Màn hình | : | 2-Line LCD; 12 Buttons(Power, Cancel, Start, Navigation(Menu, OK, Back, Left, Right), ID_Copy, Contrast, Scan to, Wireless); LED indicator lights(Power, Status, Wireless) |
Tính năng | : | In laser đa năng (In, Sacn, Copy), in hai mặt thủ công, Kết nối wifi |
Độ phân giải | : | Up to 1,200 x 1,200 dpi |
Giao tiếp | : | Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n |
Tốc độ | : | Up to 21 ppm (black) |
Bộ nhớ | : | 128 MB |
Khổ giấy | : | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL,C5) |
Lọai giấy | : | Plain, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope |
Sử dụng mực | : | HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1500 yield) W1110A, W1112A |
Hệ điều hành hỗ trợ | : | Windows: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan |
Kích thước | : | 406 x 359.6 x 253mm |
Khối lượng | : | 7.46kg |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Tính năng: In laser đen trắng đa năng, Scan, Copy, Fax
Giao tiếp: USB 2.0, LAN, Wifi
Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
Tốc độ: Tối đa 20 trang/phút
Sử dụng mực: Mực in HP 110A W1112A
Tính năng: In laser đa năng
Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0
Độ phân giải: Up to 1,200 x 1,200 dpi
Tốc độ: Up to 21 ppm (black)
Sử dụng mực: W1110A,W1112A
Tính năng: In laser trắng đen
Giao tiếp: Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao
Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
Tốc độ: Khoảng 20 trang A4/ phút
Sử dụng mực: W1112A HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge
Tính năng: In màu, Scan, Copy
Độ phân giải: 600x600 dpi
Giao tiếp: USB; Wi-Fi; Ethernet
Tốc độ: 33 trang/phút
Sử dụng mực: HP 230A, HP 230X
Tính năng: In màu, Scan, Copy, Fax
Giao tiếp: USB; Wi-Fi; Ethernet
Độ phân giải: 600x600 dpi
Tốc độ: 33 trang/phút
Sử dụng mực: HP 230A, HP 230X
Tính năng: In laser màu, đảo mặt, có wifi
Giao tiếp: USB; Wi-Fi; Ethernet
Độ phân giải: 600x600 dpi
Tốc độ: 33 trang/phút
Sử dụng mực: HP 230A, HP 230X
Tính năng: In laser màu đơn năng
Giao tiếp: USB 2.0; Gigabit Ethernet
Độ phân giải: 600x600 dpi
Tốc độ: 33 trang/phút
Sử dụng mực: HP 230A
Tính năng: In laser trắng đen
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
Tốc độ: Lên đến 43 trang/phút
Sử dụng mực: CF287A, CF287X
Tính năng: In laser trắng đen
Độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi
Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi
Tốc độ: Lên đến 21 ppm
Sử dụng mực: W1110A, W1112A
Tính năng: In laser đen trắng
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Giao tiếp: 1 x USB 2.0
Tốc độ: 35 trang/phút
Sử dụng mực: LaserJet HP 93A