Dung lượng: 16 GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân Bus RAM: 256-bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA Bus RAM: 256-bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa:RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10,752 nhân CUDA Hiệu năng AI: FP4 and DLSS 4
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA Ansel, FreeStyle, ShadowPlay Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA Bus RAM: 256-bit
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G (N5080AORUS M-16GB)
Giá: Giá bán: 46,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình MSI RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
Giá: Giá bán: 43,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G (GV-N5080AERO OC-16GD)
Giá: Giá bán: 43,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Giá: Giá bán: 41,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE OC SFF 16G (GV-N5080WF3OC-16GD)
Giá: Giá bán: 38,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình MSI RTX 5080 16G VANGUARD SOC
Giá: Giá bán: 38,900,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G GAMING TRIO OC
Giá: Giá bán: 37,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình INNO3D GeForce RTX 5080 X3 OC (N50803-16D7X-17603930)