Danh mục sản phẩm

Switch D-LINK DES-F1025P

  • : tnm3990
  • Ngừng kinh doanh
  • Giao tiếp: • 24 10/100 BASE-T ports • 1 X Combo Gigabit UTP/SFP
  • Chất liệu: vỏ sắt
Thông số kỹ thuật
Giao tiếp :
• 24 10/100 BASE-T ports • 1 X Combo Gigabit UTP/SFP
Standard (Chuẩn kết nối) :
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper) • IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper) • ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation • IEEE 802.3x flow control
Kích thước :
440 x 180 x 44 mm
Khối lượng :
2.8kg
Bảo hành :
36 tháng
Mô tả tính năng

Cổng kết nối tự động cảm biến

Switch D-Link DES-F1025P 24-Port hoạt động với cổng kết nối có khả năng tự động phát hiện các kết nối mạng và điều chỉnh cho phù hợp nhằm đảm bảo được tốc độ hoạt động cho các thiết bị, giúp bạn thuận tiện hơn với việc truy cập, chia sẻ dữ liệu và giải trí với các bộ phim, game trực tuyến mà không gây tình trạng lag mạng.

Hỗ trợ MDI / MDIX tiện dụng

Thiết bị có hỗ trợ tự động MDI / MDIX Crossover, cho phép bạn kết nối mỗi cổng trực tiếp đến một máy chủ, hub, router, hoặc chuyển sang sử dụng cáp Ethernet.

24 cổng kết nối với đèn led báo

Switch D-Link DES-F1025P  24 Cổng 10/100M được trang bị 16 cổng kết nối sẽ đáp ứng được nhu cầu kết nối internet cho nhiều người. Với tính năng này, bạn có thể sử dụng cho không gian lớn có nhiều người sử dụng như văn phòng làm việc, quán net...

Dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí

Switch D-Link DES-F1025P 24-Port 10/100M, bạn chỉ cần cắm cáp kết nối của các thiết bị điện tử vào các cổng trên thiết bị để sử dụng mà không cần phải cài đặt phức tạp.

Thiết bị mạng/ Switch DES-F1025P 24-Port

Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chuyển mạch để giảm điện năng cần tiêu thụ, giúp bạn tiết kiệm được điện năng và chi phí khi sử dụng.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:

Sản phẩm liên quan

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ JL682A (28 port/ 10/100/1000/10000 Mbps /SFP/ Managed)

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ ...

7.499.000 đ

  • Tính năng: Aruba Instant On Portal, Web browser, SNMP Manager
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/10GbE SFP, 24 x 10/100/1000 RJ-45 Ethernet LAN
  • Chuẩn kết nối: 802.3x Flow control
Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ ...

28.850.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ 10/100/1000/10000Mbps / SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ ...

16.449.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000Mbps (Ethernet), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 24 x Gbps Ethernet LAN RJ-45
  • Chuẩn kết nối: 802.1d, 802.1w, IEEE 802.1s (IEEE Spanning Tree)
Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ ...

9.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ ...

16.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ ...

3.649.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ ...

469.000 đ

  • Tính năng: PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, Hỗ trợ Công suất PoE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE và 40 W cho tất cả các cổng PoE
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ ...

629.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ ...

409.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+, lên đến 205m. Chế độ: Cô lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at