1 là phần mạng, còn con số 10 ở octet cuối là số thứ tự của máy trong mạng đó.
Từ đây, có thể suy ra mạng này có địa chỉ mạng là 192.168.1.0 và địa chỉ broadcast là 192.168.1.255. Những địa chỉ được sử dụng cho thiết bị sẽ nằm trong khoảng từ 192.168.1.1 đến 192.168.1.254. Bất kỳ máy nào có IP thuộc khoảng này và dùng cùng subnet mask 255.255.255.0 sẽ được coi là cùng một mạng LAN, có thể giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần đi qua router, miễn là không có chính sách chặn ở tầng cao hơn.
Khi máy 192.168.1.10 muốn gửi dữ liệu tới 192.168.1.50, nó nhận ra hai địa chỉ cùng chung mạng 192.168.1.0/24 nên gửi trực tiếp. Nhưng nếu đích là 192.168.2.20, phép tính với subnet mask cho thấy đây là mạng khác, thiết bị sẽ chuyển gói tin cho gateway để router định tuyến sang mạng 192.168.2.0/24.

Trong một tổ chức, không phải lúc nào cũng hợp lý khi đặt tất cả thiết bị vào một mạng LAN duy nhất. Khi dải mạng quá lớn, lưu lượng broadcast có thể lan đi rất xa, làm giảm hiệu năng, đồng thời việc kiểm soát truy cập giữa các nhóm thiết bị trở nên khó khăn. Đây chính là lúc subnet mask và kỹ thuật chia mạng con (subnetting) phát huy tác dụng.
Bằng cách lựa chọn các subnet mask phù hợp, người quản trị có thể chia một dải IP lớn thành nhiều mạng nhỏ, mỗi mạng dành cho một phòng ban, một tầng lầu hoặc một mục đích sử dụng khác nhau. Ví dụ, phòng kế toán có thể nằm trên một subnet, phòng kỹ thuật nằm trên subnet khác, khách dùng Wi-Fi lại ở một subnet riêng. Các router hoặc firewall sẽ là nơi định nghĩa chính sách xem nhóm nào được phép truy cập tài nguyên nào, từ đó nâng cao bảo mật và giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu.
Không phải khu vực nào trong mạng cũng có cùng số lượng thiết bị. Một chi nhánh nhỏ có thể chỉ có vài chục máy, trong khi trụ sở chính có thể lên đến cả trăm thiết bị. Subnet mask cho phép thiết kế các mạng con với kích thước linh hoạt tùy nhu cầu, tối ưu việc sử dụng không gian địa chỉ IP.
Một mạng dành cho khoảng 20–30 thiết bị không nhất thiết phải dùng mặt nạ rộng như /24, vì như vậy sẽ lãng phí nhiều địa chỉ không dùng đến. Người quản trị có thể chọn các subnet mask “chặt” hơn như /27, vẫn đủ host nhưng giảm kích thước mạng, giới hạn broadcast. Ngược lại, với một khu vực có hàng trăm thiết bị, việc dùng /24 hoặc thậm chí /23 sẽ tạo ra mạng đủ lớn mà vẫn dễ kiểm soát. Cách làm này giúp hệ thống vận hành ngăn nắp hơn, đồng thời chuẩn bị tốt cho việc mở rộng trong tương lai.

Trong thực tế triển khai và cấu hình, có một vài subnet mask xuất hiện thường xuyên đến mức chỉ cần nhìn là bạn có thể “cảm” ngay quy mô mạng. Chẳng hạn, 255.255.255.0, hay /24, là kiểu mặt nạ kinh điển trong mạng gia đình và văn phòng vừa, tương ứng với tối đa 254 thiết bị trong một mạng. Mặt nạ 255.255.0.0 (/16) cho phép số lượng host rất lớn, thích hợp với các hệ thống rộng cần phân chia sâu hơn bằng kỹ thuật nâng cao.
Các giá trị như 255.255.255.128 (/25), 255.255.255.192 (/26) hay 255.255.255.224 (/27) lại xuất hiện khi cần chia nhỏ một mạng /24 thành những mạng con vừa đủ cho từng nhóm thiết bị. Còn 255.255.255.252 (/30) thường được dùng cho các đường kết nối point-to-point giữa hai router, nơi chỉ cần đúng hai địa chỉ IP khả dụng.
Cách đơn giản để “cảm” nhanh là nhớ rằng con số sau dấu gạch chéo càng lớn thì mạng càng nhỏ, số host càng ít, và ngược lại. Nhờ đó, khi nhìn thấy /24, /27 hay /30, bạn sẽ mường tượng được ngay mạng đó có ít hay nhiều thiết bị.
Để hình dung rõ hơn cách Subnet Mask vận hành trong một mạng máy tính, có thể bắt đầu từ vai trò của nó trong việc tách địa chỉ IP thành hai phần: phần mạng và phần máy. Trong mỗi địa chỉ IP, luôn tồn tại một đoạn dùng để nhận diện mạng (network) và một đoạn dùng để nhận diện từng thiết bị cụ thể (host). Subnet Mask chính là “mặt nạ” cho biết đoạn nào thuộc mạng, đoạn nào thuộc host. Những bit được đặt là 1 trong Subnet Mask biểu thị phần mạng, còn những bit là 0 đánh dấu phần dành cho máy tính.
Khi một thiết bị cần xác định mình thuộc mạng nào, hệ điều hành sẽ áp dụng phép toán AND ở mức bit giữa địa chỉ IP và Subnet Mask. Mỗi bit trong IP được so sánh với bit tương ứng trong Subnet Mask. Chỉ khi cả hai bit đều là 1, kết quả mới là 1; nếu một trong hai là 0, kết quả là 0. Kết quả của phép AND này chính là địa chỉ mạng của IP đó. Nhờ vậy, thiết bị có thể phân biệt được gói tin gửi tới một địa chỉ bất kỳ là dành cho một máy trong cùng mạng hay phải chuyển ra ngoài qua router.
Khi Subnet Mask thay đổi, cách cắt địa chỉ IP giữa phần mạng và phần host cũng thay đổi theo. Một dải mạng ban đầu có thể được chia thành nhiều mạng con nhỏ hơn (subnet) chỉ bằng việc dùng mặt nạ mạng “chặt” hơn, tức là có nhiều bit 1 hơn ở phía mạng. Điều này giúp người quản trị mạng tổ chức lại hệ thống theo từng khu vực, phòng ban, chi nhánh hoặc mục đích sử dụng, từ đó kiểm soát lưu lượng nội bộ, điều lúc nào phải đi qua router, lúc nào chỉ nằm trong LAN.
Việc sử dụng Subnet Mask hợp lý còn giúp tránh lãng phí địa chỉ IP. Thay vì đẩy tất cả thiết bị vào một mạng lớn rồi để thừa rất nhiều địa chỉ không dùng đến, subnetting cho phép chia dải IP thành những mạng con vừa đủ số host cần thiết. Đồng thời, khi mỗi subnet là một “vùng” riêng, việc hạn chế, kiểm soát lưu lượng giữa các vùng sẽ thuận tiện hơn, góp phần nâng cao bảo mật và dễ cô lập sự cố nếu một phần mạng gặp vấn đề.

Trong IPv4, các địa chỉ IP truyền thống được chia thành nhiều lớp khác nhau, mỗi lớp sinh ra với mục đích phục vụ những quy mô mạng nhất định. Cách phân lớp này dựa trên những bit đầu tiên của địa chỉ. Khi bit đầu tiên là 0, địa chỉ thuộc lớp A, phạm vi từ 0.0.0.0 đến 127.255.255.255 và phù hợp với những mạng rất lớn vì phần host chiếm nhiều bit, cho phép một số lượng thiết bị cực kỳ đông. Khi hai bit đầu là 10, địa chỉ rơi vào lớp B với phạm vi từ 128.0.0.0 đến 191.255.255.255, cân bằng hơn giữa số lượng mạng và số lượng host.
Nếu ba bit đầu tiên là 110, địa chỉ đó thuộc lớp C, nằm trong khoảng từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255. Lớp C được dùng rất phổ biến cho các mạng nhỏ và vừa, vì số host trên mỗi mạng không quá nhiều, phù hợp với văn phòng, chi nhánh, mạng gia đình mở rộng. Tiếp theo là lớp D, với bốn bit đầu là 1110, từ 224.0.0.0 đến 239.255.255.255, được thiết kế cho multicast, tức là gửi một gói tin đến một nhóm thiết bị đăng ký nhận, thay vì gửi đến từng địa chỉ đơn lẻ. Cuối cùng là lớp E, từ 240.0.0.0 đến 255.255.255.255, được dành cho mục đích nghiên cứu và thử nghiệm, không dùng cho mạng thông thường.
Nhìn dưới góc độ Subnet Mask, mỗi lớp IP truyền thống thường đi kèm với một mặt nạ mặc định (classful mask), ví dụ lớp A thường gắn với 255.0.0.0, lớp B với 255.255.0.0, lớp C với 255.255.255.0. Từ nền tảng đó, người quản trị có thể tiến thêm một bước bằng cách chia nhỏ hơn (subnetting), tăng số phần mạng và giảm số host cho phù hợp với quy mô thực tế.

Việc tính toán và chia Subnet Mask không phải là bài tập lý thuyết, mà là công cụ thực tế để tối ưu hóa hệ thống mạng. Một lý do rất rõ ràng là tối ưu việc sử dụng địa chỉ IP. Dải IPv4 là hữu hạn, do đó nếu đẩy mọi thiết bị vào một mạng rất lớn, bạn có thể lãng phí hàng trăm, thậm chí hàng nghìn địa chỉ không bao giờ được dùng đến. Khi chia một mạng lớn thành những mạng con có kích thước phù hợp, số địa chỉ IP được phân phối hợp lý hơn, tránh được việc “dư thừa” ở nơi này mà lại thiếu hụt ở nơi khác.
Một lợi ích quan trọng khác là khả năng kiểm soát và bảo mật tốt hơn. Khi mạng được chia thành các subnet riêng, lưu lượng giữa chúng có thể được lọc, hạn chế hoặc theo dõi thông qua router và firewall. Điều này không chỉ giúp ngăn người dùng ở một bộ phận truy cập tự do vào tài nguyên nhạy cảm của bộ phận khác, mà còn hỗ trợ việc cô lập sự cố. Nếu một subnet bị tấn công, nhiễm mã độc hay gặp lỗi cấu hình, phạm vi ảnh hưởng sẽ bị giới hạn trong mạng con đó thay vì lan ra toàn bộ hệ thống.
Hiệu suất mạng cũng được cải thiện đáng kể khi subnetting được áp dụng hợp lý. Mỗi mạng con có miền broadcast riêng, nên những gói broadcast không “tràn” sang các subnet khác, giảm áp lực cho toàn mạng. Từ đó, thiết bị ít phải xử lý lưu lượng không liên quan, băng thông được sử dụng hiệu quả hơn. Về mặt quản trị, việc chia subnet giúp người quản trị tạo ra những “khối” mạng logic rõ ràng, dễ gán cho từng chi nhánh, tầng lầu hay nhóm thiết bị. Khi cần mở rộng, việc bổ sung subnet mới, điều chỉnh routing hay gán thêm dải IP sẽ trật tự và linh hoạt hơn rất nhiều so với một mạng phẳng khổng lồ.
Nhờ những yếu tố này, có thể thấy việc tính toán và chia Subnet Mask không chỉ là tối ưu tài nguyên địa chỉ, mà còn góp phần quan trọng vào an ninh, hiệu năng và khả năng mở rộng của toàn bộ hệ thống.

Quá trình chia subnet, hay subnetting, về bản chất là quyết định dùng bao nhiêu bit để mô tả phần mạng và bao nhiêu bit để mô tả phần host trong địa chỉ IP. Điểm khởi đầu luôn là nhu cầu thực tế: có bao nhiêu mạng con cần tạo ra, mỗi mạng con cần tối đa khoảng bao nhiêu thiết bị. Khi đã có cái nhìn tổng quan về sơ đồ mạng, người quản trị sẽ chọn dải địa chỉ IP xuất phát, có thể dựa trên lớp A, B hay C, hoặc dựa trên một dải private như 192.168.x.x, 10.x.x.x, 172.16.x.x – 172.31.x.x.
Từ dải IP đó, bước tiếp theo là xác định số bit cần dùng để tạo ra đủ số mạng con mong muốn. Mỗi bit được “mượn” thêm cho phần mạng sẽ nhân đôi số lượng subnet có thể tạo ra, nhưng đồng thời làm giảm số host khả dụng trong mỗi subnet. Vì vậy, cần cân bằng giữa số mạng con và số host trên mỗi mạng. Khi đã xác định được số bit dành cho mạng con, người quản trị xây dựng Subnet Mask mới bằng cách tăng số bit 1 ở phần mạng và giảm số bit 0 ở phần host.
Khi mặt nạ mới đã được xác định, toàn bộ dải IP ban đầu sẽ được cắt thành các khoảng liên tiếp, mỗi khoảng tương ứng với một mạng con. Trong mỗi subnet, địa chỉ đầu tiên được dùng làm địa chỉ mạng (network address), địa chỉ cuối cùng là địa chỉ broadcast, còn các địa chỉ nằm giữa dành cho thiết bị. Công việc lúc này là gán từng dải subnet cho từng khu vực hoặc mục đích sử dụng, rồi định tuyến giữa các subnet bằng router hoặc layer 3 switch.
Trong quá trình vận hành, người quản trị sẽ phân phối địa chỉ IP cho thiết bị trong phạm vi mỗi subnet, có thể bằng tay hoặc thông qua DHCP server, đồng thời cấu hình các thiết bị mạng để đảm bảo giao tiếp giữa các subnet và với Internet diễn ra đúng hướng. Khi nhu cầu thay đổi, mạng có thêm bộ phận mới hoặc chi nhánh mới, cách chia subnet ban đầu sẽ quyết định việc mở rộng dễ dàng hay phức tạp.

Để tính Subnet Mask một cách có hệ thống, trước tiên cần hiểu rằng cả địa chỉ IP và Subnet Mask trong IPv4 đều là chuỗi 32 bit, thường được viết thành bốn nhóm số thập phân tách nhau bởi dấu chấm. Mỗi nhóm biểu diễn 8 bit. Khi nói đến Subnet Mask, thực chất là nói đến việc đặt bao nhiêu bit 1 liên tiếp từ trái sang phải cho phần mạng, và để lại bao nhiêu bit 0 ở phần host.
Một cách tư duy đơn giản là xuất phát từ yêu cầu về số lượng mạng con và số lượng thiết bị tối đa trong mỗi mạng. Nếu quan tâm trước hết đến số mạng con, có thể ước lượng số bit cần thêm cho phần mạng bằng cách tìm số m sao cho 2^m lớn hơn hoặc bằng số subnet mong muốn. Ngược lại, nếu trọng tâm là số host trong mỗi subnet, cần tìm số bit dành cho phần host sao cho 2^h trừ đi một vài địa chỉ đặc biệt (network, broadcast) vẫn đủ cho số thiết bị cần dùng.
Khi đã có số bit dành cho host, chỉ cần lấy 32 trừ đi con số đó sẽ ra số bit dành cho mạng. Ví dụ, nếu quyết định dành 8 bit cho phần host, phần mạng sẽ có 24 bit và Subnet Mask ở dạng CIDR sẽ là /24, tương ứng với 255.255.255.0. Nếu dành 7 bit cho host, phần mạng sẽ là /25, mặt nạ sẽ trở thành 255.255.255.128. Cách xây dựng mặt nạ luôn dựa trên quy tắc: bit mạng là 1, bit host là 0.
Trong các ví dụ minh họa, người ta thường chọn một địa chỉ mạng như 192.168.1.0 rồi mô phỏng việc chia thành nhiều mạng con bằng cách tăng số bit mạng. Nếu muốn có khoảng một trăm mạng con, có thể tính log2(100) xấp xỉ 6,64 nên cần ít nhất 7 bit để đảm bảo 2^7 = 128 mạng con. Lúc này, tổng số bit dành cho mạng sẽ là số bit mạng ban đầu cộng thêm 7. Trên thực tế, khi áp dụng với một dải mặc định như lớp C vốn chỉ có 8 bit host, việc “mượn” thêm quá nhiều bit cho phần mạng sẽ làm phần host không còn đủ chỗ cho thiết bị; vì vậy, ví dụ này thường mang tính minh họa khái niệm nhiều hơn là cấu hình thực tế.
Trong quá trình tính toán, việc chuyển IP và Subnet Mask sang dạng nhị phân sẽ giúp bạn nhìn rất rõ các bit 1 và bit 0, từ đó dễ dàng xác định ranh giới mạng–host, địa chỉ mạng, địa chỉ broadcast và khoảng host khả dụng. Điều cần lưu ý là mọi phép tính đều phải cho kết quả là số nguyên, và số bit dành cho mạng lẫn host luôn nằm trong tổng 32 bit. Khi đã quen với những phép tính cơ bản này, việc đọc, hiểu và thiết kế Subnet Mask sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều, giúp bạn tự tin hơn khi xây dựng và tối ưu mạng trong thực tế.

Nhiều người mới học mạng cảm thấy subnetting khó chủ yếu vì cố gắng thuộc lòng các bảng chia mạng. Thực ra, nếu hiểu bản chất và dựa trên nhu cầu thực tế, bạn có thể tiếp cận subnet mask một cách nhẹ nhàng hơn nhiều.
Điểm khởi đầu nên là câu hỏi: trong subnet này mình cần tối đa bao nhiêu thiết bị? Khi đã có con số ước lượng, bạn chọn subnet mask sao cho số host khả dụng lớn hơn một chút so với nhu cầu. Ví dụ, nếu khu vực đó có khoảng 40–50 thiết bị, một subnet /26 với khoảng 62 host là khá hợp lý; nếu khu vực có từ 150–200 thiết bị, /24 với 254 host sẽ là lựa chọn an toàn.
Khi đã chọn được mặt nạ, bạn chỉ cần hình dung dải IP được chia thành các đoạn bằng nhau. Với /24, dải 192.168.1.0–192.168.1.255 là một mạng trọn vẹn. Khi chuyển sang /25, dải này được tách làm hai mạng, một từ .0 đến .127, một từ .128 đến .255. Cách nhìn theo “bước nhảy” như vậy giúp bạn tự tính được các mạng con mà không cần nhìn bảng tra cứu.

Đến đây, có thể thấy subnet mask không chỉ là một dòng số bắt buộc phải điền khi cấu hình IP, mà chính là “chìa khóa” để đọc hiểu cấu trúc của bất kỳ hệ thống mạng nào. Một khi hiểu subnet mask là gì, cách nó chia địa chỉ IP thành phần mạng và phần host, bạn sẽ dễ dàng giải thích vì sao có máy ping được, có máy lại không; vì sao một số thiết bị phải đi qua router mới tới được nhau; và vì sao việc chia subnet đúng cách giúp mạng ổn định, bảo mật và dễ quản lý hơn.
Trong thực hành, bạn không cần biến subnetting thành một bài toán toán học phức tạp. Chỉ cần dựa trên nhu cầu host, chọn mask hợp lý, kiểm tra xem các subnet đã được thiết kế logic với sơ đồ tổ chức hay chưa. Khi gặp cấu hình IP – subnet mask – gateway trên một thiết bị bất kỳ, hãy dành vài giây nhìn lại cấu trúc, bạn sẽ dần hình thành tư duy mạng rõ ràng hơn.
Ở góc độ triển khai thực tế, từ những hệ thống nhỏ như mạng văn phòng cho tới các dự án phức tạp, việc nắm chắc subnet mask giúp bạn làm chủ tốt hơn hạ tầng của mình. Nếu cần tư vấn về thiết kế, nâng cấp hay tối ưu mạng, bạn hoàn toàn có thể tìm đến các đơn vị chuyên về thiết bị mạng như Thành Nhân TNC để được hỗ trợ chi tiết, từ việc chọn modem, router, switch cho tới cách chia subnet phù hợp với mô hình doanh nghiệp.
>>> Xem thêm:
Thành Nhân là đối tác chiến lược của nhiều hãng công nghệ hàng đầu thế giới, bao gồm Dell, HP, Lenovo, ASUS, Acer, và nhiều thương hiệu uy tín khác. Sự hợp tác này không chỉ giúp Thành Nhân luôn cập nhật các sản phẩm và công nghệ tiên tiến nhất, mà còn mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu và dịch vụ hỗ trợ chính hãng chất lượng cao. Với vai trò là đối tác chiến lược, Thành Nhân cam kết cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế cùng với chế độ bảo hành và hậu mãi tốt nhất, tạo dựng niềm tin vững chắc cho Khách hàng.