CPU | : | 3 nhân @1.5 GHz |
Giao tiếp | : | 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) |
Băng tần | : | 2.4GHz + 5GHz |
NAND Flash | : | 256 MB |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Kích thước | : | 156 x 60 x 222 mm |
Khối lượng | : | 410g |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tốc độ: 4177 Mbps
Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2
Anten: 5 anten ngầm, MIMO
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 5665 Mbps
Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2
Anten: 4 anten
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: Nano SIM
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: 5 GHz và 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3 Personal
Tính năng: OneMesh, Ứng dụng Tether
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: LAN, WAN, Nano SIM
Anten: 2 Anten 4G LTE
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: 64/128-bit WEP
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45
Anten: Ăngten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3