Danh mục sản phẩm

Switch Draytek VigorSwitch G1280

  • : tnm6874
  • Ngừng kinh doanh
  • Giao tiếp: 24x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet, RJ-45 4x Gigabit Ethernet, RJ-45/SFP Combo
  • Màu sắc: Đen
Thông số kỹ thuật
Giao tiếp :
24x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet, RJ-45 4x Gigabit Ethernet, RJ-45/SFP Combo
Điện năng tiêu thụ :
17,8 w
Button (nút) :
1x Factory Reset Button
Nhiệt độ hoạt động :
0 đến 45 ° C
Standard (Chuẩn kết nối) :
802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T 802.1q Tag-based VLAN 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.3ad LACP 802.1AB LLDP 802.3az EEE
Kích thước :
441 x 197 x 45mm
Khối lượng :
2,58 kg
Bảo hành :
24 tháng
Mô tả tính năng

Switch Draytek VigorSwitch G1280 đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3az giúp giảm điện năng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí sử dụng điện, tính năng Voice VLAN và QoS nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP.

Switch Draytek VigorSwitch G1280 có giao diện thân thiện giúp việc cấu hình và quản lý dễ dàng hơn. Bảng điều khiển hiển thị trạng thái của hệ thống và từng cổng LAN. Ngoài ra, giao diện web trực quan cho phép người quản trị giám sát sự thay đổi dễ dàng.

VigorSwitch G1280 trang bị các tính năng bảo mật như VLAN, Port Isolation, Storm Control, DoS Defense. Khi khách truy cập Internet, những tính năng này giúp ngăn chặn truy cập của khách vào các nguồn tài nguyên và bảo vệ mạng khỏi các truy cập nguy hiểm.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:

Sản phẩm liên quan

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ JL682A (28 port/ 10/100/1000/10000 Mbps /SFP/ Managed)

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ ...

7.499.000 đ

  • Tính năng: Aruba Instant On Portal, Web browser, SNMP Manager
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/10GbE SFP, 24 x 10/100/1000 RJ-45 Ethernet LAN
  • Chuẩn kết nối: 802.3x Flow control
Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ ...

28.850.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ 10/100/1000/10000Mbps / SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ ...

16.449.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000Mbps (Ethernet), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 24 x Gbps Ethernet LAN RJ-45
  • Chuẩn kết nối: 802.1d, 802.1w, IEEE 802.1s (IEEE Spanning Tree)
Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ ...

9.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ ...

16.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ ...

3.649.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ ...

469.000 đ

  • Tính năng: PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, Hỗ trợ Công suất PoE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE và 40 W cho tất cả các cổng PoE
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ ...

629.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ ...

409.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+, lên đến 205m. Chế độ: Cô lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at