Danh mục sản phẩm

TP-LINK CPE210

  • : tnd4936
  • Giá bán : liên hệ
  • Giao tiếp: 64MB DDR2 RAM, 8MB FlashInterface 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN0,Passive PoE in)1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN1, Passive PoE Passthrough)1 Grounding Terminal1 Reset Button
  • Màu sắc: Trắng
Thông số kỹ thuật
Chíp xử lý :
Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Giao tiếp :
64MB DDR2 RAM, 8MB FlashInterface 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN0,Passive PoE in)1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN1, Passive PoE Passthrough)1 Grounding Terminal1 Reset Button
Nguồn :
Passive Power over Ethernet via LAN0 (+4,5pins; -7,8pins)Voltage range: 16-27VDC
Bộ nhớ trong :
64MB DDR2 RAM, 8MB Flash
Standard (Chuẩn kết nối) :
IEEE 802.11b/g/n (with Pharos MAXtream disabled)
Kích thước :
224 x 79 x 60 mm
Bảo hành :
24 tháng
Hãng sản xuất :
TP-LINK
Mô tả tính năng

 

 

 

 

 

 

CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz của TP-LINK, CPE210 là giải pháp chi phí tốt dành riêng cho các ứng dụng mạng không dây ngoài trơi. Với ứng dụng quản lý tập trung, đây là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng Wi-Fi ngoài trời, điểm - điểm (point-to-point) và điểm- nhiều điểm (point-to-multipoint). Hiệu suất cao, cộng thêm thiết kế thân thiện với người dùng, CPE210 thật sự là lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng doanh nghiệp và gia đình.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Với chipset cao cấp từ Qualcomm Atheros, ăng ten độ lợi cao và vật liệu chất lượng cao, thiết kế đặc biệt kín kẽ, kết hợp với bộ cấp nguồn PoE, CPE210 được sản xuất dành riêng cho việc hoạt động ngoài trời và có thể hoạt động trơn tru ở gần như mọi điều kiện khí hậu với nhiết độ hoạt động trong khoảng -30℃ (-22℉) đến +70 ℃ (158℉). Tích hợp ăng ten phân cực kép độ lợi cao và phản xạ kim loại chuyên dụng đảm bảo độ lợi cao hơn và giảm nhiễu.

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm bán chạy nhất

TP-LINK CPE210

  • Giá bán : liên hệ
Đánh giá
No
  • Bình chọn sản phẩm này:

Sản phẩm liên quan

Router Wifi TOTOLINK PL200KIT Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 200Mbps
  • Anten: HomePlug AV
Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
  • Tốc độ: 3000Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 2400 Mbps)
  • Anten: 5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
Router Linksys Atlas 6 MX2002-AH (2 pack) Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
  • Tốc độ: 3000Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 2400 Mbps)
  • Anten: 5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
Router Linksys E1700-AP Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 ăngten rời
Wifi UNIFI U6 Lite (chưa kèm nguồn) Unifi
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
  • Tốc độ: 300Mbps (băng tần 2.4GHz); 1201Mbps (Băng tần 5GHz)
  • Anten: 2×2
Router DrayTek Vigor2912F Draytek
  • Giao tiếp: 2 cổng Fast Ethernet WAN; 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45; 1 cổng USB kết nối 3G/4G
  • Tốc độ: 10/100Mbps
  • Anten: Dang cap nhat
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 2 cổng 10/100 Mbps / 1 thiết bị Halo
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Anten: Bên trong
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 3 x Cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo
  • Tốc độ: 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz, 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
  • Anten: Bên trong
Router Wifi TP-Link Archer AX1500 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN; 4 cổng LAN
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps; 2.4 GHz: 300 Mbps
  • Anten: 4 Ăng-ten
Router Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (3-pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 3 cổng Gigabit WAN / LAN Ethernet
  • Tốc độ: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
  • Anten: 3 Ăng-ten (Bên trong)