Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 2,090,000đ
Giá bán: 2,990,000đ
Giá bán: 3,290,000đ
Giá bán: 3,390,000đ
Giá bán: 3,990,000đ
Giá bán: 4,290,000đ
Giá bán: 5,390,000đ
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.4Ghz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.2GHz - 4.7GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.7GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5500 (8C/ 16T/ 3.6GHz - 4.2GHz/ 16MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 2,090,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.4Ghz/ 16MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 2,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD RYZEN 5 5600X (6C/12T/ 3.7GHz - 4.6GHz/ 32MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 3,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5600GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.6GHz/ 16MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 3,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 8400F (6C/ 12T/ 4.2GHz - 4.7GHz/ 16MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 3,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 4,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 5,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 7500F (6C/ 12T/ 3.7GHz - 5.0GHz/ 32MB/ AM5)