Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 3,690,000đ
Giá bán: 4,750,000đ
Tặng Switch ...
Giá gốc: 2,199,000đ
Giá bán: 2,049,000đ
Giá gốc: 1,990,000đ
Giá bán: 1,490,000đ
Giá gốc: 3,990,000đ
Giá bán: 3,590,000đ
Giá bán: 2,690,000đ
Giá bán: 2,890,000đ
Giá bán: 4,290,000đ
Giá bán: 1,090,000đ
Giá bán: 1,790,000đ
Giá bán: 1,969,000đ
Giá bán: 5,990,000đ
Giá bán: 4,490,000đ
Giá bán: 2,190,000đ
Tặng 01 Mũ ...
Giá bán: 2,390,000đ
Giá bán: 489,000đ
Giá gốc: 1,999,000đ
Giá bán: 1,890,000đ
Giá gốc: 6,699,000đ
Giá bán: 2,090,000đ
Giá bán: 6,390,000đ
Giá bán: 2,990,000đ
Giá bán: 3,699,000đ
Giá bán: 9,190,000đ
Giá bán: 19,690,000đ
Giá bán: 3,290,000đ
Giá bán: 2,349,000đ
Giá bán: 3,799,000đ
Giá bán: 5,499,000đ
Giá bán: 7,790,000đ
Giao tiếp: RJ45 for 2.5 ... Tốc độ: 2.4GHz: up to 1148 ... Anten: 6 Anten gắn ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Tặng Switch Cudy GS108D trị giá 590.000 (Từ 01/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Mesh Technology, AI-Driven Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps WAN/LAN Anten: 2 Anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics Tốc độ: 300 Mbps (LTE: 150 Mbps) Cổng kết nối: 1 × Nano SIM Anten: 2 × LTE Antennas tháo được Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/WPA2/-PSK
Tính năng: 802.11v/r/k Management Tốc độ: 4988 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 GbE RJ-45 Anten: 5 dBi (5 GHz) 4 dBi (2.4 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: Private Pre-Shared Key
Tính năng: Ruijie Cloud Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2-PSK
Tính năng: VPN Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 1 GbE SFP WAN, 1 GbE RJ-45 Bảo mật: Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM Tốc độ: 5011 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps Anten: 5 anten rời Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer Tốc độ: 2977 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: AiMesh Tốc độ: 7780 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4GHz 2x2, 5GHz-1 2x2 Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, VPN
Tính năng: VLAN, ExpertWiFi APP Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps ... Bảo mật: AiProtection Pro Chuẩn kết nối: IEEE ...
Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: H3C smart O&M Tốc độ: 1500 Mbps Cổng kết nối: 1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45 Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: Mã hóa TKIP, CCMP, WPA3
Tính năng: Access Control, Wireless Schedule Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 5 x 100 Mbps LAN Anten: 4 anten cố định Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA/WPA2 Mixed
Tính năng: VLAN, IPTV Tốc độ: 2976 Mbps Anten: 4 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/2/3
Tính năng: EasyMesh, ... Tốc độ: 4804 Mbps (5 ... Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps ... Anten: 8 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 ... Bảo mật: WPA / ...
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield Tốc độ: 5012 Mbps Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN Anten: 4 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: PoE, QoS Tốc độ: 2033 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at Tốc độ: 1750 Mbps Anten: Anten ngầm 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Mesh Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation Tốc độ: 9335 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: IP/Session Load balancing Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Cổng kết nối: 5 cổng Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Mã hóa phần cứng IPSec
Tính năng: AiMesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, WPS
Tính năng: Mesh Reyee Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Gbps RJ-45 LAN Anten: Anten đa hướng ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA (TKIP), WPA2
Tính năng: TWT, BSS Color Tốc độ: 1775Mbps Cổng kết nối: 7 cổng Anten: 4dBi @5GHz - 3dBi @2.4GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: TKIP, CCMP, WPA3
Tính năng: Chế độ AP xanh Tốc độ: 5375 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: 4dBi @5GHz - 4dBi @2.4GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: TKIP, CCMP, WPA3
Tốc độ: 5374 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: 21 dBm, 24 dBM Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax) Bảo mật: WPA2 / WPA3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus TUF Gaming AX6000 (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927Fac (2 sợi quang)
Giá: Giá bán: 4,750,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mesh TP-Link Deco X50-Outdoor (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,049,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR100-Outdoor (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 1,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Lite (4988 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ruijie RG-RAP2266 (Chưa kèm nguồn) - (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân bằng tải DrayTek Vigor2915F (2 x GbE WAN, 3 x GbE LAN, 1 x 3.5/4G USB/ SFP)
Giá: Giá bán: 2,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Rujie Reyee RG-RAP72Pro (5011 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 4,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link DIR-X3000Z (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,090,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link Smart Mesh M30 (2977 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link DIR-BE3602 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,969,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mesh ASUS ExpertWiFi EBM68 - 1-pack (7780 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router VPN PoE+ ASUS ExpertWiFi EBG19P (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
Giá: Giá bán: 4,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point H3C WA6022H (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point H3C WA6020 (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 489,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink X6000R_V2 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR90X (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco BE25 (1-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,090,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
Giá: Giá bán: 6,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Âm Tường Grandstream GWN7624 (2033 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Grandstream GWN7615 (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,699,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
Giá: Giá bán: 9,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi Swiss Army Knife Ultra Access Point (UK-Ultra) - (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải DrayTek Vigor3912 (12 port/ 1/2,5/10 Gbps/ SFP)
Giá: Giá bán: 19,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router PoE MikroTik RB760iGS (5 port/ 10/100/1000/1250 Mbps / SFP)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi ASUS ExpertWiFi EBR63 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ruijie RG-RAP2260(G) - (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,349,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access point H3C WA6120H (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,799,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Wifi 6 H3C WA6126 (5375 Mbps / Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,499,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba Instant On AP25 R9B28A (chưa kèm nguồn) - (5374 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 7,790,000đ