Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 46 kết quả phù hợp với từ khóa " Router"
Bộ phát Wifi Totolink N200RE V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Cài đặt nâng cao, WMM, Mạng khách, Kiểm soát truy cập
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN, 1 x DC in
  • Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/b)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Bộ phát Wifi Totolink A720R (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: WPS, Cài đặt đơn giản, Cài đặt nâng cao, WMM, Mở rộng sóng, Mạng khách, Kiểm soát truy cập
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
  • Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Access Control, Wireless Schedule, Guest Network(Multiple SSID), Band Steering
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 5 x 100 Mbps LAN/WAN RJ-45
  • Anten: 4 anten cố định - 2 x 2.4 GHz (5 dBi), 2 x 5 GHz (5 dBi)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/WPA2 Mixed
Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200)
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports
  • Anten: 4 × 5 dBi Anten đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bộ Phát Wifi Mercusys MR60X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN
  • Anten: 4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/a/b/g/n)
Bộ phát Wifi Mercusys MR62X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Easy Mesh, Enable/Disable Wireless Radio, WMM
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2× 1 Gbps LAN, 1 × 1 Gbps WAN
  • Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA / WPA2/ WPA3-Personal
Router Wifi TP-Link Archer AX12 (1500Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Tính năng: EasyMesh
  • Tốc độ: 1201 Mbps(5 GHz), 300 Mbps(2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 × 1 Gbps LAN RJ-45, 1 × 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: 4 ăng-ten ngoài, công suất cao
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/a/b/g)
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack)
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng 10/100Mbps LAN, 1 cổng 10/100Mbps LAN/WAN Port, 1 Slot Nano SIM Card
  • Anten: 2 × Ăng ten 4G/3G Ngầm, 2 × Ăng ten Wi-Fi Ngầm, 2 × Cổng Ăng ten 4G/3G Antenna kết nối rời
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b/g/n
Bộ phát Wifi Mercusys MR80X (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: EasyMesh, Bật/ Tắt Sóng Wi-Fi, WMM
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
  • Anten: 4 anten ngoài
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WEP, WPA / WPA2-Personal, WPA2 / WPA3-Personal
Bộ phát Wifi Totolink X6000R_V2 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: VLAN, IPv6, IPTV, Cài đặt WAN, Cài đặt LAN, Thiếp lập máy chủ DHCP
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 573.5 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA, WPA2, WPA/WPA2, WPA3
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (3-Pack)
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
Bộ Phát Wifi AX3000 Ruijie EW3000GX (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ...
  • Tính năng: Mesh, MU-MIMO, BSS Coloring
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 LAN, 1 x 10/100/1000 WAN/LAN, 1 x 10/100/1000 WAN
  • Anten: 2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax)
  • Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Router Wifi Mesh TP-Link Archer Air R5 (3000 Mbps / Wifi 6/ ...
  • Tính năng: Beamforming, High-Power FEM, Airtime Fairness
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN
  • Anten: Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4 / 5 GHz
Bộ Phát Wifi TP-Link AX55 Pro (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: EasyMesh, Quản Lý Cha Mẹ
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps WAN/LAN, 1 x 1 Gbps WAN/LAN, 3 x 1 Gbps LAN, 1 × USB 3.0
  • Anten: 4 anten ngoài, công suất cao
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA3/ Enterprise
Router MikroTik E50UG (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: RouterOS v7
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x USB type A
Bộ phát Wifi Mercusys MR27BE (3568 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: EasyMesh, Multi-Link Operation (MLO), Multi-RUs
  • Tốc độ: 2800 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps WAN, 1× 2.5 Gbps LAN Port, 2 × 1 Gbps LAN
  • Anten: 4 anten ngoài
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE
Router Wifi Mesh TP-Link Archer AX72 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ...
  • Tốc độ: AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 4 x LAN 1Gbps, 1 x 1Gbps WAN
  • Anten: 6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bộ phát Wifi Mesh Deco BE25 (1-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ ...
  • Tính năng: AI-driven Mesh, HomeShield, Reboot Schedule, Tapo/Kasa Onboarding, IoT network & Device Isolation, Static Routing Function, Node/Band Connection Preference, Multi-Link Operation (MLO), 320 MHz Channel, 4K-QAM, Multi-RUs, Works with Alexa and Google Assistant
  • Tốc độ: 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45
  • Anten: 4 anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal
Bộ phát Mercusys MR90X (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: EasyMesh, Enable/Disable Wireless Radio, WMM
  • Tốc độ: 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps WAN/LAN, 1 × Gbps WAN/LAN, 2 × 1 Gbps LAN
  • Anten: 8 anten ngoài
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b)
  • Bảo mật: WPA / WPA2-Personal, WPA2 / WPA3-Personal
Router Cân Bằng Tải PoE Ruijie RG-EG310GH-P-E (10 port/ ...

Router Cân Bằng Tải PoE Ruijie ...

Giá bán: 3.790.000 đ
rate
  • Tính năng: WAN/IP-based/Session-based/Real-time Load Balancing, Static Routing, Equal Cost Multi-Path Routing, Policy-Based Routing (PBR)
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN, 6 x 10/100/1000 Mbps PoE LAN
  • Bảo mật: Security Logs
Bộ phát Wifi Mesh Deco BE25 (2-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ ...
  • Tính năng: AI-Driven Mesh, Homeshield
  • Tốc độ: 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45
  • Anten: 4 anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2915Fac (1267 Mbps/ Wifi ...
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN RJ-45, 1 x 100/1000 Mbps WAN SFP, 1 port USB 3G/4G.
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4 / 5 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X
  • NAT: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải ~150 user
Bộ phát Wifi Mesh Deco BE25 (3-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ ...
  • Tính năng: AI-Driven Mesh
  • Tốc độ: 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45
  • Anten: 4 anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal
Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
  • Tính năng: Guest traffic isolation
  • Tốc độ: 5700 Mbps (6 GHz) + 2882 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps RJ45 LAN
  • Anten: Anten ngầm 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2, 6 GHz 2 x 2
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)

Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)

Giá bán: 9.290.000 đ
rate
  • Giao tiếp: RJ45 for 2.5G BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3 USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Màu sắc: Đen, trắng
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 3466 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):up to 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):up to 4804 Mbps
Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi ...
  • Tính năng: AiMesh, MU-MIMO, UTF-8 SSID, WiFi MAC Address Filter, Maximum MAC Filters 64, Wireless Scheduler, Wi-Fi Radar, Airtime Fairness, RADIUS Client, Universal Beamforming, Explicit Beamforming
  • Tốc độ: 4804 Mbps (5 GHz) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45, 4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps RJ-45, 2 x USB 3.2 Gen 1
  • Anten: 8 anten rời, 2.4GHz 4x4, 5GHz 4x4, 6GHz 4x4
  • Chuẩn Wifi: WiFi 6E (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA3 Personal, WPA2 Personal, WPA Personal, WPA Enterprise, WPA2 Enterprise, WPS support
Router Cân Bằng Tải MikroTik CCR2004-1G-12S+2XS (15 port/ ...

Router Cân Bằng Tải MikroTik ...

Giá bán: 14.990.000 đ
rate
  • Tốc độ: 1 - 25 Gbps
  • Cổng kết nối: 12 x 10 Gbps SFP+, 2 x 25 Gbps SFP28, 1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x Console RJ-45
  • Bảo mật: Tăng tốc IPSec phần cứng
Router cân bằng tải DrayTek Vigor3912s (12 port/ 1/2,5/10 ...
  • Tính năng: IP-based, Session-based, Load Balancing, Wifi Marketing, VigorConnect, Suricata
  • Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10 Gbps SFP LAN/WAN, 2 x 2.5 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps LAN, 2 x USB 3.0, 1 x Console RJ45
Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router)
  • Giao tiếp: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0
  • Màu sắc: Đen
Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
  • Giao tiếp: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1
  • Tốc độ: 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps)
Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8

Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8

Giá bán: Liên hệ
rate
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 2.5G BaseT cho mạng WAN, 3 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):tối đa 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):tối đa 3466 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):tối đa 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):tối đa 4804 Mbps
  • Anten: Gắn trong ăng-ten x 6
  • Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)

Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)

Giá bán: Liên hệ
rate
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN, RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 750 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
  • Anten: Gắn Ngoài ăng-ten x 3 Gắn trong PCB antenna x 1
  • Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V
Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)

Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)

Giá bán: Liên hệ
rate
  • Giao tiếp: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1
  • Tốc độ: 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 8
Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
  • Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, USB 3.2
  • RAM: 512MB
  • Tốc độ: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 300 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11 ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 4
Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
  • Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, 2 x USB 3.2
  • Tốc độ: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 450 Mbps 802.11n (1024QAM): lên đến 750 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 861 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 3 Ăng-ten PCB bên trong x 1
Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps, 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính), 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính), 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm (2.4GHz < 20dBm, 5GHz < 20dBm)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11s
Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Omada Mesh, HE160 (Băng thông 160 MHz), Điều khiển Công suất Truyền
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 PoE
  • Anten: Anten ngầm, đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA-Personal / Enterprise, WPA2-Personal / Enterprise, WPA3-Personal / Enterprise
Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Omada Mesh, HE160 (Băng thông 160 MHz), Điều khiển Công suất Truyền, Lịch khởi động lại, Lịch biểu không dây
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
  • Anten: Anten ngầm - 2 × 4 dBi (2.4 GHz), 2 x 5 dBi (5 GHz)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA-Personal / Enterprise, WPA2-Personal / Enterprise, WPA3-Personal / Enterprise
Mini Router WiFi TOTOLINK N200RE

Mini Router WiFi TOTOLINK N200RE

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps WAN Port
  • Màu sắc: Trắng
  • Anten: 2 anten 5dBi

Chọn số lượng để xem thêm :