Danh mục sản phẩm

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.4GHz/ 16MB/ AM4)

  • : tn53638
  • Giá bán : 3,590,000đ (Đã bao gồm VAT)
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.6GHz - 4.4GHz
  • Chip đồ họa: Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
Thông số kỹ thuật
Socket :
AM4
Tốc độ :
3.6GHz - 4.4GHz
Số Nhân Xử Lý :
6
Số luồng xử lý :
12
Cache :
16MB
Chip đồ họa :
Radeon Graphics
Bộ nhớ hỗ trợ :
DDR4
Bảo hành :
36 tháng
Mô tả tính năng

CPU AMD Ryzen 5 5500GT là một bộ xử lý linh hoạt và mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng đa dạng các nhu cầu sử dụng từ công việc hàng ngày đến giải trí đa phương tiện và gaming. Với cấu hình ổn định và tính linh hoạt, nó là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống máy tính cá nhân đòi hỏi hiệu suất và hiệu năng.

Hiệu Suất Linh Hoạt

Với 6 nhân xử lý và 12 luồng xử lý, Ryzen 5 5500GT cung cấp sức mạnh xử lý đa nhiệm đáng kể. Với tốc độ từ 3.6GHz lên đến 4.4GHz, CPU này không chỉ đủ sức để xử lý các tác vụ hàng ngày mà còn thích hợp cho gaming và chỉnh sửa đồ họa. Mang lại trải nghiệm linh hoạt và mạnh mẽ cho người dùng, cho phép họ thực hiện nhiều tác vụ khác nhau một cách hiệu quả.

CPU có đồ họa tích hợp

CPU AMD Ryzen 5 với Chip đồ họa Radeon Graphics tích hợp cung cấp hiệu suất đồ họa tốt đáng kể, cho phép bạn chơi game và làm việc với các ứng dụng đồ họa một cách mượt mà và chất lượng.

Việc tích hợp chip đồ họa vào CPU giúp tiết kiệm không gian trong hệ thống và giảm chi phí cho các hệ thống không cần sức mạnh đồ họa cao cấp

CPU chơi game

Tương Thích DDR4

AMD Ryzen 5 5500GT hỗ trợ bộ nhớ DDR4, một lựa chọn phổ biến và phổ quát, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và tương thích với nhiều loại mainboard trên thị trường.

Bộ nhớ DDR4 có tốc độ truy cập nhanh hơn so với các thế hệ trước, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Hỗ trợ bởi hầu hết các mainboard trên thị trường hiện nay, từ các mainboard tiêu dùng cho đến các mainboard cao cấp, giúp đảm bảo tính tương thích và linh hoạt cho người dùng.

Socket AM4

Với socket AM4, CPU này dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều loại mainboard AM4 trên thị trường.

Socket AM4 đã trở thành một tiêu chuẩn cho các vi xử lý AMD Ryzen từ thế hệ trước, do đó việc lắp đặt CPU như Ryzen 5 5500GT trên các mainboard AM4 trở nên đơn giản và dễ dàng.

Socket AM4 được sử dụng trên nhiều dòng mainboard từ các nhà sản xuất khác nhau, bao gồm ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock và nhiều hãng khác.

Socket AM4 không chỉ tương thích với Ryzen 5 5500GT mà còn hỗ trợ cho nhiều dòng vi xử lý Ryzen khác nhau, từ Ryzen 3 cho đến Ryzen 9, cung cấp sự linh hoạt cho người dùng để nâng cấp hệ thống của họ trong tương lai.

CPU cho máy tính để bàn

Bộ nhớ đệm lớn

CPU AM4 với bộ nhớ cache 16MB, giúp tăng cường hiệu suất và giảm thời gian truy cập dữ liệu, cải thiện trải nghiệm làm việc và giải trí của bạn.

Với dung lượng cache lớn, CPU có thể lưu trữ nhiều dữ liệu tạm thời hơn, giảm thiểu thời gian cần thiết để truy cập dữ liệu từ bộ nhớ chính hoặc ổ đĩa lưu trữ. Điều này dẫn đến việc giảm thời gian chờ đợi và tăng cường hiệu suất toàn diện của hệ thống.

Với việc truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn và giảm thiểu thời gian chờ đợi, người dùng có trải nghiệm làm việc và giải trí mượt mà hơn. Các ứng dụng và game có thể chạy mượt mà hơn và phản hồi nhanh chóng hơn, tạo ra một trải nghiệm thoải mái và thú vị hơn cho người dùng.

Kết Luận

AMD Ryzen 5 5500GT là một lựa chọn ấn tượng cho những người muốn sở hữu một hệ thống máy tính cá nhân với hiệu suất cao và đa năng. Điều này giúp bạn thực hiện mọi tác vụ một cách mạnh mẽ và mượt mà, từ công việc hàng ngày đến giải trí đa phương tiện.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:

Sản phẩm liên quan

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ 4MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ ...

1.890.000 đ

Socket: AM4
Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - 5.1GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - ...

9.190.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.2GHz - 5.1GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - ...

4.990.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)

CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - ...

6.390.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.3GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - 4.2GHz/ 8MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - ...

2.690.000 đ

Socket: AM4
Tốc độ: 3.7GHz - 4.2GHz
Chip đồ họa: Radeon Graphics
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - 5.7GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - ...

15.390.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.5GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - 5.7GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - ...

18.990.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.2GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - 5.6GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - ...

13.690.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.4GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - 5.6GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - ...

11.599.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 4.7GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900 (12C/24T/ 3.7GHz - 5.4GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900 (12C/24T/ 3.7GHz - 5.4GHz/ ...

11.590.000 đ

Socket: AM5
Tốc độ: 3.7GHz - 5.4GHz
Chip đồ họa: AMD Radeon ...
Code Name: Đang cập nhật