Giao tiếp | : | 1x Gigabit WAN port 4x Gigabit LAN ports |
Bộ nhớ | : | RAM: 256MB; Flash: 256MB |
Băng tần | : | 2.4 and 5 GHz(2x) (simultaneous tri-band) |
Cơ chế bảo mật mạng | : | 64/128-bit WEP, WPA2 Personal, WPA2 Enterprise |
Nguồn | : | Input: 100-240V ~ 50-60Hz; Output: 12V, 2A |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | 802.11b 802.11a/g 802.11n 802.11ac |
Kích thước | : | 213.7mmX161.8mmx54.8mm (without Antenna) |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 LAN RJ-45
Anten: 2.1dBi, 5.7dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac)
Bảo mật: WPA, WPA2 and WPA3
Tốc độ: 5374 Mbps
Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45
Anten: 21 dBm, 24 dBM
Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax)
Bảo mật: WPA2 / WPA3
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: LAN RJ-45
Anten: 4.7dBi; 4.2dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2, WPA3
Tốc độ: 1733 Mbps
Cổng kết nối:
Anten: Anten ngầm, 3.6dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n)
Bảo mật: WPA2 / WPA3
Tốc độ: 4177 Mbps
Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2
Anten: 5 anten ngầm, MIMO
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 5665 Mbps
Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2
Anten: 4 anten
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: Nano SIM
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: 5 GHz và 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3 Personal