Mã Sản phẩm: tn56258
Tính năng: Cisco Business
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 8 x 1 Gbps LAN PoE
Chuẩn kết nối: IEEE 802.3
Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ | 10/100/1000 Mbps |
Kích thước | 268 mm x 185 mm x 44 mm |
Cổng kết nối | 8 x 1 Gbps RJ-45 PoE, 2 x 1 Gbps SFP Combo |
Khối lượng | 1.53 kg |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 826, RFC 879, RFC 896, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 920, RFC 922, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1157, RFC 1213, RFC 1215, RFC 1286, RFC 1350, RFC 1442, RFC 1451, RFC 1493, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1573, RFC 1624, RFC 1643, RFC 1700, RFC 1757, RFC 1867, RFC 1907, RFC 2011, RFC 2012, RFC 2013, RFC 2030, RFC 2131, RFC 2132, RFC 2233, RFC 2576, RFC 2616, RFC 2618, RFC 2665, RFC 2666, RFC 2674, RFC 2737, RFC 2819, RFC 2863, RFC 3164, RFC 3176, RFC 3411, RFC 3412, RFC 3413, RFC 3414, RFC 3415, RFC 3416, RFC 4330 |
Nguồn | 220V=80.86W |
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất | 60 W |
Tính năng | Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP |
MAC Address Table | 16K |
Nhiệt độ hoạt động | -5° to 50°C |
Hỗ trợ VLAN | Hỗ trợ lên đến 4,094 VLANs đồng thời, Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN |
Nhiệt độ lưu trữ | -25° to 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Băng thông chuyển mạch | 20.0 Gbps |
Hàng Chính Hãng - Giao Hàng Tận Nơi
4,590,000đ 4,990,000đ 8% Off
26,990,000đ 28,990,000đ 7% Off
12,290,000đ 13,990,000đ 8% Off
2,939,000đ 3,290,000đ 10% Off
209,000đ 269,000đ 15% Off
259,000đ 270,000đ 4% Off
310,000đ 360,000đ 9% Off
889,000đ 1,080,000đ 12% Off
1,490,000đ 1,970,000đ 14% Off
1,059,000đ 1,170,000đ 10% Off
229,000đ 299,000đ 17% Off
1,579,000đ 2,160,000đ 8% Off
409,000đ 450,000đ 11% Off
145,000đ 180,000đ 19% Off
590,000đ 720,000đ 13% Off
4,189,000đ 4,410,000đ 5% Off
429,000đ 450,000đ 3% Off
249,000đ 270,000đ -1% Off
2,499,000đ 2,790,000đ 12% Off
349,000đ 370,000đ 3% Off
390,000đ 399,000đ -13% Off
339,000đ 389,000đ 13% Off
1,259,000đ 1,530,000đ 9% Off
1,989,000đ 2,160,000đ 9% Off
990,000đ 1,350,000đ 8% Off
1,899,000đ 2,070,000đ 9% Off
1,299,000đ 1,620,000đ 10% Off
1,899,000đ 2,199,000đ 14% Off
1,290,000đ 1,499,000đ 14% Off
259,000đ 360,000đ 20% Off
239,000đ 270,000đ 13% Off
3,149,000đ 3,510,000đ 10% Off
299,000đ 329,000đ 6% Off
290,000đ 339,000đ 100% Off
2,149,000đ 2,430,000đ 8% Off
239,000đ 270,000đ 4% Off
2,290,000đ 2,700,000đ 9% Off
459,000đ 540,000đ 15% Off
379,000đ 429,000đ 12% Off
2,279,000đ 2,610,000đ 9% Off
199,000đ 249,000đ 12% Off
490,000đ 630,000đ 5% Off
569,000đ 630,000đ 11% Off
170,000đ 180,000đ 1% Off
439,000đ 450,000đ 3% Off
3,490,000đ 3,960,000đ 10% Off
239,000đ 329,000đ 18% Off
2,190,000đ 3,060,000đ 10% Off
249,000đ 270,000đ 4% Off
789,000đ 900,000đ 9% Off
590,000đ 740,000đ 11% Off
889,000đ 990,000đ 11% Off
899,000đ 1,080,000đ 9% Off
860,000đ 990,000đ 15% Off
549,000đ 630,000đ 7% Off
469,000đ 540,000đ 18% Off
4,499,000đ 5,400,000đ 10% Off
2,990,000đ 3,600,000đ 9% Off
1,569,000đ 1,890,000đ 11% Off
3,489,000đ 4,230,000đ 9% Off
2,499,000đ 3,150,000đ 8% Off
1,399,000đ 1,620,000đ 7% Off
2,799,000đ 3,330,000đ 11% Off
1,849,000đ 2,160,000đ 8% Off
999,000đ 1,170,000đ 6% Off
240,000đ 270,000đ 4% Off
229,000đ 270,000đ 13% Off
169,000đ 229,000đ 4% Off
3,390,000đ 3,990,000đ 15% Off
1,350,000đ 1,499,000đ 10% Off
135,000đ 180,000đ 25% Off
2,699,000đ 2,870,000đ 6% Off
7,890,000đ 9,000,000đ 13% Off
4,690,000đ 4,990,000đ 5% Off
4,379,000đ 4,860,000đ 10% Off
4,549,000đ 4,860,000đ 6% Off
9,690,000đ 11,700,000đ 16% Off
6,990,000đ 7,650,000đ 9% Off
11,190,000đ 12,420,000đ 10% Off
3,099,000đ 3,420,000đ 9% Off
4,699,000đ 5,130,000đ 8% Off
15,499,000đ 17,640,000đ 12% Off
6,395,000đ 7,020,000đ 9% Off
22,690,000đ 25,290,000đ 10% Off
4,690,000đ 4,990,000đ 6% Off
4,750,000đ 4,990,000đ 5% Off
4,590,000đ 4,990,000đ 8% Off
26,990,000đ 28,990,000đ 7% Off
12,290,000đ 13,990,000đ 8% Off
2,939,000đ 3,290,000đ 10% Off
209,000đ 269,000đ 15% Off
259,000đ 270,000đ 4% Off
310,000đ 360,000đ 9% Off
889,000đ 1,080,000đ 12% Off
Hàng Chính Hãng - Giao Hàng Tận Nơi
6,490,000đ
6,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Switch PoE Cisco CBS350-8P-E-2G-EU (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
Giá: Liên hệ
Quý khách đăng nhập thành viên mới thêm hàng vào giỏ hàng được. Đăng nhập thành công sẽ sử dụng đươc nhiều tiện dụng.