Danh mục sản phẩm

Switch Aptek SF1052P

  • : tnm8319
  • Giá bán : 590,000đ (Đã bao gồm VAT)
  • Giao tiếp: 5 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 2 port uplink 10/100 Mbps RJ45: 1 port kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi
  • Nguồn: AC 100 ~ 240V
Thông số kỹ thuật
Giao tiếp :
5 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 2 port uplink 10/100 Mbps RJ45: 1 port kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi
Tổng công suất :
tối đa 78W
Nguồn :
AC 100 ~ 240V
MAC Address Table :
1K
Other Supports :
Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W; Khả năng chống sét 4kV; Hỗ trợ extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn PoE với khoảng cách 250m; Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps; Hỗ trợ tính năng Watch-dog tự động phát hiện camera bị treo và khởi động lại; Hỗ trợ QoS Port Priority: ưu tiên cấp nguồn cho port 1 và port 2
Bảo hành :
24 tháng
Mô tả tính năng

Switch Aptek SF1052P là switch 5 cổng PoE với tốc độ trên từng cổng mạng là 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at .Thiết bị được thiết kế cho doanh nghiệp, văn phòng, gia đình… Các ứng dụng mạng khác nhau, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

 

Hiệu Suất Tốt Hơn
Switch Aptek SF1052P bằng kim loại cùng với một bộ cấp nguồn bên trong được cấp chứng nhận an toàn qua đó làm cho sản phẩm này trở nên mạnh mẽ với giá cả phải chăng dùng trong doanh nghiệp, công ty, trường học,.. cần số lượng kết nối lớn. Đèn LED cảnh báo giúp nhận biết tình trạng hoạt động của cổng. Hiệu suất truyền tải các tập tin lớn sẽ được cải thiện đáng kể.

Dễ Sử Dụng

Tính năng “Plug n Play”(cắm và chạy) của Aptek SF1052P giúp cho quá trình triển khai và thi công lắp đặt đơn giản.  Tính năng Auto-negotiation trên mỗi cổng sẽ đo được tốc độ liên kết của một thiết bị mạng (10, 100, 1000 Mbps) và sẽ tự điều chỉnh một cách thông minh để có thể hoàn toàn tương thích và đạt hiệu suất tối ưu.

Khả năng chống sét
Mỗi cổng của Aptek SF1052P đều có khả năng chống sét lên đến 4Kv.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:
Phạm Nguyễn Xuân Vũ
ghim là xài, tạm thời ok
Thành Nhân

Dạ, cảm ơn những phản hồi của Anh/chị về sản phẩm ạ!

Trân trọng!

Nam
mình cần mua sp
VAN HIEN TNC
Dạ bộ phận kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn cho Quý khách ạ. Trân trọng.

Sản phẩm liên quan

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ JL682A (28 port/ 10/100/1000/10000 Mbps /SFP/ Managed)

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ ...

7.499.000 đ

  • Tính năng: Aruba Instant On Portal, Web browser, SNMP Manager
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/10GbE SFP, 24 x 10/100/1000 RJ-45 Ethernet LAN
  • Chuẩn kết nối: 802.3x Flow control
Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ ...

28.850.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ 10/100/1000/10000Mbps / SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ ...

16.449.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000Mbps (Ethernet), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 24 x Gbps Ethernet LAN RJ-45
  • Chuẩn kết nối: 802.1d, 802.1w, IEEE 802.1s (IEEE Spanning Tree)
Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ ...

9.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ ...

16.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ ...

3.649.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ ...

469.000 đ

  • Tính năng: PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, Hỗ trợ Công suất PoE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE và 40 W cho tất cả các cổng PoE
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ ...

629.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ ...

409.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+, lên đến 205m. Chế độ: Cô lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at