Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá gốc: 1,499,000đ
Giá bán: 1,289,000đ
Giá bán: 1,390,000đ
Giá bán: 1,040,000đ
Giá bán: 1,850,000đ
Giá bán: 2,499,000đ
Giá bán: 1,649,000đ
Giá bán: 899,000đ
Giá gốc: 2,899,000đ
Giá bán: 2,550,000đ
Giá gốc: 2,500,000đ
Giá bán: 1,990,000đ
Giá gốc: 3,700,000đ
Giá bán: 3,490,000đ
Giá gốc: 3,000,000đ
Giá bán: 2,750,000đ
Tặng Switch Cudy ...
Giá gốc: 3,990,000đ
Giá bán: 3,590,000đ
Giá bán: 990,000đ
Giá gốc: 300,000đ
Giá bán: 239,000đ
Giá gốc: 899,000đ
Giá bán: 799,000đ
Giá gốc: 599,000đ
Giá bán: 500,000đ
Tính năng: EasyMesh, Quản lý cha mẹ Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 5 x 2.5/1 Gbps, 1 x USB 3.0 Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA3
Tính năng: Mesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 2 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: VLAN, IPTV Tốc độ: 2976 Mbps Anten: 4 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/2/3
Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: 5 anten ngoài đẳng Chuẩn Wifi: Wifii 6 Bảo mật: WPA/WPA2, WPA3
Tốc độ: 5400Mbps Cổng kết nối: 3 x ... Anten: Anten ngoài đa hướng ... Chuẩn Wifi: Wifi 6 ... Bảo mật: WPA3, anti-crash ... Quy mô: 640 thiết bị ...
Tốc độ: 3000 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten ngoài đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash
Tính năng: QoS traffic shaping Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten ngoài đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tính năng: OneMesh, Ứng dụng Tether Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: LAN, WAN, Nano SIM Anten: 2 Anten 4G LTE Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: 64/128-bit WEP
Tính năng: AiMesh Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPS support, WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: NAT, DMZ, Port Forwarding Tốc độ: 1,000 Mbps Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps WAN, 5 x 1 Gbps LAN Bảo mật: NAT, DMZ, SPI, UPnP
Tặng Switch Cudy GS108D trị giá 590.000 (Từ 01/12/2025 đến 31/12/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Mesh Node Tốc độ: 3000 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 2.5 Gbps Anten: 2x External Dipole DB, 1 x Internal PIFA Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: OWE, WEP, WPA/2/3
Tính năng: 802.11v/r/k Management Tốc độ: 4988 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 GbE RJ-45 Anten: 5 dBi (5 GHz) 4 dBi (2.4 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: Private Pre-Shared Key
Tính năng: Beamforming Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps Anten: 5 anten rời Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: WMM, Mạng khách Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN Anten: 2 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: EasyMesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps LAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WEP/WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Easy Mesh Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi TP-Link Archer AX55 Pro (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,289,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi AX3000 Ruijie EW3000GX (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink X6000R_V2 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,040,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,850,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic NX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,499,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi H3C Magic NX30 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,649,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi H3C Magic NX15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 899,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router 4G+ TP-Link Archer MR600 (1367 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz/ 4G)
Giá: Giá bán: 2,550,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi ASUS RT-BE50 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải GrandStream GWN7000 (2 x 1 Gbps WAN, 5 x 1 Gbps LAN)
Giá: Giá bán: 3,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point DrayTek VigorAP 905 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,750,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Lite (4988 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz) - Chưa kèm nguồn
Giá: Giá bán: 3,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link DIR-X3000Z (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink N200RE V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 239,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR80X (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 799,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR62X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 500,000đ