Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 259,000đ
Giá bán: 849,000đ
Giá gốc: 950,000đ
Giá bán: 890,000đ
Giá bán: 339,000đ
Giá gốc: 199,000đ
Giá bán: 189,000đ
Giá bán: 1,390,000đ
Giá bán: 799,000đ
Giá gốc: 899,000đ
Giá bán: 790,000đ
Giá gốc: 299,000đ
Giá bán: 290,000đ
Giá bán: 1,149,000đ
Giá gốc: 3,000,000đ
Giá bán: 2,890,000đ
Giá gốc: 599,000đ
Giá bán: 590,000đ
Giá gốc: 1,590,000đ
Giá bán: 1,290,000đ
Giá gốc: 999,000đ
Giá bán: 770,000đ
Tính năng: WMM, Mạng khách Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN Anten: 2 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 10/100 LAN/WAN, 10/100 Mbps LAN, 1 x Nano Sim Anten: 2 Anten ngoài, 2 Anten Chuẩn Wifi: Wifi 4
Tính năng: LCD quản lý Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 1 x SIM, 1 x USB Type-C Anten: 2 ăng-ten liền 4G LTE Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Mesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 2 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Multiple SSIDs, Chứng thực MAC, WPS Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN Anten: 2 x 5dBi, 2 x 4G LTE Chuẩn Wifi: Wifi 4
Tốc độ: 300 Mbps Anten: 4 x ăng ten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 4
Tính năng: Mesh Node Tốc độ: 3000 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 2.5 Gbps Anten: 2x External Dipole DB, 1 x Internal PIFA Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: OWE, WEP, WPA/2/3
Tính năng: Easy Mesh Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, MLO Tốc độ: 3488 Mbps Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 4 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink N200RE V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 259,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda 4G05 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 849,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: xóa
Giá: Giá bán: 890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link TL-WR845N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 339,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MW301R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 189,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi AX3000 Ruijie EW3000GX (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi 4G Totolink LR350 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 799,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR100 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys MW325R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR6400 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 1,149,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point DrayTek VigorAP 905 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR62X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR27BE (3568 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Cudy AP1300 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi TP-Link 4G LTE M7000 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 770,000đ