Tính năng | : | Wireless AP, Wireless Client List, Wireless LAN Isolation, Wireless Wizard, Hidden SSID, WPS, MAC Address Access Control, Access Point Discovery, WDS (Wireless Distribution System), Multiple SSID, SSID VLAN Grouping with LAN Port (Port-based VLAN) |
Tốc độ | : | 1 Gbps |
Nguồn | : | 400 g |
Cổng kết nối | : | 1 x 1 Gbps SFP WAN, 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 2.0 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C đến 45°C |
Bảo mật | : | Authentication Pre-Shared Key, 802.1X |
Kích thước | : | 220 mm x 160 mm x 36 mm |
Khối lượng | : | 400g |
Bảo hành | : | 24 tháng |
NAT Session | : | Băng Thông: 500Mbps, NAT sessions: 30.000 |
VPN | : | |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -25°C đến 70°C |
Quản trị mạng | : | |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% to 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: Ruijie Cloud
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2-PSK
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: WAN failover
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 2 x 3 dBi LTE, 2 x 5 dBi 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/WPS
Tính năng: Tích hợp firewall, NAT, UPnP
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x Micro USB
Anten: Anten LTE ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2 PSK Auto
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM
Tốc độ: 5011 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps
Anten: 5 anten rời
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer
Tốc độ: 2977 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN
Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3