Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 5,990,000đ
Giá bán: 6,390,000đ
Giá bán: 6,690,000đ
Giá bán: 7,790,000đ
Giá bán: 9,190,000đ
Giá bán: 9,590,000đ
Giá bán: 19,690,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Giá gốc: 3,500,000đ
Liên hệ
Giá gốc: 19,000,000đ
Tặng 01 Balo ...
Tính năng: AiMesh Tốc độ: 7780 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4GHz 2x2, 5GHz-1 2x2 Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, VPN
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: Guest traffic isolation Tốc độ: 9335 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tốc độ: 5374 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: 21 dBm, 24 dBM Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax) Bảo mật: WPA2 / WPA3
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: IP/Session Load balancing Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN
Tính năng: Mesh Tốc độ: 1750 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: Anten ngầm, 8 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA, WPA2 AES
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Multi-RUs, 4K-QAM Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 × 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài, 2×2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 8 cổng Bảo mật: DES, Triple DES
Tính năng: Omada Mesh, HE160 Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Tường lửa Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps Anten: 2.4G 5 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Băng tần: 2.4 GHz
Tặng 01 Balo H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten trong đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash Quy mô: 640 thiết bị
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mesh ASUS ExpertWiFi EBM68 - 1-pack (7780 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
Giá: Giá bán: 6,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Linksys LAPAX3600C (3600Mbps/ Wifi 6/ 2.4GHz/5GHz)
Giá: Giá bán: 6,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba Instant On AP25 R9B28A (chưa kèm nguồn) - (5374 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 7,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
Giá: Giá bán: 9,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi UAP-AC-HD (2533Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
Giá: Giá bán: 9,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải DrayTek Vigor3912 (12 port/ 1/2,5/10 Gbps/ SFP)
Giá: Giá bán: 19,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz)
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi AC MESH UAP-AC-M (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4GHz/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point ngoài trời Unifi AC Mesh Pro (Chưa kèm nguồn) - (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER706W (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE220 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Cisco C1111-4P ISR 1100 (8 port/ 1 Gbps/ SFP)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 4G LTE Aptek L300 (300Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)