Danh mục sản phẩm
Laptop Lenovo ThinkPad E14 21E300DMVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i3-1215U P-core 1.2Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 10MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Cáp HDMI 2.1 8K60Hz Dài 2m Ugreen 40180 HD150, hỗ trợ eARC ... Ugreen
  • Tính năng: Truyền dữ liệu
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: PVC + Sợi Cotton
  • Tốc độ: 48Gbps, Độ phân giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 120Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P.
  • Cổng kết nối: HDMI 2.1
  • Chiều dài dây: 2m
  • Nguồn: Đang cập nhật
Laptop Lenovo ThinkPad E15 Gen 4 21E600CFVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U, P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz Onboard, 1 khe cắm Ram rời, Hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Laptop Lenovo ThinkPad L13 21B3005YVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1255U P-core 1.7Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.2Ghz up to 3.5Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz Onboard (Không có thêm khe trống)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 500nits, Anti-glare, 72% NTSC
Loa Sony SRS-XB13 (Black) SONY
  • Giao tiếp: Bluetooth, USB Type-C
  • Màu sắc: Đen
Mainboard Asus TUF Gaming Z790-Plus Wifi ASUS
  • Chipset: Intel Z790
  • CPU hỗ trợ: Intel Gen 12th, Intel Gen 13th
  • Socket: LGA1700
  • Loại Ram: DDR5
Loa soundmax Kids (Blue) Soundmax
  • Giao tiếp: jack 3.5mm stereo, micro
  • Màu sắc: Xanh
  • Chất liệu: Nhựa
  • Nguồn: DC 5V
Màn hình LCD LG 24GN65R-B.ATV LG
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Tấm nền màn hình: IPS
  • Độ sáng: 300
  • Thời gian phản hồi: 1ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Ổ cứng gắn trong HDD 6TB Blue Western Digital WD60EZAX WD
  • Dung lượng: 6TB
  • Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
  • Màu sắc: Đang cập nhật
  • Hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, macOS
  • Tốc độ: 5400RPM
Màn hình LCD LG 29WQ600-W.ATV LG
  • Kích thước màn hình: 29 inch
  • Độ phân giải: 2560 X 1080
  • Tấm nền màn hình: IPS
  • Độ sáng: 250
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Tỷ lệ khung hình: 21:9
Màn hình LCD LG 27GN65R-B.ATV LG
  • Kích thước màn hình: 27 inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Tấm nền màn hình: IPS
  • Độ sáng: 300
  • Thời gian phản hồi: 1ms
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Màn hình LCD LG 24GQ50F-B.ATVQ LG
  • Kích thước màn hình: 23,8 inch
  • Độ phân giải: 1920x1080
  • Tấm nền màn hình: VA
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian phản hồi: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K Sony
  • Kích thước màn hình: 43 inch
  • Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
  • Cổng kết nối: HDMI x 3; USB x 2; Jack 3.5 x 1 ; Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Audio
Máy bộ Dell XPS 8960 GV47H DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language 64 bit + Office Home & Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7 13700 up to 5.20Ghz
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 4800Mhz (1x16GB), 2 khe cắm Ram, Max 4800Mhz
  • Ổ đĩa cứng: 2TB HDD SATA3 (7200 RPM) 3.5 + 512GB SSD1 PCIe (M.2 2280)
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 (12GB of GDDR6 SDRAM, Bus Width : 192 bit)
Tản nhiệt khí CPU Deepcool LS520 Deepcool
  • Socket: Intel: LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155; AMD: sTRX4/sTR4/AM5/AM4
Laptop Dell Inspiron 14 5430 20DY3 (Bạc) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1355U up to 5.00Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB 4800Mhz DDR5 Onboard
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, WVA Display
Laptop Dell Vostro 16 5630 THT7N (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language 64 bit + Office Home & Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7 1360P up to 5.00 GHz
  • Bộ nhớ Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz Onboard, Max 4800MHz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2050 (4GB of GDDR6 SDRAM, Bus Width : 64 bit)
  • Màn hình: 16.0 FHD+ (1920 x 1200), Wide Viewing Angle, Anti glare | 16:10
Laptop Dell Vostro 15 3530 80GG91 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1355U up to 5.00Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 2666Mhz (2 x8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: MX550 2GD6
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA Anti- Glare, LED Backlit Narrow Border Display
Laptop Dell Vostro 15 3530 80GG9 (Xám) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language 64 bit + Office Home & Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1335U up to 4.60Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram, Max 2666MHz
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti- Glare, LED Backlit
Máy in nhãn Brother QL-820NWB BROTHER
  • Độ phân giải: Standard: 300 dpi × 300 dpi; High resolution mode: 300 dpi × 600 dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: Max 176mm/sec
  • Kích thước: 125.3 x 234 x 145 mm
Máy in nhãn Brother QL-700 BROTHER
  • Độ phân giải: 300 dpi
  • Giao tiếp: USB
  • Tốc độ: Up to 150 mm/sec, 93 standard address labels/min
  • Kích thước: 128 x 153 x 221 mm
Máy in nhãn Brother QL-1110NWB BROTHER
  • Độ phân giải: 300 dpi / 1296 dots
  • Giao tiếp: USB 2.0 TypeB; IEEE802.11b/g/n Wireless LAN
  • Tốc độ: Max 110mm/sec. (69 standard address labels / min)
  • Kích thước: 222 x 170 x 151 mm
Laptop HP Probook 450 G9 6M0Y8PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.4GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
  • Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Máy bộ HP AIO 24-cb1024d 7H3Z4PA HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
  • Chíp xử lý: Intel Core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram, Sodimm
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe
  • Màn hình: 23.8 FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Three-sided micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Laptop HP Envy 16-h0207TX 7C0T4PA (Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-12700H up to 4.7Ghz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5 4800Mhz (2 x 8GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB
  • Màn hình: 16 UHD+ (3840 x 2400), OLED, Multitouch-enabled, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Chuột không dây Bluetooth Silent Logitech MX Anywhere 3s ... LOGITECH
  • Độ phân giải: 200-8000 DPI
  • Màu sắc: Hồng
Chuột không dây Bluetooth Silent Logitech MX Anywhere 3s ... LOGITECH
  • Độ phân giải: 200-8000 DPI
  • Màu sắc: Xám Trắng
Chuột không dây Bluetooth Silent Logitech MX Anywhere 3s ... LOGITECH
  • Độ phân giải: 200-8000 DPI
  • Màu sắc: Đen
Laptop HP Envy 16-h0205TX 7C0T2PA	(Bạc) HP
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chíp xử lý: Intel Core i9-12900H up to 5.0Ghz, 24MB
  • Bộ nhớ Ram: 32GB DDR5 4800Mhz (2 x 16GB)
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB
  • Màn hình: 16 UHD+ (3840 x 2400), OLED, Multitouch-enabled, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Cáp chuyển Mini Displayport To Displayport 4K@60Hz dài 1,5m ... Ugreen
  • Tính năng: Kết nối chia sẻ hình ảnh, âm thanh giữa hai chuẩn Mini Displayport và Displayport
  • Màu sắc: Đen
  • Chất liệu: Nhựa cao cấp
  • Tốc độ: 4K*2K (3840×2160@60Hz)
  • Cổng kết nối: Mini Displayport To Displayport
  • Chiều dài dây: 1.5m
  • Nguồn: Đang cập nhật
Máy trạm ThinkStation P348 Tower 30EQ0258VA LENOVO
  • Hệ điều hành: No
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-11700 2.5Ghz up to 4.9GHz, 16MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB DDR4 3200Mhz Non-ECC (1x16GB), 4 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 128GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 750
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT0064VN (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Windows 11 Pro
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7GHz, E-core 1.5Ghz up to 3.4GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT005UVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.5Ghz up to 3.4Ghz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 32GB (16GB DDR4 3200Mhz Onboard + 16GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 48GB
  • Ổ đĩa cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 1 21BT005VVA (Đen) LENOVO
  • Hệ điều hành: Dos
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1260P P-core 2.1Ghz up to 4.7GHz, E-core 1.5Ghz up to 3.4GHz, 18MB
  • Bộ nhớ Ram: 16GB (8GB DDR4 3200Mhz onboard + 8GB DDR4 3200Mhz Sodimm), hỗ trợ tối đa 40GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: NVIDIA Quadro T550 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16 WUXGA (1920x1200), IPS, 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power
Ổ cứng SSD gắn ngoài SanDisk Extreme Pro- 4TB ... SanDisk
  • Dung lượng: 4TB
  • Giao tiếp: USB-C
  • Tốc độ: 2000MB/s Read, 2000MB/s Write
Laptop Dell Inspiron 15 3530 71011775	(Đen) DELL
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021
  • Chíp xử lý: Intel Core i7-1355U up to 5.00GHz, 12MB
  • Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
  • Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080), 250 nits, WVA, Anti- Glare, LED Backlit Narrow Border
Cáp USB Type C sạc 100W 5A QC3.0 dài 3m Ugreen 90120 Ugreen
  • Tính năng: Sạc nhanh với bộ nguồn tối đa 20V 5A PD100W, truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền video 4K
  • Màu sắc: Xám
  • Chất liệu: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 480Mbpsm, truyền video 4K
  • Cổng kết nối: Type-C to Type-C
  • Chiều dài dây: 3m
  • Nguồn: 20V/5A
Cáp USB Type C sạc 100W 5A QC3.0 dài 2m Ugreen 70429 Ugreen
  • Tính năng: Sạc nhanh với bộ nguồn tối đa 20V 5A PD100W, truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền video 4K
  • Màu sắc: Xám
  • Chất liệu: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 480Mbpsm, truyền video 4K
  • Cổng kết nối: Type-C to Type-C
  • Chiều dài dây: 2m
  • Nguồn: 20V/5A
Cáp USB Type C sạc 100W 5A QC3.0 dài 1.5m Ugreen 70428 Ugreen
  • Tính năng: Sạc nhanh với bộ nguồn tối đa 20V 5A PD100W, truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền video 4K
  • Màu sắc: Xám
  • Chất liệu: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 480Mbpsm, truyền video 4K
  • Cổng kết nối: Type-C to Type-C
  • Chiều dài dây: 1.5m
  • Nguồn: 20V/5A
Cáp USB Type C sạc 100W 5A QC3.0 dài 1m Ugreen 70427
  • Tính năng: Sạc nhanh với bộ nguồn tối đa 20V 5A PD100W, truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền video 4K
  • Màu sắc: Xám
  • Chất liệu: Đang cập nhật
  • Tốc độ: 480Mbpsm, truyền video 4K
  • Cổng kết nối: Type-C to Type-C
  • Chiều dài dây: 1m
  • Nguồn: 20V/5A

Chọn số lượng để xem thêm :