Dung lượng: 16 GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 16 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 16 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: DLSS 4, Reflex 2, ACE Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Hiệu năng AI: ~300–350 AI TOPS
Dung lượng: 8GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Bus RAM: 128-bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: FP4, DLSS 4, Reflex Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Hiệu năng AI: 767 TOPs
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: FP4, DLSS 4 Độ phân giải: M4K at 480Hz Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Hiệu năng AI: 759 AI TOPS
Tính năng: DLSS 4, Reflex 2, ACE Dung lượng: 8GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Hiệu năng AI: ~759 AI TOPS
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 4K @ 480Hz/ 8K @ 165Hz Chip đồ họa: RTX™ 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Hiệu năng AI: ~220–240 AI TOPS
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 8GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA Bus RAM: 128-bit