Tính năng | : | NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio, Broadcast, Encoder, G-SYNC |
Độ phân giải | : | 7680 x 4320 |
Dung lượng | : | 8GB GDDR7 |
Số Nhân Xử Lý | : | 3840 nhân CUDA |
Chip đồ họa | : | NVIDIA GeForce RTX 5060 |
Nguồn | : | 550 W (8-pin x 1) - nguồn khuyến nghị |
Bus RAM | : | 128-bit |
Cổng xuất hình | : | 3 x DisplayPort v2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Giao Tiếp VGA | : | PCI Express Gen 5 x16 (uses x8) |
Tản nhiệt | : | 2 quạt |
Kích thước | : | 197 mm x 120 mm x 41 mm |
Khối lượng | : | 511 g |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Xung nhịp nhân | : | 2535 MHz |
Công suất: 550W
Fan: 120mm
Nguồn: 200-240Vac
Hãng sản xuất: FSP
Chất liệu: Thép, Kính cường lực
Kích thước: 474 x 230 x 481mm(Incl. Protrusions)
Fan: 120mm/140mm
Mainboard hỗ trợ: ITX/ Micro ATX/ ATX/ E-ATX
Khe gắn ổ cứng: 3.5" x 2; 2.5" x 2 (Max.6)
Chất liệu: Thép, Kính cường lực
Kích thước: 474 x 230 x 481mm(Incl. Protrusions)
Fan: 120mm/140mm
Mainboard hỗ trợ: ITX/ Micro ATX/ ATX/ E-ATX
Khe gắn ổ cứng: 3.5" x 2; 2.5" x 2 (Max.6)
Chất liệu: Thép, Nhựa, Kính cường lực
Kích thước: 474 x 230 x 481mm
Fan: 120mm/140mm
Mainboard hỗ trợ: ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX (lên đến 30.5cmx27.7cm)
Khe gắn ổ cứng: 2 x 3.5", 2 x 2.5"
Chất liệu: Thép, Kính cường lực, Nhựa
Kích thước: 474 x 230 x 481mm (Incl. Protrusions)
Fan: 120mm/140mm
Mainboard hỗ trợ: ITX/ Micro ATX/ ATX/ E-ATX (up to 30.5 x 27.7cm)
Khe gắn ổ cứng: 3.5" x 2; 2.5" x 2 (Max 6)
Chất liệu: Thép, kính cường lực, nhựa
Kích thước: 556 x 279 x 540mm (Body Size
Fan: 120mm/140mm/200mm
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX, SSI-CEB, SSI-EEB
Khe gắn ổ cứng: 2.5" / 3.5" Khoang ổ cứng (Combo): 12
Công suất: 750W
Fan: 120mm
Nguồn: 100 - 240V
Hãng sản xuất: Cooler Master
Công suất: 850W
Fan: 120mm
Nguồn: 100 - 240V
Hãng sản xuất: Cooler Master
Tính năng: Làm mát máy tính
Socket: Intel LGA1851/1700/1200/1151/1150/1155; AMD AM5/AM4
Tốc độ: 500~1750 RPM±10%
Fan: 120×120×25 mm