Tốc độ Bus | : | 8 GT/s DMI3 |
Bộ nhớ | : | Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB / Loại bộ nhớ DDR4-2666 |
Tần số đáp ứng | : | 2.90 GHz up to 4.10 GHz |
Số Nhân Xử Lý | : | 6 |
Số luồng xử lý | : | 6 |
Cache | : | 9 MB SmartCache |
PCI Express Revision | : | 3.0 |
PCI Express Configurations | : | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
Max # of PCI Express Lanes | : | 16 |
Use Conditions | : | PC/Client/Tablet |
Lithography | : | 14 nm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Sản phẩm 100% chính hãng
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.9GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.8GHz - 5.3GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.8GHz - 5.3GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.9GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.2GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0302802641 do Sở KH & ĐT TPHCM cấp lần đầu ngày 07/11/2002