Danh mục sản phẩm

 Tenda

Switch TENDA S105 Tenda

Switch TENDA S105

109.000 đ

  • Giao tiếp: 5 x 10/100Mbps RJ-45 LAN
  • Tốc độ: 10/100Mbps
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Switch TENDA S108 Tenda

Switch TENDA S108

149.000 đ

  • Giao tiếp: 8 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps
  • Tốc độ: 10/100Mbps
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
USB Wifi Tenda U3 Tenda

USB Wifi Tenda U3

199.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Băng tần: 2.4GHZ
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Router Wifi TENDA A9 Tenda

Router Wifi TENDA A9

219.000 đ

  • Giao tiếp: Cổng cắm chuẩn cắm US , EU , UK
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: EEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: Encryption Mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSKWPA Algorithm: TKIP
USB WIFI TENDA U9 Tenda

USB WIFI TENDA U9

229.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 5GHz & 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Router Wifi TENDA N301 Tenda

Router Wifi TENDA N301

239.000 đ

  • Tốc độ: IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến 11Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128bit WEP; WPA-PSK; WPA2-PSK; hỗ trợ WPS
USB Wifi Tenda U10 Tenda

USB Wifi Tenda U10

255.000 đ

  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda TEH60510 (Hộp 100 cái) Tenda

Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda ...

259.000 đ

  • Chất liệu: Đầu tiếp xúc: Phosphor Copper 50u
  • Tốc độ: Đang cập nhật
  • Hãng sản xuất: Tenda
Router Tenda F3 Tenda

Router Tenda F3

259.000 đ

  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE802.11/b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Switch Tenda TEG1005D Tenda

Switch Tenda TEG1005D

290.000 đ

  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn Wifi: IEEE802., IEEE802.3u, IEEE802.3, IEEE802.3ab
Switch Tenda SG105 Tenda

Switch Tenda SG105

290.000 đ

  • Giao tiếp: 5* 10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3/u/x/ab
Router TENDA F6 Tenda

Router TENDA F6

299.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps port 3*10/100Mbps ports
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Switch Tenda SG108 Tenda

Switch Tenda SG108

379.000 đ

  • Giao tiếp: 8* 10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3/u/x/ab
Router Tenda AC5-V3 Tenda

Router Tenda AC5-V3

399.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Router Wifi TENDA AC6 Tenda

Router Wifi TENDA AC6

429.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port3*10/100Mbps LAN ports
  • Màu sắc: Đen
Switch Tenda S16 Tenda

Switch Tenda S16

459.000 đ

  • Tính năng: Phát hiện MDI/MDI-X Cross-over tự động
  • Tốc độ: 10/100M (LAN), 3.2Gbps (chuyển mạch/Switching capacity)
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100 Base-TX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Switch Tenda TEG1008M Tenda

Switch Tenda TEG1008M

469.000 đ

  • Tốc độ: 1 Gbps (LAN)
  • Cổng kết nối: 8* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15 Tenda

Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15

489.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 300Mbps
  • Anten: 2 x External 2dBi dual-band omni-directional antenna
USB Wifi Tenda U18 Tenda

USB Wifi Tenda U18

549.000 đ

  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps; 2.4GHz: Up to 574Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA/WPA2/WPA3
Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18 Tenda

Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18

579.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100 Mbps RJ45
  • Tốc độ: 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps 802.11ac: 867 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, and IEEE 802.11ac wave2 on 5 GHz IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n on 2.4 GHz
  • Băng tần: 11n: 2.412-2.484 GHz; 11ac: 5.15-5.25 GHz
  • Bảo mật: Default encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack) Tenda

Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)

590.000 đ

  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ 10/100Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ ...

599.000 đ

  • Tính năng: Standard: switch hoạt động như switch thông thường và các cổng có thể kết nối với nhau chế độ Extend : khi được bật, khoảng cách truyền dữ kiệu và cấp nguồn tăng lên 250m (10Mbps), tính năng này có thể thay thế việc triển khai cáp quang, giúp giảm chi phí.
  • Tốc độ: 10/100Mbps (LAN), 1Gbps (Chuyển mạch / Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 4 x cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wifi Tenda AC10-V3 Tenda

Router Wifi Tenda AC10-V3

629.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Router Wifi TENDA i9 Tenda

Router Wifi TENDA i9

649.000 đ

  • Giao tiếp: 1 x 10/100Base TX
  • Tốc độ: 2.4GHz:300Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
Switch Tenda TEF1106P Tenda

Switch Tenda TEF1106P

650.000 đ

  • Tính năng: 1 K MAC address table 1.2 Gbps backplane bandwidth
  • Giao tiếp: 4 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data/Power) 2 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data)
  • Tốc độ: 10/100Mbps at Half Duplex 20/200Mbps at Full Duplex
  • Công suất: 51V 1.25A DC 30W output per PoE port 63W output the whole device
Router Wifi ngoài trời TENDA O1 Tenda

Router Wifi ngoài trời TENDA O1

690.000 đ

  • Anten: Antennas Gain:8dbi Antenna Beamwidth:Horizontal: 60° Vertical: 30°
Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO Tenda

Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO

790.000 đ

  • Giao tiếp: 1 x 10/100Mbps WAN Port; 3 x 10/100Mbps LAN Ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps , 5GHz: 1201Mbps
  • Anten: 5 anten*6dbi nhạy sóng
Router Wifi Tenda 4G05 Tenda

Router Wifi Tenda 4G05

849.000 đ

  • Tốc độ: Downlink:150Mbps Uplink:50Mbps
  • Cổng kết nối: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot
  • Anten: 2 Ăn Ten 4G/3G Ngoài, 2 Ăn Ten Wi-Fi trong
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G180 Tenda

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G180

849.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO Tenda

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

939.000 đ

  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Switch Tenda TEG1016M Tenda

Switch Tenda TEG1016M

990.000 đ

  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100/1000 Base-T
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185 Tenda

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

990.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz
Switch Tenda TEF1024D Tenda

Switch Tenda TEF1024D

999.000 đ

  • Tính năng: Full/Half Duplex Flow, CDMA/CD Access Control, 4K Mac Address Table
  • Tốc độ: 10/100 (Mbps), 4.8Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 24*10/100M auto-negotiation RJ45 ports (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Router Wifi Tenda 4G03 Tenda

Router Wifi Tenda 4G03

1.029.000 đ

  • Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps Cổng LAN / WAN 1 × 10 / 100Mbps Cổng LAN 1 × 2FF Khe cắm thẻ SIM
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 Internal 4G/3G Antennas; 2 Internal Wi-Fi Antennas
Router Wifi TENDA i21 Tenda

Router Wifi TENDA i21

1.090.000 đ

  • Nguồn: PoE 802.3af& 12V1A DC
Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ 10/100Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ ...

1.119.000 đ

  • Tốc độ: 10/100 Mbps (LAN) & 1.8 Gbit/s (chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 8 x Cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x Cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Tenda I24 Tenda

Router Tenda I24

1.190.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100/1000 Base-TX port
  • Tốc độ: 2.4 GHz data rate:1 - 300 Mbps 5 GHz data rate:6 - 867 Mbps
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack) Tenda

Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack)

1.190.000 đ

  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)

Thiết bị mạng/ Router Tenda NOVA MW3 (2 Pack) (Trắng) sự lựa chọn internet không dây hoàn hảo của gia đình bạn

Router Tenda NOVA MW3 (2 Pack)

MW3 là hệ thống WiFi phân phối băng tần kép 1200Mbps được thiết kế cho ngôi nhà có diện tích từ 100 – 300m2, mang đến cho bạn phủ sóng WiFi toàn bộ ngôi nhà, cũng như kết nối internet nhanh và ổn định. 3 thiết bị cung cấp cho bạn phạm vi WiFi lên tới 300m2; trong khi 2 thiết bị cung cấp cho bạn phạm vi WiFi lên tới 200m2. Tương thích với các giao thức chuyển vùng liền mạch IEEE 802.11v và IEEE 802.11r, MW3 hỗ trợ tối ưu hóa mạng tự động và lựa chọn định tuyến tự động, cho phép bạn tận hưởng mạng không dây ổn định và linh hoạt hơn.

Tính năng nổi bật

1. Phạm vi phủ sóng lên đến 200m2.
Bạn sẽ không phải lo lắng về chất lượng tín hiệu WiFi yếu hoặc không trong mọi nơi ở ngôi nhà của bạn. Với công nghệ lưới, MW3 tạo ra một mạng WiFi có phạm vi pgur sóng lên tới 300m2, loại bỏ các vùng chết WiFi tại nhà của bạn.

2. Trải nghiệm nhiều tác vụ đồng thời.

Với công nghệ MU-MIMO, MW3 hỗ trợ nhiều thiết bị hỗ trợ WiFi hơn. Và QoS thông minh phân bổ băng thông một cách thông minh để đảm bảo phát trực tuyến mượt mà, chơi trò chơi, tải xuống và trò chuyện video không bị gián đoạn cùng một lúc.

3. Trò chuyện video không bị gián đoạn trong khi di chuyển qua nhà bạn

Với một SSID và mật khẩu duy nhất, MW3 tự động thực hiện chuyển giao mà không làm gián đoạn các dịch vụ để đảm bảo rằng các thiết bị luôn được kết nối với mạng WiFi có tín hiệu mạnh hơn.

4. Tốc độ Gigabit cho video 4K mượt mà

MW3 cung cấp tốc độ dữ liệu lên đến 1200Mbps và ưu tiên truy cập mạng 5 GHz, cho phép bạn tận hưởng các video 4K HD không bị lag.

5. Thiết lập dễ dàng và nhanh chóng 

Kết nối sẵn từ cài đặt gốc giúp việc cài đặt MW3 trở nên dễ dàng, cho phép bạn dễ dàng trong quá trình sử dụng hơn các thiết bị khác.

6. Quản lý với Tenda WiFi App

Ứng dụng Tenda WiFi dễ sử dụng cho phép bạn chặn người dùng trái phép bằng một lần nhấn. Nó cũng hỗ trợ Parental Control để giúp con bạn lướt Internet một cách an toàn, và Guest Network để bảo vệ sự riêng tư cá nhân của bạn.