Mã Sản phẩm: tn59015
Tính năng: Cisco Business
Tốc độ: 1 Gbps
Cổng kết nối: 48 x 1 Gbps RJ-45, 4 x 1 Gbps SFP
Chuẩn kết nối: 802.3
Switch Cisco CBS350-48T-4G là bộ chuyển mạch Layer 2+ mạnh mẽ, cung cấp 48 cổng Gigabit Ethernet cùng 4 cổng SFP, đảm bảo băng thông chuyển mạch lên đến 104 Gbps. Thiết bị mạng này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, mang đến khả năng kết nối linh hoạt, hiệu suất cao và bảo mật mạnh mẽ.
Cisco CBS350-48T-4G sở hữu thiết kế chuẩn rack 1U với kích thước 445 mm x 288 mm x 44 mm, giúp dễ dàng lắp đặt trong các tủ mạng doanh nghiệp. Vỏ kim loại cao cấp không chỉ tăng độ bền mà còn giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Độ bền của switch Cisco này khá chắc chắn, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -5°C đến 50°C, cùng độ ẩm lên đến 90%, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau.
Thiết bị hỗ trợ đầy đủ các chuẩn kết nối Ethernet hiện đại, bao gồm IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet, giúp tiết kiệm điện năng mà vẫn duy trì tốc độ 1 Gbps ổn định. Hơn nữa, với bảng địa chỉ MAC lên đến 16K, switch này dễ dàng xử lý lượng lớn thiết bị trong hệ thống mạng.
Cisco CBS350-48T-4G tích hợp Cisco Business Dashboard và ứng dụng di động Cisco Business, giúp quản lý mạng dễ dàng từ xa. Đồng thời, các tính năng Private VLAN, VLAN động và xác thực 802.1X đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống.
Với hiệu năng mạnh mẽ, khả năng bảo mật toàn diện và quản lý linh hoạt, Cisco CBS350-48T-4G là giải pháp hoàn hảo giúp doanh nghiệp xây dựng hạ tầng mạng hiện đại, ổn định và đáng tin cậy.
Mời bạn ghé ngay Thành Nhân TNC để chọn mua thiết bị mạng ưng ý, phù hợp với nhu cầu. Hoặc liên hệ qua Hotline: 1900 6078 để được tư vấn thêm về sản phẩm nhé!
Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ | 1 Gbps |
Kích thước | 445 mm x 288 mm x 44 mm |
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps SFP |
Khối lượng | 3.95 kg |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet |
Nguồn | 100-240V 50-60 Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng | Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP |
MAC Address Table | 16K |
Nhiệt độ hoạt động | -5° C đến 50° C |
Hỗ trợ VLAN | Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN, Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication, CPE VLAN |
Nhiệt độ lưu trữ | -25° C đến 70° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Băng thông chuyển mạch | 104 Gbps |