Danh mục sản phẩm

Switch Aptek SF1042P

  • : tnm8318
  • Giá bán : 549,000đ (Đã bao gồm VAT)
  • Giao tiếp: 4 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 2 port uplink 10/100 Mbps: 1 port kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi
  • Nguồn: AC100 ~ 240V, 50/60HZ
Thông số kỹ thuật
Giao tiếp :
4 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 2 port uplink 10/100 Mbps: 1 port kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi
Tổng công suất :
tối đa 60W
Button (nút) :
Nút Extended
Nguồn :
AC100 ~ 240V, 50/60HZ
MAC Address Table :
1K
Other Supports :
Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W; Khả năng chống sét 4kV; Hỗ trợ extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn PoE với khoảng cách 250m; Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps
Standard (Chuẩn kết nối) :
IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af / at
Kích thước :
200 x 118 x 44mm (L x W x H)
Khối lượng :
1 kg
Bảo hành :
24 tháng
Mô tả tính năng

2 cổng UPLINK

Switch Aptek SF1042P gồm 2 cổng UPLINK 10/100 Mbps. 1 cổng UPLINK được sử dụng để kết nối đến switch core hoặc modem, 1 cổng UPLINK còn lại sẽ kết nối đến đầu ghi (NVR).

Tính năng PoE+

Công suất nguồn tối đa trên port PoE là 30W, cấp nguồn cho các thiết bị yêu cầu nguồn cấp công suất lớn ví dụ cho camera hồng ngoại quan sát vào ban đêm.

Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn lên đến 250m

Switch Aptek SF1042P tích hợp Extended mode (CCTV mode) truyền dữ liệu và nguồn với khoảng cách 250m. Chế độ Extended, các port PoE cô lập với nhau, chỉ kết nối với port UPLINK giúp giảm các gói tin broadcast giữa các port PoE, tăng độ ổn định của hệ thống.

Khả năng chống sét

Tất cả các port đều có khả năng chống sét lên tới 4kV. Ngoài ra, APTEK SF1042P cung cấp bảo vệ ngắn mạch PSE, quá tải PoE, bảo vệ dòng điện tăng.

Thiết kế cao cấp

Aptek SF1042P thiết kế vỏ hộp bằng chất liệu kim loại cho độ bền bỉ cao, cộng với hỗ trợ nguồn điện AC100~ 240V giúp dễ dàng trong thi công và lắp đặt.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:
Ho Son
Hàng đóng gói cẩn thận. Đang dùng và chạy tốt
Thành Nhân

Dạ, cảm ơn những phản hồi của Anh/chị về sản phẩm ạ!

Trân trọng!

Thanh
nhỏ gọn, rất tiện
VAN HIEN TNC
Dạ cảm ơn Quý khách đã quan tâm ủng hộ sản phẩm Công ty Thành Nhân ạ. Trân trọng.

Sản phẩm liên quan

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ JL682A (28 port/ 10/100/1000/10000 Mbps /SFP/ Managed)

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ ...

7.499.000 đ

  • Tính năng: Aruba Instant On Portal, Web browser, SNMP Manager
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/10GbE SFP, 24 x 10/100/1000 RJ-45 Ethernet LAN
  • Chuẩn kết nối: 802.3x Flow control
Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ ...

28.850.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ 10/100/1000/10000Mbps / SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ ...

16.449.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000Mbps (Ethernet), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 24 x Gbps Ethernet LAN RJ-45
  • Chuẩn kết nối: 802.1d, 802.1w, IEEE 802.1s (IEEE Spanning Tree)
Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ ...

9.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ ...

16.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ ...

3.649.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ ...

469.000 đ

  • Tính năng: PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, Hỗ trợ Công suất PoE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE và 40 W cho tất cả các cổng PoE
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ ...

629.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ ...

409.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+, lên đến 205m. Chế độ: Cô lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at