Tính năng | : | WAN failover, Port forwarding, IPsec VPN pass through, QoS Flow Control, TR-069 remote management, DMZ, IGMP proxy and MLD for IPTV, DHCP server, DHCP client, URL filter, IP filter, MAC filter, Virtual server, DDNS, IPv6, Denial of Service (DoS) protection, Embedded AP with 4 SSIDs, Router mode, AP mode, Wireless client mode, WISP mode, Repeater mode. |
Tốc độ | : | 300 Mbps |
Băng tần | : | 2.4 GHz |
Button (nút) | : | 1x Reset button, 1 x WPS button |
Nguồn | : | 100 ~ 240 V, 12 V / 1A |
Anten | : | Anten ngoài: 2 x 5dBi LTE, 2 x 5dBi 2.4G |
Cổng kết nối | : | 3 x 10/100 Mbps RJ-45 LAN, 1 x 10/100 Mbps RJ-45 WAN |
Nhiệt độ hoạt động | : | -10°C đến 40°C |
Bảo mật | : | WPA/WPA2/WPA3 wireless encryption, WPS, 64/128-bit WEP, Wireless ACL MAC address filtering |
Kích thước | : | 222 mm x 147 mm x 42 mm |
Khối lượng | : | 240 g |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 4 (802.11n/g/b) |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40°C đến 70 °C |
Quản trị mạng | : | URL filter, IP filter, MAC filter, TR-069 remote management, DMZ |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 95%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 10% đến 95%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | Network Address Translation (NAT), Stateful Packet Inspection (SPI) |
Tính năng: Ruijie Cloud
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2-PSK
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: WAN failover
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 2 x 3 dBi LTE, 2 x 5 dBi 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/WPS
Tính năng: Tích hợp firewall, NAT, UPnP
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x Micro USB
Anten: Anten LTE ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2 PSK Auto
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: VPN
Tốc độ: 1 Gbps
Cổng kết nối: 1 GbE SFP WAN, 1 GbE RJ-45
Bảo mật: Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM
Tốc độ: 5011 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps
Anten: 5 anten rời
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer
Tốc độ: 2977 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN
Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3