Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 30 kết quả phù hợp với từ khóa "May in HP laserjet Pro m"
Máy in HP LaserJet Pro MFP 135A 4ZB82A HP
  • Tính năng: In, sao chép, quét
  • Độ phân giải: Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Lên đến 20 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 107A ( khoảng 1000 trang với độ phủ 5%)
Máy in HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen, In 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 x Hi-Speed USB 2.0, 1 host USB at rear side, Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network, 802.3az(EEE)
  • Tốc độ: Print speed black(ISO, A4): 40 ppm, Print speed duplex (A4): 34 ipm
  • Sử dụng mực: W1510A
Máy in HP LaserJet Pro 4003DW (2Z610A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đơn năng, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + Bluetooth; 802.3az(EEE)
  • Tốc độ: Black (A4, normal) Up to 40 ppm ; Black (A4, duplex): Up to 34 ipm
  • Sử dụng mực: W1510A HP 151A Black LaserJet Toner
Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A
  • Tính năng: Print, copy, scan, fax
  • Độ phân giải: Black (1200 x 1200 dpi), Scan (1200 x 1200 dpi), Copy (600 x 600 dpi), Fax (300 x 300 dpi)
  • Giao tiếp: 1 x USB 2.0, 1 x host USB, 1 x USB, 1 x Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE), 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
  • Tốc độ: Print speed black (ISO, A4): up to 40 ppm, Print speed duplex (A4): up to 34 ipm
  • Sử dụng mực: HP 151A W1510A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) HP
  • Tính năng: In màu laser đơn năng có đảo mặt, in wifi
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0,
  • Tốc độ: Up to 21 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
  • Tính năng: In, Sao chép, Quét, Fax
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX, cổng Fax, USB Host phía trước
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút; Tốc độ in hai mặt(A4): Tối đa 12 ppm
  • Sử dụng mực: HP 206A (W2110A/ W2111A/ W2112A/ W2113A)
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M282nw ... HP
  • Tính năng: In laser màu
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0, cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX, kết nối không dây 802.11 b/g/n tích hợp sẵn
  • Tốc độ: 22 trang/phút (đen và màu)
  • Sử dụng mực: Mực in HP 206A, 206X, 207A, 207X
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M283fdw 7KW75A HP
  • Tính năng: Máy in màu Laser đa năng: Print; Copy; Scan; Fax
  • Độ phân giải: Print: up to 600 x x600 dpi; Copy: up to 600 x x600 dpi; Scan:up to 1200 x 1200 dpi; Fax
  • Giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Tốc độ: Print: up to 21ppm;
  • Sử dụng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
Máy in HP LaserJetPro MFP M227sdn (G3Q74A) HP
  • Tính năng: In, Scan, Photocopy
  • Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 USB 2.0 Tốc độ Cao 1 Ethernet 10/100Base-TX
  • Tốc độ: 28 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP30A CF230A (1600 pages với độ phủ 5%) or CF230X ( 3500 page với độ phủ 5%) & Drum HP32A CF232A ( 23.000 page )
Máy in HP LaserJetPro MFP M227fdn (G3Q79A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen; Print, Copy, Scan, Fax, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: USB, LAN
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng: Up to 28 ppm.In trang đầu tiên (Đen trắng) As fast as 6.6 sec. ốc độ quét (thông thường, A4): Up to 12 ppm Tốc độ copy (thông thường): Đen trắng: Up to 28 cpm Tốc độ truyền fax: 4.2 kB/s
  • Sử dụng mực: HP 30A (CF230A), HP 32A (CF232A)
Máy in HP LaserJet Pro MFP M428FDW (W1A30A) HP
  • Tính năng: In trắng đen đa năng (Print-Scan-Copy-Fax-email), in 2 mặt tự động, wifi
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0 port ,1 host USB at rear side 1 Front USB port,Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
  • Tốc độ: Tốc độ in đen trắng Up to 40 trang/ phút
  • Sử dụng mực: HP76A : CF276A( 3.000 standerd pages với độ phủ 5%)
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M182n 7KW54A HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng: lên đến 16 trang/phút ;Tốc độ màu: lên đến 16 trang/phút
  • Sử dụng mực: W2310A (Black), W2311A (Color), W2312A (Color), W2313A (Color)
Máy in HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) HP
  • Tính năng: In Laser màu
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Black (normal, A4): Up to 16 ppm, Tốc độ màu Colour (normal, A4): Up to 16 ppm
  • Sử dụng mực: HP 215A Black W2310A, HP 215A Cyan W2311A, HP 215A Yellow W2312A, HP 215A W2313A
Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) HP
  • Tính năng: In Laser màu đơn năng
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless
  • Tốc độ: Tốc độ đen trắng Up to 21 ppm(A4) Tốc độ màu Up to 21 ppm(A4)
  • Sử dụng mực: HP 206A Black W2110A,HP 206A Cyan W2111A, HP 206A Yellow W2112A, HP 206A Magenta W2113A/ HP 206X Black W2110X, HP 206X Cyan W2111X, HP 206X Yellow W2112X, HP 206X Magenta W2113X
Máy in HP LaserJet Pro M404n (W1A52A) HP
  • Tính năng: In laser trắng đen
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
  • Tốc độ: Up to 38 ppmUp to 38 ppm
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 76A Black Original LaserJet Toner Cartridge CF276A
Máy in HP LaserJetPro M154A HP

Máy in HP LaserJetPro M154A

Ngừng kinh doanh

  • Tính năng: In đen trắng/màu. Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16k, C5, DL…
  • Độ phân giải: Chất lượng in: 600 x 600 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port
  • Tốc độ: Tốc độ in đen/trắng, màu 16 trang /phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: CF510A/CF511A/CF512A/CF513A
Máy in HP LaserJetPro M402dw (C5F95A) HP
  • Tính năng: In laser
  • Độ phân giải: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0,1 Host USB,1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network,1 Wireless 802.11b/g/n
  • Tốc độ: Up to 38 ppm
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: CF226A
Máy in HP LaserJet Pro M15a (W2G50A)
  • Tính năng: In laser trắng đen
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600dpi
  • Tốc độ: Lên đến 18 trang/phút
  • Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port
  • Sử dụng mực: Sử dụng Hộp mực LaserJet CF248A
Máy in HP LaserJet Pro MFP M28a (W2G54A) HP
  • Tính năng: Print, copy, scan
  • Độ phân giải: Chất lượng in: lên đến 600 x 600 dpi
  • Tốc độ: Tốc độ in lên đến 18 ppm
  • Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port
  • Sử dụng mực: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
Máy in HP LaserJet Pro MFP M28w (W2G55A) HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: Chất lượng in: lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen); chất lượng copy: 600 x 400 dpi (trắng đen); chất lượng scan: lên đến 1200 dpi
  • Tốc độ: Tốc độ in (trắng đen): lên đến 18 ppm; tốc độ copy (trắng đen): lên đến 18 cpm
  • Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port built-in Wifi 802.11b/g/n
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: CF248A HP 48A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,000 pages - nạp mực được)
Máy in HP LaserJet Pro M15W (W2G51A) HP
  • Tính năng: In Lazer trắng đen
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 x 1 dpi
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n
  • Tốc độ: lên đến 18 trang/phút
  • Sử dụng mực: Sử dụng Hộp mực LaserJet CF248A
Máy in HP LaserJetPro MFP M26a (T0L49A) HP
  • Tính năng: In Laser, coppy, scan khổ A4, A5, Postcards, Envelopes (C5, DL, B5)
  • Độ phân giải: In:  600x600 dpi, Độ phân giải scan: 1200 dpi
  • Tốc độ: Tốc độ in: trắng đen18 ppm, Tốc độ in trang đẩu tiên (trắng đen): 9 giây
  • Sử dụng mực: CF279A
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M280nw (T6B80A) HP
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600dpi
  • Tốc độ: Up to 21 ppm (A4)
  • Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless
  • Sử dụng mực: CF500A/ CF501A/CF502A/CF503A
Máy in HP Color LaserJet Pro M180n T6B70A HP
  • Tính năng: Print, Copy, Scan
  • Độ phân giải: in/copy: 600 x 600 dpi; Scan : 1200 x 1200 dpi
  • Màn hình: LCD display with 6-button keypad
  • Tốc độ: in/copy: 16 trang /phút (đen trắng) – 17 trang /phút (màu); scan: 14 trang /phút
  • Sử dụng mực: HP 204Aa Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF510A; HP 204A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF511A;HP 204A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF512A;HP 204A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF513A;HP 205A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF530A;HP 205A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF531A;HP 205A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF532A;HP 205A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF533A Replacement 204A and 205A cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~900 and average black yield ~1100 pages based on ISO/IEC 19798 and continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For details see http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Dynamic security enabled printer. Only intended to be used with cartridges using an HP original chip. Cartridges using a non-HP chip may not work, and those that work today may not work in the future.
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M181FW T6B71A HP
  • Độ phân giải: in/copy: 600 x 600 dpi; Scan : 1200 x 1200 dpi; Fax: 300 x 300 dpi
  • Màn hình: 2-line LCD with 26-button keypad
  • Tốc độ: in/copy: 16 trang /phút (đen trắng) – 17 trang /phút (màu); scan: 14 trang /phút; Fax: 33.6 kbps
  • Sử dụng mực: HP 204A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF510A; HP 204A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF511A;HP 204A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF512A;HP 204A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF513A;HP 205A Black LaserJet Toner Cartridge (~1100 yield) CF530A;HP 205A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF531A;HP 205A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF532A;HP 205A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~900 yield) CF533A Replacement 204A and 205A cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~900 and average black yield ~1100 pages based on ISO/IEC 19798 and continuous printing
Máy in HP LaserJet Pro M404dn W1A53A HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đơn năng, in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: HP ePrint,Apple AirPrint™, Morpria-certified, Google Cloud Print 2.0, các ứng dụng Di động, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
  • Tốc độ: 38 trang A4/phút
  • Sử dụng mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages với độ phủ 5%), CF276A
Máy in HP LaserJet Pro 400 M404dw W1A56A HP
  • Tính năng: In laser trắng đen đơn năng
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Giao tiếp: 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 cổng chủ USB ở phía sau; mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; Sóng Wi-Fi 802.3az(EEE) 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ
  • Tốc độ: Up to 38 ppm
  • Sử dụng mực: Sử dụng mực: HP 76A Black Original LaserJet Toner Cartridge CF276A
Máy in HP Color Laserjet Pro MFP M477Fnw CF377A HP
  • Tính năng: In, Copy, Scan, Fax
  • Độ phân giải: Chất lượng in: đen/trắng, màu 600 x 600 dpi. Chất lượng scan 300 x 300 dpi. Chấ lượng copy 300 x 420 dpi. Chất lượng fax 300 x 300 dpi.
  • Giao tiếp: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified,Mobile Apps, HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Print, Mopria-certified,HP Auto-On/Auto-Off Technology, Intuitive 3.5” touchscreen control panel, Print from Cloud using business apps on the control panel, Print from USB. Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-TX; Wireless 802.11b/g/n; Host USB
  • Tốc độ: Tốc độ copy 21 trang /phút. Tốc độ scan 17 trang trắng đen/phút hoặc 13 trang màu/phút. Tốc độ truyền fax 33.6 kbps
Máy in HP LaserJet Pro MFP M428FDN (W1A29A) HP
  • Tính năng: Print-Scan-Copy-Fax-email
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0 port 1 host USB at rear side 1 Front USB port Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network
  • Tốc độ: Up to 38 ppm
  • Sử dụng mực: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standerd pages với độ phủ 5% )
Máy in HP LaserJet Pro M12w T0L46A HP
  • Tính năng: In Laser
  • Độ phân giải: Lên tới 1200 x 1200
  • Giao tiếp: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 WiFi 802.11b/g/n
  • Tốc độ: Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 18 trang/phút
  • Sử dụng mực: CF279A (HP 79A)

Chọn số lượng để xem thêm :