Danh mục sản phẩm

Thiết Bị Thông Minh SONY

Máy ảnh Sony DSC-WX800 SONY

Máy ảnh Sony DSC-WX800

Liên hệ

  • Độ phân giải: 18.2 MP
  • Màu sắc: Đen, Trắng
  • Màn hình: cảm ứng 7.5 cm (3.0type) (4:3) / 921,600 điểm ảnh / Xtra Fine / TFT LCD, màn hình lật 180 độ
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.3 type (7.82mm) Exmor R CMOS
Máy ảnh Sony DSC-W810 SONY

Máy ảnh Sony DSC-W810

Liên hệ

  • Độ phân giải: 20.1 MP
  • Màn hình: 6,7 cm (4:3) / 230.400 điểm / Xtra Fine / TFT LCD
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD
Máy ảnh Sony DSC-W830 SONY

Máy ảnh Sony DSC-W830

Liên hệ

  • Tính năng: Chụp hình Kỹ thuật số
 
Loại Super HAD CCD
Kích cỡ 1/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng Xấp xỉ 20.5 triệu điểm ảnh
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh
 
 
Loại ống kính Vario-Tessar 8 yếu tố trong 7 nhóm (bao gồm 5 yếu tố phi cầu)
Chỉ số F F3.3(W)-6.3(T)
Tiêu cự (f=) f=4.5-36mm
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 f=28-224mm
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 f=25-200mm
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 f=28-224mm (SteadyShot Standard), f=28-314mm (SteadyShot Active)
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 f=34-272mm (SteadyShot Standard), f=34-381mm (SteadyShot Active)
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực
Zoom quang học 8x
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh Xấp xỉ 32x
 
Kích cỡ màn hình 2.7 inch
Số điểm ảnh 230,400
Tên ClearPhoto TFT LCD
Cài đặt mức sáng 5 mức
 
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
Chế đố lấy nét - Spot AF
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Đo sáng - Multi Pattern
Đo sáng - Center-Weighted
Đo sáng - Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Cân bằng trắng Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set
Tốc độ màn trập iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)
Hẹn giờ tự chụp Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
Chế độ đèn Flash Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
Vùng chiếu sáng ISO Auto: Xấp xỉ 0.3m đến 2.8m (11 7/8 in. đến 9 ft. 2 1/4 in.) (W) / Xấp xỉ 1.5m đến 2m (4 ft. 11 1/8 in. đến 6 ft. 6 3/4 in.)(T)
Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Auto/Off
Khẩu độ iAuto (F3.3/ F8.0(W), 2 bước với bộ lọc ND/ Program Auto (F3.3/ F8.0 (W), 2 bước với bộ lọc ND)
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có Auto /TẮT
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt - tối đa 8 khuôn mặt
 
Chế độ tự động thông minh
Easy Shooting
Program Auto
Program Auto
Panorama
Chọn cảnh
Hiệu ứng hình ảnh
3D
 
Nhạy sáng cao
Cảnh đêm
Chân dung buổi đêm
Soft Snap
Phong cảnh
Cảnh biển
Cảnh tuyết
Ảnh pháo hoa
Chụp thức ăn
Chụp động vật
Làm mịn da
 
 
Toy Camera
Pop Colour
Partial Colour
Soft High-key
 
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Memory Stick PRO Duo - High Speed
Memory Stick PRO HG Duo
Thẻ Memory card SD
SDHC Memory Card
SDXC Memory Card
Memory Stick Micro
Memory Stick Micro (Mark2)
Micro SD Memory Card
Micro SDHC Memory Card
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ Xấp xỉ 27MB
 
Stamina (Thời gian Pin) Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút
Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3
Chế độ 12M (4,608 X 2,592) 16:9
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096)
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Chế độ 3D Still Image : 16M (4,608 X 3,456) 4:3
Chế độ 3D Still Image : 12M (4,608 X 2,592) 16:9
MP4 - 9M Fine (1,280 X 720 / 30fps)
MP4 - 6M Standard (1,280 X 720 / 30fps)
MP4 - 3M VGA (640 X 480 / 30fps)
Nhận diện khuôn mặt
Chụp hình trong khi đang quay phim
Chức năng nhận diện nụ cười
Hiển thị ô kẻ
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Hiệu chỉnh - Trimming
Hiệu chỉnh - Unsharp Masking
Date View
Phát Slideshow với nhạc
Chế độ xem 3D
Start-up Time Khoảng 1.5 giây
Shooting Time Lag Khoảng 0.3 giây
Shutter Release Time Lag Xấp xỉ 0.017 giây
Shooting Interval Xấp xỉ 3.1 giây
Built-in Microphone Mono
Khả năng zoom quang học khi quay phim 8x
 
Slide Show - Xuất Video SD
Slide Show - Movie
Slide Show - Hiệu ứng Simple/Nostalgic/Stylish/Active
Slide Show Music - Số lượng giai điệu 4
Tải nhạc
Automatic Image Rotation
 
USB Connection - Mass Storage
USB kết nối - PTP/MTP
Hi-Speed USB
 
Cổng kết nối đa năng
 
Có thể gắn chân máy
 
Pin theo máy Điện năng tối đa: 4.2V, điện năng thấp nhất: 3.6V, khi chụp ảnh: bình thường: 2.3Wh (630mAh), thấp nhất: 2.2Wh (600mAh)
AC adaptor Nguồn yêu cầu: AC 100V to 240V, 50/60 Hz, 70mA; điện thế đầu ra: DC 5V
USB Charge
 
 
Kích thước (rộng x cao x dày) 93.1 x 52.5 x 22.5mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) 120g
Trọng lượng (chỉ có thân máy) Xấp xỉ 104g
 
Phụ kiện theo máy Bộ pin sạc NP-BN, AC AdaptorAC-UB10C/UB10D, dây Multi USB, dây đeo tay, hướng dẫn sử dụng, dây nguồn AC