Mô tả tính năng
Đang cập nhật
Tính năng | : | In nhiệt trực tiếp, gián tiếp |
Độ phân giải | : | 203dpi |
Giao tiếp | : | USB, Serial, Ethernet |
Tốc độ | : | 8 inch/ giây (200 mm/giây) |
Bộ nhớ | : | 16MB Flash, 32MB SDRAM |
Khổ giấy | : | Độ rộng in được: 104 mm |
Lọai giấy | : | Wax, Wax-Resin, Resin |
Hệ điều hành hỗ trợ | : | Windows |
Kích thước | : | 178 x 266 x 173 mm (W x D x H) |
Khối lượng | : | 2.6 kg |
Bảo hành | : | 12 tháng cho thân máy, 6 tháng cho phụ kiện và đầu in |