Mã Sản phẩm: tn53739
Tính năng: Access Control Lists
Tốc độ: 10/100 RJ-45, 1G SFP
Cổng kết nối: 26 cổng
Chuẩn kết nối: 802.3az
Switch Cisco C1000FE-24T-4G-L (24 x 10/100 Mbps / 2 x 1 Gbps SFP) là thiết bị mạng chuyển mạch Switch với 24 cổng kết nối Fast Ethernet 10/100 thích hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Sản phẩm thuộc dòng Cisco Catalyst 1000 Series mới của Cisco. Switch được thiết kế khá đơn giản, dễ sử dụng, thực sự là giải pháp công nghệ chuyển mạch đáng tin cậy.
Với 24 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T, Switch C1000FE-24T-4G-L mang lại khả năng kết nối linh hoạt và đáng tin cậy cho các thiết bị mạng của bạn. Tận dụng tốc độ cao và ổn định, bạn có thể truyền dữ liệu một cách hiệu quả, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu.
Switch C1000FE-24T-4G-L đi kèm với 4 cổng Gigabit Ethernet, mở ra nhiều cơ hội kết nối và linh hoạt cho việc lựa chọn giao diện. Bạn có thể sử dụng các module SFP để kết nối quang hoặc sử dụng cáp đồng RJ-45 thông thường, tùy thuộc vào yêu cầu của mạng. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình triển khai mạng và tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong mở rộng hệ thống.
Switch C1000FE-24T-4G-L mang lại sự thuận tiện trong việc quản lý mạng với việc hỗ trợ các giao thức quản lý như SNMP, RMON và giao diện Web-based GUI. Điều này cho phép người dùng dễ dàng giám sát, điều chỉnh và quản lý mạng của họ. Từ việc tạo VLAN đến xác định lưu lượng, tất cả đều có thể được kiểm soát và theo dõi thông qua giao diện đồ họa trực quan, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng một cách dễ dàng.
Switch C1000FE-24T-4G-L mang tính đa dạng và mạnh mẽ trong việc kiểm soát bảo mật mạng với tính năng Access Control Lists (ACLs). Bằng cách này, bạn có thể áp dụng các quy tắc bảo mật chi tiết để kiểm soát quyền truy cập vào mạng. Tùy chỉnh các chính sách truy cập dựa trên địa chỉ IP, MAC, số cổng và nhiều yếu tố khác giúp tăng cường tính bảo mật của mạng một cách toàn diện.
Ngoài ra, tính năng Định tuyến dựa trên Policy (PBR) của C1000FE-24T-4G-L mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong việc điều phối lưu lượng mạng. Bạn có thể tạo ra các tuyến đường đặc biệt dựa trên các tiêu chí như giao diện, giao thức hoặc nguồn/đích địa chỉ IP. Điều này giúp bạn quản lý và điều chỉnh lưu lượng mạng một cách linh hoạt và hiệu quả, đồng thời đảm bảo hiệu suất mạng luôn ổn định và an toàn.
Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ | 24 x 10/100 RJ-45, 2x 1G SFP |
Kích thước | 441 mm× 288 mm× 44 mm |
Cổng kết nối | 24 x 10/100 Ethernet RJ-45, 2x 1G SFP, USB mini-B, USB-A |
Chuẩn kết nối | 802.3az cho EEE |
Nguồn | 110 - 220V AC, 50 - 60 Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng | Access Control Lists (ACLs), Định tuyến dựa trên Policy (PBR) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến 50 độ C |
Hỗ trợ VLAN | 256 VLAN tối đa |
Quản trị mạng | QoS, SNMP, RMON và Web-based GUI |