Tính năng | : | Spectral analysis for enhanced channel selection |
Tốc độ | : | 5.7 Gbps (6 GHz) + 8.6 Gbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 / 6 GHz |
Button (nút) | : | Factory reset |
Nguồn | : | 44—57V DC, 25W (Chưa kèm nguồn) |
Anten | : | Anten ngầm 4 dBi (2.4 GHz), 6 dBi (5 GHz), 5.9 dBi (6 GHz) |
Cổng kết nối | : | 1 x 1/2.5 GbE RJ45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | -30 đến 50° C |
Bảo mật | : | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
Đèn LED báo hiệu | : | Trắng / Xanh |
Kích thước | : | Ø206 x 46 mm |
Khối lượng | : | 680 g |
Chuẩn Wifi | : | WiFi 7 (802.11be/ax/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Hỗ trợ VLAN | : | 802.1Q |
Quản trị mạng | : | Advanced QoS, Per-user rate limiting |
Độ ẩm hoạt động | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Quy mô | : | 500+ thiết bị đồng thời |
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: MU-MIMO, Beamforming
Tốc độ: 1267 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN
Anten: 2.4 / 5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK
Tính năng: IP/Session Load balancing
Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps
Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN