Danh mục sản phẩm

CPU AMD RYZEN-3 2200G

  • : tnd8840
  • Ngừng kinh doanh
  • Socket: AM4
  • Chip đồ họa: Radeon™ Vega 8 Graphics
Thông số kỹ thuật
VGA :
Radeon™ Vega 8 Processor Graphics
Số Nhân Xử Lý :
4
Số luồng xử lý :
4
Cache :
6MB
Bảo hành :
36 tháng
Mô tả tính năng

Điểm đặc biệt nhất của những con chip này, đó là sự kết hợp giữa CPU và chip xử lý đồ họa trong cùng một sản phẩm, nhờ vậy mà chúng trở nên vô cùng phù hợp cho những dàn máy chơi game giá rẻ, vốn đang bị đẩy giá lên quá cao do cơn bão giá mà những tay thợ đào tiền mã hóa mang lại.

GPU tích hợp trên hai APU này đều sử dụng kiến trúc đồ họa Radeon VEGA mới của AMD giúp cung cấp hiệu năng cao, trong khi vẫn giữ mức điện năng tiêu thụ ở mức 65W. Điểm thú vị ở kiến trúc APU mới lần này là AMD chỉ dùng một khối CCX duy nhất cho APU 4 nhân, khoảng trống còn lại để dành bố trí GPU VEGA thay vì sử dụng 2 khối xử lý CCX (CPU Complex) như ở các chip Ryzen cũ.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:

Sản phẩm liên quan

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ 4MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 3 4100 (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ ...

1.890.000 đ

  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz
  • Chip đồ họa: Không
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.4GHz/ 16MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - ...

3.590.000 đ

  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.6GHz - 4.4GHz
  • Chip đồ họa: Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - 5.1GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 7 8700G (8C/ 16T/ 4.2GHz - ...

9.190.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.2GHz - 5.1GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 5 8500G (6C/ 12T/ 3.5GHz - ...

4.990.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)

CPU AMD Ryzen 5 8600G (6C/ 12T/ 4.3GHz - ...

6.390.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.3GHz - 5.0GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - 4.2GHz/ 8MB/ AM4) AMD

CPU AMD Ryzen 5 4600G (6C/ 12T/ 3.7GHz - ...

2.690.000 đ

  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.7GHz - 4.2GHz
  • Chip đồ họa: Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - 5.7GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16C/ 32T/ 4.5GHz - ...

15.390.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.5GHz - 5.7GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - 5.7GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16C/32T/ 4.2GHz - ...

18.990.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.2GHz - 5.7GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - 5.6GHz/ 128MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12C/24T/ 4.4GHz - ...

13.690.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.4GHz - 5.6GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - 5.6GHz/ 64MB/ AM5) AMD

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12C/24T/ 4.7GHz - ...

11.599.000 đ

  • Socket: AM5
  • Tốc độ: 4.7GHz - 5.6GHz
  • Chip đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Code Name: Đang cập nhật